Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/KHR
Lịch sử thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá
FJD/KHR tỷ giá
05 09, 2024
1 FJD = 1,795 KHR
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (1,807 KHR — 1,795 KHR)
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.24% (1,817 KHR — 1,795 KHR)
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (1,877 KHR — 1,795 KHR)
Thay đổi trong FJD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (1,783 KHR — 1,795 KHR)
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1,803 KHR | ▲ 0.45 % |
11/05 | 1,805 KHR | ▲ 0.12 % |
12/05 | 1,784 KHR | ▼ -1.13 % |
13/05 | 1,779 KHR | ▼ -0.28 % |
14/05 | 1,782 KHR | ▲ 0.16 % |
15/05 | 1,786 KHR | ▲ 0.19 % |
16/05 | 1,782 KHR | ▼ -0.2 % |
17/05 | 1,781 KHR | ▼ -0.05 % |
18/05 | 1,781 KHR | ▼ -0.01 % |
19/05 | 1,786 KHR | ▲ 0.28 % |
20/05 | 1,785 KHR | ▼ -0.07 % |
21/05 | 1,785 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 1,783 KHR | ▼ -0.09 % |
23/05 | 1,772 KHR | ▼ -0.63 % |
24/05 | 1,768 KHR | ▼ -0.21 % |
25/05 | 1,774 KHR | ▲ 0.31 % |
26/05 | 1,805 KHR | ▲ 1.74 % |
27/05 | 1,808 KHR | ▲ 0.2 % |
28/05 | 1,808 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,801 KHR | ▼ -0.39 % |
30/05 | 1,790 KHR | ▼ -0.6 % |
31/05 | 1,782 KHR | ▼ -0.44 % |
01/06 | 1,811 KHR | ▲ 1.61 % |
02/06 | 1,803 KHR | ▼ -0.44 % |
03/06 | 1,818 KHR | ▲ 0.82 % |
04/06 | 1,819 KHR | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,832 KHR | ▲ 0.73 % |
06/06 | 1,833 KHR | ▲ 0.06 % |
07/06 | 1,815 KHR | ▼ -0.97 % |
08/06 | 1,813 KHR | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,776 KHR | ▼ -1.04 % |
20/05 — 26/05 | 1,783 KHR | ▲ 0.41 % |
27/05 — 02/06 | 1,783 KHR | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 1,759 KHR | ▼ -1.36 % |
10/06 — 16/06 | 1,749 KHR | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 1,763 KHR | ▲ 0.77 % |
24/06 — 30/06 | 1,771 KHR | ▲ 0.44 % |
01/07 — 07/07 | 1,748 KHR | ▼ -1.27 % |
08/07 — 14/07 | 1,745 KHR | ▼ -0.19 % |
15/07 — 21/07 | 1,758 KHR | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 1,783 KHR | ▲ 1.39 % |
29/07 — 04/08 | 1,752 KHR | ▼ -1.73 % |
dollar Fiji/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,794 KHR | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 1,803 KHR | ▲ 0.54 % |
08/2024 | 1,779 KHR | ▼ -1.37 % |
09/2024 | 1,745 KHR | ▼ -1.89 % |
10/2024 | 1,744 KHR | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 1,803 KHR | ▲ 3.39 % |
12/2024 | 1,822 KHR | ▲ 1.04 % |
01/2025 | 1,780 KHR | ▼ -2.31 % |
02/2025 | 1,768 KHR | ▼ -0.64 % |
03/2025 | 1,749 KHR | ▼ -1.09 % |
04/2025 | 1,736 KHR | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 1,753 KHR | ▲ 0.97 % |
dollar Fiji/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,771 KHR |
Tối đa | 1,812 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,788 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,771 KHR |
Tối đa | 1,824 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,798 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,771 KHR |
Tối đa | 9,385 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,831 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: