Tỷ giá hối đoái Everex chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Everex tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EVX/WABI
Lịch sử thay đổi trong EVX/WABI tỷ giá
EVX/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 EVX = 9.855082 WABI
▼ -11.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Everex/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Everex chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EVX/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EVX/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Everex/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EVX/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 26.2% (7.809294 WABI — 9.855082 WABI)
Thay đổi trong EVX/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 905.35% (0.98026077 WABI — 9.855082 WABI)
Thay đổi trong EVX/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 905.35% (0.98026077 WABI — 9.855082 WABI)
Thay đổi trong EVX/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Everex tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 402.7% (1.960431 WABI — 9.855082 WABI)
Everex/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Everex/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 13.2841 WABI | ▲ 34.79 % |
11/05 | 11.615 WABI | ▼ -12.56 % |
12/05 | 7.867355 WABI | ▼ -32.27 % |
13/05 | 10.9262 WABI | ▲ 38.88 % |
14/05 | 17.0731 WABI | ▲ 56.26 % |
15/05 | 17.7068 WABI | ▲ 3.71 % |
16/05 | 9.273635 WABI | ▼ -47.63 % |
17/05 | 14.53 WABI | ▲ 56.68 % |
18/05 | 13.0219 WABI | ▼ -10.38 % |
19/05 | 8.293323 WABI | ▼ -36.31 % |
20/05 | 7.023931 WABI | ▼ -15.31 % |
21/05 | 5.346651 WABI | ▼ -23.88 % |
22/05 | 6.676531 WABI | ▲ 24.87 % |
23/05 | 13.9077 WABI | ▲ 108.31 % |
24/05 | 10.7028 WABI | ▼ -23.04 % |
25/05 | 7.130141 WABI | ▼ -33.38 % |
26/05 | 7.685502 WABI | ▲ 7.79 % |
27/05 | 16.8141 WABI | ▲ 118.78 % |
28/05 | 17.079 WABI | ▲ 1.58 % |
29/05 | 14.8234 WABI | ▼ -13.21 % |
30/05 | 14.4118 WABI | ▼ -2.78 % |
31/05 | 18.1951 WABI | ▲ 26.25 % |
01/06 | 22.1505 WABI | ▲ 21.74 % |
02/06 | 19.7998 WABI | ▼ -10.61 % |
03/06 | 21.8328 WABI | ▲ 10.27 % |
04/06 | 19.4353 WABI | ▼ -10.98 % |
05/06 | 14.2143 WABI | ▼ -26.86 % |
06/06 | 14.9215 WABI | ▲ 4.98 % |
07/06 | 19.4184 WABI | ▲ 30.14 % |
08/06 | 20.2646 WABI | ▲ 4.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Everex/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Everex/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.1147 WABI | ▲ 2.63 % |
20/05 — 26/05 | 25.8581 WABI | ▲ 155.65 % |
27/05 — 02/06 | 70.6123 WABI | ▲ 173.08 % |
03/06 — 09/06 | 13.7714 WABI | ▼ -80.5 % |
10/06 — 16/06 | 25.8795 WABI | ▲ 87.92 % |
17/06 — 23/06 | 27.623 WABI | ▲ 6.74 % |
24/06 — 30/06 | 42.5974 WABI | ▲ 54.21 % |
01/07 — 07/07 | 45.8213 WABI | ▲ 7.57 % |
08/07 — 14/07 | 53.5208 WABI | ▲ 16.8 % |
15/07 — 21/07 | 41.9101 WABI | ▼ -21.69 % |
22/07 — 28/07 | 5.546156 WABI | ▼ -86.77 % |
29/07 — 04/08 | 11.6703 WABI | ▲ 110.42 % |
Everex/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0354 WABI | ▲ 1.83 % |
07/2024 | 9.742771 WABI | ▼ -2.92 % |
08/2024 | 9.152765 WABI | ▼ -6.06 % |
09/2024 | 9.75187 WABI | ▲ 6.55 % |
10/2024 | 7.500717 WABI | ▼ -23.08 % |
11/2024 | 12.6786 WABI | ▲ 69.03 % |
12/2024 | 12.4668 WABI | ▼ -1.67 % |
01/2025 | 9.882356 WABI | ▼ -20.73 % |
02/2025 | 6.337668 WABI | ▼ -35.87 % |
03/2025 | 8.917986 WABI | ▲ 40.71 % |
04/2025 | 26.4406 WABI | ▲ 196.49 % |
05/2025 | 42.8893 WABI | ▲ 62.21 % |
Everex/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.331044 WABI |
Tối đa | 14.0039 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.119935 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.384958 WABI |
Tối đa | 14.0039 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.432347 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.384958 WABI |
Tối đa | 14.0039 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.432347 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến EVX/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: