Tỷ giá hối đoái FujiCoin chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FujiCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJC/LBC
Lịch sử thay đổi trong FJC/LBC tỷ giá
FJC/LBC tỷ giá
11 23, 2020
1 FJC = 0.00669396 LBC
▼ -6.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FujiCoin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FujiCoin chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJC/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJC/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FujiCoin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJC/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 5.21% (0.00636229 LBC — 0.00669396 LBC)
Thay đổi trong FJC/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 75.38% (0.00381678 LBC — 0.00669396 LBC)
Thay đổi trong FJC/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -2.62% (0.00687418 LBC — 0.00669396 LBC)
Thay đổi trong FJC/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce FujiCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -2.62% (0.00687418 LBC — 0.00669396 LBC)
FujiCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
FujiCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00663775 LBC | ▼ -0.84 % |
18/05 | 0.00650767 LBC | ▼ -1.96 % |
19/05 | 0.0067783 LBC | ▲ 4.16 % |
20/05 | 0.00687409 LBC | ▲ 1.41 % |
21/05 | 0.00719057 LBC | ▲ 4.6 % |
22/05 | 0.00741735 LBC | ▲ 3.15 % |
23/05 | 0.0075286 LBC | ▲ 1.5 % |
24/05 | 0.00748155 LBC | ▼ -0.62 % |
25/05 | 0.00749927 LBC | ▲ 0.24 % |
26/05 | 0.00739028 LBC | ▼ -1.45 % |
27/05 | 0.00691455 LBC | ▼ -6.44 % |
28/05 | 0.00730116 LBC | ▲ 5.59 % |
29/05 | 0.00752683 LBC | ▲ 3.09 % |
30/05 | 0.00750581 LBC | ▼ -0.28 % |
31/05 | 0.00762599 LBC | ▲ 1.6 % |
01/06 | 0.00767815 LBC | ▲ 0.68 % |
02/06 | 0.00752049 LBC | ▼ -2.05 % |
03/06 | 0.0076064 LBC | ▲ 1.14 % |
04/06 | 0.00762259 LBC | ▲ 0.21 % |
05/06 | 0.00762914 LBC | ▲ 0.09 % |
06/06 | 0.00773217 LBC | ▲ 1.35 % |
07/06 | 0.00766385 LBC | ▼ -0.88 % |
08/06 | 0.00721819 LBC | ▼ -5.82 % |
09/06 | 0.00739927 LBC | ▲ 2.51 % |
10/06 | 0.007789 LBC | ▲ 5.27 % |
11/06 | 0.00790281 LBC | ▲ 1.46 % |
12/06 | 0.00748304 LBC | ▼ -5.31 % |
13/06 | 0.00764449 LBC | ▲ 2.16 % |
14/06 | 0.00745602 LBC | ▼ -2.47 % |
15/06 | 0.0075087 LBC | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FujiCoin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FujiCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00666509 LBC | ▼ -0.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.00756467 LBC | ▲ 13.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.0113827 LBC | ▲ 50.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.00929385 LBC | ▼ -18.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.00864642 LBC | ▼ -6.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.01134663 LBC | ▲ 31.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.01004343 LBC | ▼ -11.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.01147535 LBC | ▲ 14.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.01341302 LBC | ▲ 16.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.01396586 LBC | ▲ 4.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.01311851 LBC | ▼ -6.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.01354184 LBC | ▲ 3.23 % |
FujiCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.002747 LBC | ▼ -58.96 % |
07/2024 | 0.00220719 LBC | ▼ -19.65 % |
08/2024 | 0.00249357 LBC | ▲ 12.97 % |
09/2024 | 0.00299092 LBC | ▲ 19.95 % |
10/2024 | 0.00325098 LBC | ▲ 8.7 % |
11/2024 | 0.00497442 LBC | ▲ 53.01 % |
12/2024 | 0.00617657 LBC | ▲ 24.17 % |
01/2025 | 0.00629685 LBC | ▲ 1.95 % |
FujiCoin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0062093 LBC |
Tối đa | 0.00741635 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.00700825 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00371776 LBC |
Tối đa | 0.00741635 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.00587586 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00181732 LBC |
Tối đa | 0.00741635 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.00421137 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến FJC/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: