Tỷ giá hối đoái Euro chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/XEM
Lịch sử thay đổi trong EUR/XEM tỷ giá
EUR/XEM tỷ giá
05 08, 2024
1 EUR = 28.6366 XEM
▲ 3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 35.46% (21.1403 XEM — 28.6366 XEM)
Thay đổi trong EUR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.58% (30.9846 XEM — 28.6366 XEM)
Thay đổi trong EUR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.28% (33.0208 XEM — 28.6366 XEM)
Thay đổi trong EUR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 08, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 359.64% (6.230227 XEM — 28.6366 XEM)
Euro/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 28.5072 XEM | ▼ -0.45 % |
11/05 | 29.5882 XEM | ▲ 3.79 % |
12/05 | 29.1555 XEM | ▼ -1.46 % |
13/05 | 30.5056 XEM | ▲ 4.63 % |
14/05 | 37.5393 XEM | ▲ 23.06 % |
15/05 | 37.9637 XEM | ▲ 1.13 % |
16/05 | 37.29 XEM | ▼ -1.77 % |
17/05 | 38.702 XEM | ▲ 3.79 % |
18/05 | 39.5578 XEM | ▲ 2.21 % |
19/05 | 39.479 XEM | ▼ -0.2 % |
20/05 | 38.3035 XEM | ▼ -2.98 % |
21/05 | 35.8351 XEM | ▼ -6.44 % |
22/05 | 35.0197 XEM | ▼ -2.28 % |
23/05 | 34.3919 XEM | ▼ -1.79 % |
24/05 | 33.9263 XEM | ▼ -1.35 % |
25/05 | 33.6669 XEM | ▼ -0.76 % |
26/05 | 36.1779 XEM | ▲ 7.46 % |
27/05 | 36.9707 XEM | ▲ 2.19 % |
28/05 | 37.8239 XEM | ▲ 2.31 % |
29/05 | 36.7188 XEM | ▼ -2.92 % |
30/05 | 38.5863 XEM | ▲ 5.09 % |
31/05 | 39.4656 XEM | ▲ 2.28 % |
01/06 | 40.2873 XEM | ▲ 2.08 % |
02/06 | 39.4282 XEM | ▼ -2.13 % |
03/06 | 37.7584 XEM | ▼ -4.24 % |
04/06 | 37.1361 XEM | ▼ -1.65 % |
05/06 | 36.8442 XEM | ▼ -0.79 % |
06/06 | 36.1205 XEM | ▼ -1.96 % |
07/06 | 36.4765 XEM | ▲ 0.99 % |
08/06 | 37.0256 XEM | ▲ 1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 28.6463 XEM | ▲ 0.03 % |
20/05 — 26/05 | 21.1023 XEM | ▼ -26.34 % |
27/05 — 02/06 | 18.17 XEM | ▼ -13.9 % |
03/06 — 09/06 | 22.0905 XEM | ▲ 21.58 % |
10/06 — 16/06 | 21.3562 XEM | ▼ -3.32 % |
17/06 — 23/06 | 21.6509 XEM | ▲ 1.38 % |
24/06 — 30/06 | 21.5681 XEM | ▼ -0.38 % |
01/07 — 07/07 | 30.6302 XEM | ▲ 42.02 % |
08/07 — 14/07 | 28.0319 XEM | ▼ -8.48 % |
15/07 — 21/07 | 30.6812 XEM | ▲ 9.45 % |
22/07 — 28/07 | 28.8009 XEM | ▼ -6.13 % |
29/07 — 04/08 | 29.9007 XEM | ▲ 3.82 % |
Euro/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.5408 XEM | ▼ -3.83 % |
07/2024 | 27.5731 XEM | ▲ 0.12 % |
08/2024 | 34.7719 XEM | ▲ 26.11 % |
09/2024 | 31.5315 XEM | ▼ -9.32 % |
10/2024 | 24.581 XEM | ▼ -22.04 % |
11/2024 | 21.7773 XEM | ▼ -11.41 % |
12/2024 | 19.7226 XEM | ▼ -9.43 % |
01/2025 | 21.8467 XEM | ▲ 10.77 % |
02/2025 | 17.8521 XEM | ▼ -18.28 % |
03/2025 | 16.3094 XEM | ▼ -8.64 % |
04/2025 | 21.0037 XEM | ▲ 28.78 % |
05/2025 | 19.4696 XEM | ▼ -7.3 % |
Euro/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.189 XEM |
Tối đa | 29.8558 XEM |
Bình quân gia quyền | 27.5055 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2947 XEM |
Tối đa | 30.4401 XEM |
Bình quân gia quyền | 25.3871 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2947 XEM |
Tối đa | 44.7344 XEM |
Bình quân gia quyền | 32.9465 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: