Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/DNT
Lịch sử thay đổi trong FJD/DNT tỷ giá
FJD/DNT tỷ giá
05 15, 2024
1 FJD = 7.80745 DNT
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 5.66% (7.389202 DNT — 7.80745 DNT)
Thay đổi trong FJD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.76% (15.2369 DNT — 7.80745 DNT)
Thay đổi trong FJD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.71% (16.8666 DNT — 7.80745 DNT)
Thay đổi trong FJD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.75% (107.63 DNT — 7.80745 DNT)
dollar Fiji/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 8.074149 DNT | ▲ 3.42 % |
17/05 | 8.368685 DNT | ▲ 3.65 % |
18/05 | 8.491931 DNT | ▲ 1.47 % |
19/05 | 8.379542 DNT | ▼ -1.32 % |
20/05 | 7.302596 DNT | ▼ -12.85 % |
21/05 | 6.526034 DNT | ▼ -10.63 % |
22/05 | 6.706305 DNT | ▲ 2.76 % |
23/05 | 6.743386 DNT | ▲ 0.55 % |
24/05 | 7.097248 DNT | ▲ 5.25 % |
25/05 | 7.308157 DNT | ▲ 2.97 % |
26/05 | 7.509765 DNT | ▲ 2.76 % |
27/05 | 7.587288 DNT | ▲ 1.03 % |
28/05 | 7.65783 DNT | ▲ 0.93 % |
29/05 | 7.925408 DNT | ▲ 3.49 % |
30/05 | 8.324487 DNT | ▲ 5.04 % |
31/05 | 8.733811 DNT | ▲ 4.92 % |
01/06 | 8.512397 DNT | ▼ -2.54 % |
02/06 | 8.009974 DNT | ▼ -5.9 % |
03/06 | 7.753533 DNT | ▼ -3.2 % |
04/06 | 7.880304 DNT | ▲ 1.64 % |
05/06 | 7.993064 DNT | ▲ 1.43 % |
06/06 | 8.228211 DNT | ▲ 2.94 % |
07/06 | 8.100664 DNT | ▼ -1.55 % |
08/06 | 8.157612 DNT | ▲ 0.7 % |
09/06 | 8.295144 DNT | ▲ 1.69 % |
10/06 | 8.501495 DNT | ▲ 2.49 % |
11/06 | 8.3488 DNT | ▼ -1.8 % |
12/06 | 8.392551 DNT | ▲ 0.52 % |
13/06 | 8.712066 DNT | ▲ 3.81 % |
14/06 | 8.870058 DNT | ▲ 1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.0398 DNT | ▲ 2.98 % |
27/05 — 02/06 | 2.108689 DNT | ▼ -73.77 % |
03/06 — 09/06 | 2.229805 DNT | ▲ 5.74 % |
10/06 — 16/06 | 2.791241 DNT | ▲ 25.18 % |
17/06 — 23/06 | 2.83419 DNT | ▲ 1.54 % |
24/06 — 30/06 | 3.069608 DNT | ▲ 8.31 % |
01/07 — 07/07 | 3.771993 DNT | ▲ 22.88 % |
08/07 — 14/07 | 3.326745 DNT | ▼ -11.8 % |
15/07 — 21/07 | 3.74001 DNT | ▲ 12.42 % |
22/07 — 28/07 | 3.760251 DNT | ▲ 0.54 % |
29/07 — 04/08 | 3.862677 DNT | ▲ 2.72 % |
05/08 — 11/08 | 4.088279 DNT | ▲ 5.84 % |
dollar Fiji/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.846239 DNT | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 7.361754 DNT | ▼ -6.17 % |
08/2024 | 9.016048 DNT | ▲ 22.47 % |
09/2024 | 9.088817 DNT | ▲ 0.81 % |
10/2024 | 9.091046 DNT | ▲ 0.02 % |
11/2024 | 8.524752 DNT | ▼ -6.23 % |
12/2024 | 6.879248 DNT | ▼ -19.3 % |
01/2025 | 7.810222 DNT | ▲ 13.53 % |
02/2025 | 4.547927 DNT | ▼ -41.77 % |
03/2025 | 2.357509 DNT | ▼ -48.16 % |
04/2025 | 3.330054 DNT | ▲ 41.25 % |
05/2025 | 3.325296 DNT | ▼ -0.14 % |
dollar Fiji/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.257827 DNT |
Tối đa | 7.774602 DNT |
Bình quân gia quyền | 7.187085 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.020465 DNT |
Tối đa | 15.3539 DNT |
Bình quân gia quyền | 8.056786 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.020465 DNT |
Tối đa | 83.4387 DNT |
Bình quân gia quyền | 14.8082 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: