Tỷ giá hối đoái Euro chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/VND
Lịch sử thay đổi trong EUR/VND tỷ giá
EUR/VND tỷ giá
05 02, 2024
1 EUR = 29,150 VND
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (29,018 VND — 29,150 VND)
Thay đổi trong EUR/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 2.51% (28,437 VND — 29,150 VND)
Thay đổi trong EUR/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (28,805 VND — 29,150 VND)
Thay đổi trong EUR/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.11% (28,272 VND — 29,150 VND)
Euro/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 29,525 VND | ▲ 1.29 % |
04/05 | 29,670 VND | ▲ 0.49 % |
05/05 | 29,595 VND | ▼ -0.25 % |
06/05 | 29,694 VND | ▲ 0.33 % |
07/05 | 29,661 VND | ▼ -0.11 % |
08/05 | 29,678 VND | ▲ 0.06 % |
09/05 | 29,766 VND | ▲ 0.3 % |
10/05 | 29,343 VND | ▼ -1.42 % |
11/05 | 28,986 VND | ▼ -1.21 % |
12/05 | 28,634 VND | ▼ -1.22 % |
13/05 | 28,587 VND | ▼ -0.16 % |
14/05 | 28,481 VND | ▼ -0.37 % |
15/05 | 28,517 VND | ▲ 0.13 % |
16/05 | 28,591 VND | ▲ 0.26 % |
17/05 | 28,868 VND | ▲ 0.97 % |
18/05 | 28,970 VND | ▲ 0.35 % |
19/05 | 28,939 VND | ▼ -0.11 % |
20/05 | 29,043 VND | ▲ 0.36 % |
21/05 | 29,023 VND | ▼ -0.07 % |
22/05 | 28,980 VND | ▼ -0.15 % |
23/05 | 29,067 VND | ▲ 0.3 % |
24/05 | 29,138 VND | ▲ 0.25 % |
25/05 | 29,156 VND | ▲ 0.06 % |
26/05 | 29,121 VND | ▼ -0.12 % |
27/05 | 29,075 VND | ▼ -0.16 % |
28/05 | 29,064 VND | ▼ -0.04 % |
29/05 | 29,150 VND | ▲ 0.29 % |
30/05 | 28,940 VND | ▼ -0.72 % |
31/05 | 28,928 VND | ▼ -0.04 % |
01/06 | 29,235 VND | ▲ 1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 29,174 VND | ▲ 0.08 % |
13/05 — 19/05 | 29,670 VND | ▲ 1.7 % |
20/05 — 26/05 | 29,740 VND | ▲ 0.24 % |
27/05 — 02/06 | 30,075 VND | ▲ 1.13 % |
03/06 — 09/06 | 29,812 VND | ▼ -0.87 % |
10/06 — 16/06 | 29,501 VND | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 29,081 VND | ▼ -1.43 % |
24/06 — 30/06 | 29,576 VND | ▲ 1.7 % |
01/07 — 07/07 | 28,306 VND | ▼ -4.29 % |
08/07 — 14/07 | 28,922 VND | ▲ 2.18 % |
15/07 — 21/07 | 29,201 VND | ▲ 0.96 % |
22/07 — 28/07 | 29,246 VND | ▲ 0.15 % |
Euro/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,307 VND | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 29,730 VND | ▲ 1.44 % |
07/2024 | 29,266 VND | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 28,130 VND | ▼ -3.88 % |
09/2024 | 28,390 VND | ▲ 0.92 % |
10/2024 | 30,167 VND | ▲ 6.26 % |
11/2024 | 30,902 VND | ▲ 2.44 % |
12/2024 | 29,801 VND | ▼ -3.56 % |
01/2025 | 29,993 VND | ▲ 0.65 % |
02/2025 | 29,793 VND | ▼ -0.67 % |
03/2025 | 30,063 VND | ▲ 0.91 % |
04/2025 | 30,380 VND | ▲ 1.06 % |
Euro/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,415 VND |
Tối đa | 29,470 VND |
Bình quân gia quyền | 28,984 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,075 VND |
Tối đa | 29,568 VND |
Bình quân gia quyền | 28,927 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,757 VND |
Tối đa | 29,905 VND |
Bình quân gia quyền | 28,430 VND |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: