Tỷ giá hối đoái Euro chống lại dollar Mỹ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/USD
Lịch sử thay đổi trong EUR/USD tỷ giá
EUR/USD tỷ giá
04 27, 2024
1 EUR = 1.07 USD
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/dollar Mỹ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong dollar Mỹ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/USD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/USD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/dollar Mỹ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/USD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (1.08 USD — 1.07 USD)
Thay đổi trong EUR/USD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi -1.33% (1.08 USD — 1.07 USD)
Thay đổi trong EUR/USD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi -3.82% (1.11 USD — 1.07 USD)
Thay đổi trong EUR/USD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 27, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Mỹ tiền tệ thay đổi bởi -25.29% (1.43 USD — 1.07 USD)
Euro/dollar Mỹ dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/dollar Mỹ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 1.07 USD | ▼ -0.15 % |
30/04 | 1.07 USD | ▲ 0.14 % |
01/05 | 1.07 USD | ▼ -0.04 % |
02/05 | 1.07 USD | ▼ -0.36 % |
03/05 | 1.06 USD | ▼ -0.17 % |
04/05 | 1.07 USD | ▲ 0.47 % |
05/05 | 1.07 USD | ▲ 0.34 % |
06/05 | 1.07 USD | ▼ -0.2 % |
07/05 | 1.07 USD | ▲ 0.12 % |
08/05 | 1.07 USD | ▼ -0.05 % |
09/05 | 1.07 USD | ▲ 0.03 % |
10/05 | 1.07 USD | ▲ 0.14 % |
11/05 | 1.07 USD | ▼ -0.54 % |
12/05 | 1.06 USD | ▼ -0.6 % |
13/05 | 1.05 USD | ▼ -0.66 % |
14/05 | 1.05 USD | ▼ -0.13 % |
15/05 | 1.05 USD | ▼ -0.17 % |
16/05 | 1.05 USD | ▼ -0.13 % |
17/05 | 1.05 USD | ▼ -0.19 % |
18/05 | 1.05 USD | ▲ 0.19 % |
19/05 | 1.05 USD | ▲ 0.28 % |
20/05 | 1.05 USD | ▼ -0.12 % |
21/05 | 1.05 USD | ▲ 0.15 % |
22/05 | 1.05 USD | ▼ -0.05 % |
23/05 | 1.05 USD | ▼ -0.09 % |
24/05 | 1.05 USD | ▲ 0.24 % |
25/05 | 1.06 USD | ▲ 0.16 % |
26/05 | 1.06 USD | ▲ 0.16 % |
27/05 | 1.06 USD | ▼ -0.04 % |
28/05 | 1.06 USD | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/dollar Mỹ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/dollar Mỹ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1.07 USD | ▼ -0.03 % |
06/05 — 12/05 | 1.07 USD | ▼ -0.02 % |
13/05 — 19/05 | 1.08 USD | ▲ 0.69 % |
20/05 — 26/05 | 1.08 USD | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 1.09 USD | ▲ 1.02 % |
03/06 — 09/06 | 1.09 USD | ▼ -0.4 % |
10/06 — 16/06 | 1.08 USD | ▼ -0.46 % |
17/06 — 23/06 | 1.07 USD | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 1.08 USD | ▲ 0.68 % |
01/07 — 07/07 | 1.06 USD | ▼ -2.25 % |
08/07 — 14/07 | 1.06 USD | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 1.06 USD | ▲ 0.44 % |
Euro/dollar Mỹ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.07 USD | ▲ 0.19 % |
06/2024 | 1.1 USD | ▲ 2.46 % |
07/2024 | 1.11 USD | ▲ 1.05 % |
08/2024 | 1.09 USD | ▼ -1.48 % |
09/2024 | 1.07 USD | ▼ -2.51 % |
10/2024 | 1.07 USD | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 1.09 USD | ▲ 2.43 % |
12/2024 | 1.11 USD | ▲ 1.47 % |
01/2025 | 1.09 USD | ▼ -1.79 % |
02/2025 | 1.09 USD | ▼ -0.07 % |
03/2025 | 1.08 USD | ▼ -0.45 % |
04/2025 | 1.08 USD | ▼ -0.44 % |
Euro/dollar Mỹ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.06 USD |
Tối đa | 1.09 USD |
Bình quân gia quyền | 1.07 USD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.06 USD |
Tối đa | 1.1 USD |
Bình quân gia quyền | 1.08 USD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.05 USD |
Tối đa | 1.13 USD |
Bình quân gia quyền | 1.08 USD |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/USD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến dollar Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến dollar Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/USD số tiền trao đổi
- 1 EUR → 1.07 USD
- 1200 EUR → 1,284 USD
- 100 EUR → 107.03 USD
- 200 EUR → 214.05 USD
- 2 EUR → 2.14 USD
- 50 EUR → 53.51 USD
- 1000 EUR → 1,070 USD
- 500 EUR → 535.13 USD
- 233 EUR → 249.37 USD
- 5000 EUR → 5,351 USD
- 5 EUR → 5.35 USD
- 10 EUR → 10.7 USD
- 100000 EUR → 107,026 USD
- 99 EUR → 105.96 USD
- 2000 EUR → 2,141 USD
- 66 EUR → 70.64 USD
- 1226650 EUR → 1,312,837 USD
- 37 EUR → 39.6 USD
- 215 EUR → 230.11 USD
- 400 EUR → 428.1 USD
- 4556 EUR → 4,876 USD
- 350 EUR → 374.59 USD
- 10000 EUR → 10,703 USD
- 250 EUR → 267.57 USD
- 55 EUR → 58.86 USD
- 1000000 EUR → 1,070,262 USD
- 300 EUR → 321.08 USD
- 9 EUR → 9.63 USD
- 2700 EUR → 2,890 USD
- 13500 EUR → 14,449 USD