Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/RYO
Lịch sử thay đổi trong FJD/RYO tỷ giá
FJD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 FJD = 22.1655 RYO
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.48% (20.4332 RYO — 22.1655 RYO)
Thay đổi trong FJD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.37% (44.6645 RYO — 22.1655 RYO)
Thay đổi trong FJD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.55% (43.9366 RYO — 22.1655 RYO)
Thay đổi trong FJD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.09% (56.9669 RYO — 22.1655 RYO)
dollar Fiji/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 22.0533 RYO | ▼ -0.51 % |
28/05 | 22.6733 RYO | ▲ 2.81 % |
29/05 | 23.668 RYO | ▲ 4.39 % |
30/05 | 23.0787 RYO | ▼ -2.49 % |
31/05 | 24.893 RYO | ▲ 7.86 % |
01/06 | 25.3186 RYO | ▲ 1.71 % |
02/06 | 27.6102 RYO | ▲ 9.05 % |
03/06 | 32.4551 RYO | ▲ 17.55 % |
04/06 | 32.7365 RYO | ▲ 0.87 % |
05/06 | 30.0236 RYO | ▼ -8.29 % |
06/06 | 29.7764 RYO | ▼ -0.82 % |
07/06 | 29.2533 RYO | ▼ -1.76 % |
08/06 | 28.7972 RYO | ▼ -1.56 % |
09/06 | 6.808873 RYO | ▼ -76.36 % |
10/06 | 7.754575 RYO | ▲ 13.89 % |
11/06 | 8.114592 RYO | ▲ 4.64 % |
12/06 | 5.626953 RYO | ▼ -30.66 % |
13/06 | 5.657138 RYO | ▲ 0.54 % |
14/06 | 8.587572 RYO | ▲ 51.8 % |
15/06 | 7.999129 RYO | ▼ -6.85 % |
16/06 | 8.027118 RYO | ▲ 0.35 % |
17/06 | 8.54837 RYO | ▲ 6.49 % |
18/06 | 7.657021 RYO | ▼ -10.43 % |
19/06 | 8.181909 RYO | ▲ 6.85 % |
20/06 | 8.312776 RYO | ▲ 1.6 % |
21/06 | 8.318151 RYO | ▲ 0.06 % |
22/06 | 8.900746 RYO | ▲ 7 % |
23/06 | 7.075692 RYO | ▼ -20.5 % |
24/06 | 7.194557 RYO | ▲ 1.68 % |
25/06 | 7.368888 RYO | ▲ 2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.7898 RYO | ▲ 11.84 % |
03/06 — 09/06 | 20.5686 RYO | ▼ -17.03 % |
10/06 — 16/06 | 20.1624 RYO | ▼ -1.98 % |
17/06 — 23/06 | 25.2016 RYO | ▲ 24.99 % |
24/06 — 30/06 | 25.1401 RYO | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 33.2589 RYO | ▲ 32.29 % |
08/07 — 14/07 | 3.668301 RYO | ▼ -88.97 % |
15/07 — 21/07 | 2.954813 RYO | ▼ -19.45 % |
22/07 — 28/07 | 4.077877 RYO | ▲ 38.01 % |
29/07 — 04/08 | 4.365094 RYO | ▲ 7.04 % |
05/08 — 11/08 | 3.818486 RYO | ▼ -12.52 % |
12/08 — 18/08 | 35.5158 RYO | ▲ 830.1 % |
dollar Fiji/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.5145 RYO | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 22.809 RYO | ▲ 6.02 % |
08/2024 | 20.7229 RYO | ▼ -9.15 % |
09/2024 | 32.8807 RYO | ▲ 58.67 % |
10/2024 | 3.615478 RYO | ▼ -89 % |
11/2024 | 3.285881 RYO | ▼ -9.12 % |
12/2024 | 33.2456 RYO | ▲ 911.77 % |
01/2025 | 32.0631 RYO | ▼ -3.56 % |
02/2025 | 35.5935 RYO | ▲ 11.01 % |
03/2025 | 8.348232 RYO | ▼ -76.55 % |
04/2025 | 6.501931 RYO | ▼ -22.12 % |
05/2025 | 9.176632 RYO | ▲ 41.14 % |
dollar Fiji/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.6852 RYO |
Tối đa | 25.3553 RYO |
Bình quân gia quyền | 22.7405 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6852 RYO |
Tối đa | 62.7465 RYO |
Bình quân gia quyền | 38.201 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.6852 RYO |
Tối đa | 62.7465 RYO |
Bình quân gia quyền | 40.1005 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: