Tỷ giá hối đoái Euro chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/VET
Lịch sử thay đổi trong EUR/VET tỷ giá
EUR/VET tỷ giá
06 26, 2024
1 EUR = 41.0082 VET
▲ 2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 37.93% (29.7307 VET — 41.0082 VET)
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 74.87% (23.4507 VET — 41.0082 VET)
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -28.79% (57.5857 VET — 41.0082 VET)
Thay đổi trong EUR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 06 26, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -50.2% (82.3377 VET — 41.0082 VET)
Euro/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 40.9909 VET | ▼ -0.04 % |
28/06 | 41.3862 VET | ▲ 0.96 % |
29/06 | 42.3595 VET | ▲ 2.35 % |
30/06 | 43.6524 VET | ▲ 3.05 % |
01/07 | 44.0027 VET | ▲ 0.8 % |
02/07 | 44.3817 VET | ▲ 0.86 % |
03/07 | 44.2552 VET | ▼ -0.28 % |
04/07 | 43.9506 VET | ▼ -0.69 % |
05/07 | 42.7354 VET | ▼ -2.77 % |
06/07 | 42.0292 VET | ▼ -1.65 % |
07/07 | 43.8274 VET | ▲ 4.28 % |
08/07 | 47.117 VET | ▲ 7.51 % |
09/07 | 47.6864 VET | ▲ 1.21 % |
10/07 | 47.9953 VET | ▲ 0.65 % |
11/07 | 49.6957 VET | ▲ 3.54 % |
12/07 | 49.4519 VET | ▼ -0.49 % |
13/07 | 49.6493 VET | ▲ 0.4 % |
14/07 | 51.9168 VET | ▲ 4.57 % |
15/07 | 52.6599 VET | ▲ 1.43 % |
16/07 | 51.9389 VET | ▼ -1.37 % |
17/07 | 53.2248 VET | ▲ 2.48 % |
18/07 | 59.7437 VET | ▲ 12.25 % |
19/07 | 60.1886 VET | ▲ 0.74 % |
20/07 | 58.5319 VET | ▼ -2.75 % |
21/07 | 58.3885 VET | ▼ -0.25 % |
22/07 | 59.4417 VET | ▲ 1.8 % |
23/07 | 60.7312 VET | ▲ 2.17 % |
24/07 | 62.361 VET | ▲ 2.68 % |
25/07 | 59.2355 VET | ▼ -5.01 % |
26/07 | 57.9594 VET | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 38.4834 VET | ▼ -6.16 % |
08/07 — 14/07 | 39.0413 VET | ▲ 1.45 % |
15/07 — 21/07 | 43.1151 VET | ▲ 10.43 % |
22/07 — 28/07 | 45.804 VET | ▲ 6.24 % |
29/07 — 04/08 | 51.6211 VET | ▲ 12.7 % |
05/08 — 11/08 | 49.8852 VET | ▼ -3.36 % |
12/08 — 18/08 | 48.5532 VET | ▼ -2.67 % |
19/08 — 25/08 | 51.2232 VET | ▲ 5.5 % |
26/08 — 01/09 | 54.1274 VET | ▲ 5.67 % |
02/09 — 08/09 | 60.56 VET | ▲ 11.88 % |
09/09 — 15/09 | 71.2646 VET | ▲ 17.68 % |
16/09 — 22/09 | 68.094 VET | ▼ -4.45 % |
Euro/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 41.1185 VET | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 47.6871 VET | ▲ 15.97 % |
09/2024 | 43.0973 VET | ▼ -9.62 % |
10/2024 | 39.3051 VET | ▼ -8.8 % |
11/2024 | 33.7129 VET | ▼ -14.23 % |
12/2024 | 18.0761 VET | ▼ -46.38 % |
01/2025 | 21.3965 VET | ▲ 18.37 % |
02/2025 | 12.7339 VET | ▼ -40.49 % |
03/2025 | 13.7046 VET | ▲ 7.62 % |
04/2025 | 17.7315 VET | ▲ 29.38 % |
05/2025 | 18.7442 VET | ▲ 5.71 % |
06/2025 | 24.3716 VET | ▲ 30.02 % |
Euro/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7251 VET |
Tối đa | 42.7712 VET |
Bình quân gia quyền | 35.8208 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.2846 VET |
Tối đa | 42.7712 VET |
Bình quân gia quyền | 30.4964 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0697 VET |
Tối đa | 70.5213 VET |
Bình quân gia quyền | 43.5762 VET |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: