Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/MITH
Lịch sử thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá
FCT/MITH tỷ giá
05 30, 2024
1 FCT = 74.8492 MITH
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.42% (77.5026 MITH — 74.8492 MITH)
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (75.4982 MITH — 74.8492 MITH)
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 203.16% (24.6898 MITH — 74.8492 MITH)
Thay đổi trong FCT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -84.26% (475.42 MITH — 74.8492 MITH)
Factom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 73.7219 MITH | ▼ -1.51 % |
01/06 | 72.908 MITH | ▼ -1.1 % |
02/06 | 71.4483 MITH | ▼ -2 % |
03/06 | 73.136 MITH | ▲ 2.36 % |
04/06 | 69.3216 MITH | ▼ -5.22 % |
05/06 | 68.4044 MITH | ▼ -1.32 % |
06/06 | 69.498 MITH | ▲ 1.6 % |
07/06 | 70.6137 MITH | ▲ 1.61 % |
08/06 | 66.3323 MITH | ▼ -6.06 % |
09/06 | 65.2717 MITH | ▼ -1.6 % |
10/06 | 65.3247 MITH | ▲ 0.08 % |
11/06 | 65.7173 MITH | ▲ 0.6 % |
12/06 | 65.2902 MITH | ▼ -0.65 % |
13/06 | 65.7412 MITH | ▲ 0.69 % |
14/06 | 67.6658 MITH | ▲ 2.93 % |
15/06 | 70.0323 MITH | ▲ 3.5 % |
16/06 | 70.6795 MITH | ▲ 0.92 % |
17/06 | 69.4081 MITH | ▼ -1.8 % |
18/06 | 68.8952 MITH | ▼ -0.74 % |
19/06 | 70.9357 MITH | ▲ 2.96 % |
20/06 | 73.4843 MITH | ▲ 3.59 % |
21/06 | 70.6323 MITH | ▼ -3.88 % |
22/06 | 69.6796 MITH | ▼ -1.35 % |
23/06 | 67.9621 MITH | ▼ -2.46 % |
24/06 | 68.653 MITH | ▲ 1.02 % |
25/06 | 69.4733 MITH | ▲ 1.19 % |
26/06 | 69.7404 MITH | ▲ 0.38 % |
27/06 | 70.0469 MITH | ▲ 0.44 % |
28/06 | 70.1703 MITH | ▲ 0.18 % |
29/06 | 70.1022 MITH | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 76.3219 MITH | ▲ 1.97 % |
10/06 — 16/06 | 74.5066 MITH | ▼ -2.38 % |
17/06 — 23/06 | 74.9697 MITH | ▲ 0.62 % |
24/06 — 30/06 | 74.256 MITH | ▼ -0.95 % |
01/07 — 07/07 | 107.49 MITH | ▲ 44.76 % |
08/07 — 14/07 | 93.3481 MITH | ▼ -13.16 % |
15/07 — 21/07 | 92.9111 MITH | ▼ -0.47 % |
22/07 — 28/07 | 75.7674 MITH | ▼ -18.45 % |
29/07 — 04/08 | 73.6735 MITH | ▼ -2.76 % |
05/08 — 11/08 | 78.7752 MITH | ▲ 6.92 % |
12/08 — 18/08 | 79.3497 MITH | ▲ 0.73 % |
19/08 — 25/08 | 79.7207 MITH | ▲ 0.47 % |
Factom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.1235 MITH | ▲ 3.04 % |
07/2024 | 107.14 MITH | ▲ 38.92 % |
08/2024 | 80.8618 MITH | ▼ -24.53 % |
09/2024 | 112.58 MITH | ▲ 39.23 % |
10/2024 | 302.26 MITH | ▲ 168.48 % |
11/2024 | 323.56 MITH | ▲ 7.05 % |
12/2024 | 119.23 MITH | ▼ -63.15 % |
01/2025 | 141.43 MITH | ▲ 18.61 % |
02/2025 | 159.92 MITH | ▲ 13.08 % |
03/2025 | 152.74 MITH | ▼ -4.49 % |
04/2025 | 169.3 MITH | ▲ 10.84 % |
05/2025 | 166.97 MITH | ▼ -1.38 % |
Factom/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.3262 MITH |
Tối đa | 75.5346 MITH |
Bình quân gia quyền | 72.0166 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.3264 MITH |
Tối đa | 99.6766 MITH |
Bình quân gia quyền | 71.9378 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.9915 MITH |
Tối đa | 130.97 MITH |
Bình quân gia quyền | 61.6023 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: