Tỷ giá hối đoái FujiCoin chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJC/JNT
Lịch sử thay đổi trong FJC/JNT tỷ giá
FJC/JNT tỷ giá
11 23, 2020
1 FJC = 0.0141881 JNT
▲ 4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FujiCoin/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FujiCoin chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJC/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJC/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FujiCoin/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJC/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 126.22% (0.00627173 JNT — 0.0141881 JNT)
Thay đổi trong FJC/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 227.48% (0.00433247 JNT — 0.0141881 JNT)
Thay đổi trong FJC/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 485.85% (0.0024218 JNT — 0.0141881 JNT)
Thay đổi trong FJC/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 485.85% (0.0024218 JNT — 0.0141881 JNT)
FujiCoin/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
FujiCoin/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.01356306 JNT | ▼ -4.41 % |
12/06 | 0.01445106 JNT | ▲ 6.55 % |
13/06 | 0.01645931 JNT | ▲ 13.9 % |
14/06 | 0.01588272 JNT | ▼ -3.5 % |
15/06 | 0.01549981 JNT | ▼ -2.41 % |
16/06 | 0.01711863 JNT | ▲ 10.44 % |
17/06 | 0.01864603 JNT | ▲ 8.92 % |
18/06 | 0.01802725 JNT | ▼ -3.32 % |
19/06 | 0.01864519 JNT | ▲ 3.43 % |
20/06 | 0.0191892 JNT | ▲ 2.92 % |
21/06 | 0.0203401 JNT | ▲ 6 % |
22/06 | 0.0193027 JNT | ▼ -5.1 % |
23/06 | 0.02115468 JNT | ▲ 9.59 % |
24/06 | 0.02143897 JNT | ▲ 1.34 % |
25/06 | 0.02021807 JNT | ▼ -5.69 % |
26/06 | 0.02054448 JNT | ▲ 1.61 % |
27/06 | 0.0205062 JNT | ▼ -0.19 % |
28/06 | 0.02184648 JNT | ▲ 6.54 % |
29/06 | 0.02272977 JNT | ▲ 4.04 % |
30/06 | 0.02354204 JNT | ▲ 3.57 % |
01/07 | 0.02372186 JNT | ▲ 0.76 % |
02/07 | 0.02299519 JNT | ▼ -3.06 % |
03/07 | 0.02366429 JNT | ▲ 2.91 % |
04/07 | 0.0235922 JNT | ▼ -0.3 % |
05/07 | 0.02753193 JNT | ▲ 16.7 % |
06/07 | 0.02885463 JNT | ▲ 4.8 % |
07/07 | 0.02920606 JNT | ▲ 1.22 % |
08/07 | 0.03006655 JNT | ▲ 2.95 % |
09/07 | 0.0314909 JNT | ▲ 4.74 % |
10/07 | 0.03177925 JNT | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FujiCoin/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FujiCoin/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.01991791 JNT | ▲ 40.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.01823572 JNT | ▼ -8.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.02081215 JNT | ▲ 14.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.02326781 JNT | ▲ 11.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.01987629 JNT | ▼ -14.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.02022646 JNT | ▲ 1.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.01865745 JNT | ▼ -7.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.02185556 JNT | ▲ 17.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.02649182 JNT | ▲ 21.21 % |
19/08 — 25/08 | 0.02886405 JNT | ▲ 8.95 % |
26/08 — 01/09 | 0.03212384 JNT | ▲ 11.29 % |
02/09 — 08/09 | 0.04832143 JNT | ▲ 50.42 % |
FujiCoin/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02012542 JNT | ▲ 41.85 % |
08/2024 | 0.01912732 JNT | ▼ -4.96 % |
09/2024 | 0.02522046 JNT | ▲ 31.86 % |
10/2024 | 0.02388537 JNT | ▼ -5.29 % |
11/2024 | 0.03485631 JNT | ▲ 45.93 % |
12/2024 | 0.03161301 JNT | ▼ -9.3 % |
01/2025 | 0.04471184 JNT | ▲ 41.43 % |
02/2025 | 0.08899456 JNT | ▲ 99.04 % |
FujiCoin/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00638657 JNT |
Tối đa | 0.0127779 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.00885192 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00412505 JNT |
Tối đa | 0.0127779 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.00656224 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00235243 JNT |
Tối đa | 0.0127779 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.00459774 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến FJC/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: