Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ZIL
Lịch sử thay đổi trong EUR/ZIL tỷ giá
EUR/ZIL tỷ giá
04 28, 2024
1 EUR = 42.7388 ZIL
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 44.54% (29.5699 ZIL — 42.7388 ZIL)
Thay đổi trong EUR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -18.26% (52.2856 ZIL — 42.7388 ZIL)
Thay đổi trong EUR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 10.59% (38.6455 ZIL — 42.7388 ZIL)
Thay đổi trong EUR/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 04 28, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 493.75% (7.198056 ZIL — 42.7388 ZIL)
Euro/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 42.6134 ZIL | ▼ -0.29 % |
30/04 | 40.455 ZIL | ▼ -5.06 % |
01/05 | 42.2241 ZIL | ▲ 4.37 % |
02/05 | 46.5685 ZIL | ▲ 10.29 % |
03/05 | 49.9722 ZIL | ▲ 7.31 % |
04/05 | 50.0784 ZIL | ▲ 0.21 % |
05/05 | 50.1133 ZIL | ▲ 0.07 % |
06/05 | 49.9398 ZIL | ▼ -0.35 % |
07/05 | 49.1415 ZIL | ▼ -1.6 % |
08/05 | 47.7579 ZIL | ▼ -2.82 % |
09/05 | 47.3728 ZIL | ▼ -0.81 % |
10/05 | 49.1159 ZIL | ▲ 3.68 % |
11/05 | 48.2488 ZIL | ▼ -1.77 % |
12/05 | 52.3187 ZIL | ▲ 8.44 % |
13/05 | 70.6406 ZIL | ▲ 35.02 % |
14/05 | 71.5897 ZIL | ▲ 1.34 % |
15/05 | 69.3713 ZIL | ▼ -3.1 % |
16/05 | 71.4163 ZIL | ▲ 2.95 % |
17/05 | 72.6756 ZIL | ▲ 1.76 % |
18/05 | 72.7495 ZIL | ▲ 0.1 % |
19/05 | 69.9288 ZIL | ▼ -3.88 % |
20/05 | 66.9127 ZIL | ▼ -4.31 % |
21/05 | 65.7284 ZIL | ▼ -1.77 % |
22/05 | 65.0979 ZIL | ▼ -0.96 % |
23/05 | 64.1422 ZIL | ▼ -1.47 % |
24/05 | 64.2561 ZIL | ▲ 0.18 % |
25/05 | 66.48 ZIL | ▲ 3.46 % |
26/05 | 66.9453 ZIL | ▲ 0.7 % |
27/05 | 68.3006 ZIL | ▲ 2.02 % |
28/05 | 67.6842 ZIL | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 42.4155 ZIL | ▼ -0.76 % |
06/05 — 12/05 | 37.1843 ZIL | ▼ -12.33 % |
13/05 — 19/05 | 34.1152 ZIL | ▼ -8.25 % |
20/05 — 26/05 | 28.4133 ZIL | ▼ -16.71 % |
27/05 — 02/06 | 23.5891 ZIL | ▼ -16.98 % |
03/06 — 09/06 | 25.7376 ZIL | ▲ 9.11 % |
10/06 — 16/06 | 23.8196 ZIL | ▼ -7.45 % |
17/06 — 23/06 | 22.6381 ZIL | ▼ -4.96 % |
24/06 — 30/06 | 24.5983 ZIL | ▲ 8.66 % |
01/07 — 07/07 | 34.6693 ZIL | ▲ 40.94 % |
08/07 — 14/07 | 32.4455 ZIL | ▼ -6.41 % |
15/07 — 21/07 | 34.0506 ZIL | ▲ 4.95 % |
Euro/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 43.4917 ZIL | ▲ 1.76 % |
06/2024 | 48.5281 ZIL | ▲ 11.58 % |
07/2024 | 51.0116 ZIL | ▲ 5.12 % |
08/2024 | 63.6903 ZIL | ▲ 24.85 % |
09/2024 | 55.3221 ZIL | ▼ -13.14 % |
10/2024 | 49.9319 ZIL | ▼ -9.74 % |
11/2024 | 47.0787 ZIL | ▼ -5.71 % |
12/2024 | 41.4399 ZIL | ▼ -11.98 % |
01/2025 | 50.3709 ZIL | ▲ 21.55 % |
02/2025 | 32.9877 ZIL | ▼ -34.51 % |
03/2025 | 27.0208 ZIL | ▼ -18.09 % |
04/2025 | 36.535 ZIL | ▲ 35.21 % |
Euro/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.7532 ZIL |
Tối đa | 44.0319 ZIL |
Bình quân gia quyền | 37.6176 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.562 ZIL |
Tối đa | 54.1759 ZIL |
Bình quân gia quyền | 39.6473 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.562 ZIL |
Tối đa | 69.067 ZIL |
Bình quân gia quyền | 50.3303 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: