Tỷ giá hối đoái Factom chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/UZS

Lịch sử thay đổi trong FCT/UZS tỷ giá

FCT/UZS tỷ giá

05 15, 2024
1 FCT = 750 UZS
▲ 2.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FCT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -4.77% (787.54 UZS — 750 UZS)

Thay đổi trong FCT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (755.1 UZS — 750 UZS)

Thay đổi trong FCT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 15, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.06% (669.31 UZS — 750 UZS)

Thay đổi trong FCT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -95.71% (17,468 UZS — 750 UZS)

Factom/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Factom/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 710.92 UZS ▼ -5.21 %
17/05 704.91 UZS ▼ -0.85 %
18/05 701.77 UZS ▼ -0.44 %
19/05 708.03 UZS ▲ 0.89 %
20/05 732.73 UZS ▲ 3.49 %
21/05 770.48 UZS ▲ 5.15 %
22/05 757.47 UZS ▼ -1.69 %
23/05 760.87 UZS ▲ 0.45 %
24/05 759.03 UZS ▼ -0.24 %
25/05 735.91 UZS ▼ -3.05 %
26/05 722.46 UZS ▼ -1.83 %
27/05 718.43 UZS ▼ -0.56 %
28/05 724.6 UZS ▲ 0.86 %
29/05 749.25 UZS ▲ 3.4 %
30/05 701.71 UZS ▼ -6.35 %
31/05 664.66 UZS ▼ -5.28 %
01/06 665.49 UZS ▲ 0.12 %
02/06 695.16 UZS ▲ 4.46 %
03/06 710.27 UZS ▲ 2.17 %
04/06 715.49 UZS ▲ 0.73 %
05/06 717.58 UZS ▲ 0.29 %
06/06 718.02 UZS ▲ 0.06 %
07/06 719.43 UZS ▲ 0.2 %
08/06 689.9 UZS ▼ -4.1 %
09/06 680.27 UZS ▼ -1.4 %
10/06 676.99 UZS ▼ -0.48 %
11/06 674.38 UZS ▼ -0.39 %
12/06 666.33 UZS ▼ -1.19 %
13/06 670.12 UZS ▲ 0.57 %
14/06 664.95 UZS ▼ -0.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Factom/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 760.93 UZS ▲ 1.46 %
27/05 — 02/06 919.32 UZS ▲ 20.82 %
03/06 — 09/06 779.38 UZS ▼ -15.22 %
10/06 — 16/06 801.8 UZS ▲ 2.88 %
17/06 — 23/06 795.62 UZS ▼ -0.77 %
24/06 — 30/06 765.67 UZS ▼ -3.76 %
01/07 — 07/07 651.77 UZS ▼ -14.88 %
08/07 — 14/07 663.67 UZS ▲ 1.83 %
15/07 — 21/07 654.16 UZS ▼ -1.43 %
22/07 — 28/07 628.81 UZS ▼ -3.88 %
29/07 — 04/08 595.02 UZS ▼ -5.37 %
05/08 — 11/08 594.49 UZS ▼ -0.09 %

Factom/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 770.75 UZS ▲ 2.77 %
07/2024 1,027 UZS ▲ 33.31 %
08/2024 774.72 UZS ▼ -24.6 %
09/2024 909.37 UZS ▲ 17.38 %
10/2024 992.83 UZS ▲ 9.18 %
11/2024 1,048 UZS ▲ 5.57 %
12/2024 1,008 UZS ▼ -3.88 %
01/2025 822.82 UZS ▼ -18.33 %
02/2025 1,171 UZS ▲ 42.38 %
03/2025 1,199 UZS ▲ 2.32 %
04/2025 913.23 UZS ▼ -23.81 %
05/2025 911.02 UZS ▼ -0.24 %

Factom/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 692.35 UZS
Tối đa 881.83 UZS
Bình quân gia quyền 775.04 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 692.35 UZS
Tối đa 1,276 UZS
Bình quân gia quyền 906.73 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 478.17 UZS
Tối đa 1,276 UZS
Bình quân gia quyền 780.37 UZS

Chia sẻ một liên kết đến FCT/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu