Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/DCN
Lịch sử thay đổi trong FKP/DCN tỷ giá
FKP/DCN tỷ giá
05 09, 2024
1 FKP = 906,757 DCN
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 31.58% (689,141 DCN — 906,757 DCN)
Thay đổi trong FKP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 24.68% (727,279 DCN — 906,757 DCN)
Thay đổi trong FKP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 97.65% (458,773 DCN — 906,757 DCN)
Thay đổi trong FKP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 223.85% (279,991 DCN — 906,757 DCN)
Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1,044,912 DCN | ▲ 15.24 % |
11/05 | 1,181,772 DCN | ▲ 13.1 % |
12/05 | 1,122,749 DCN | ▼ -4.99 % |
13/05 | 1,042,580 DCN | ▼ -7.14 % |
14/05 | 1,087,950 DCN | ▲ 4.35 % |
15/05 | 1,164,104 DCN | ▲ 7 % |
16/05 | 1,120,867 DCN | ▼ -3.71 % |
17/05 | 1,117,436 DCN | ▼ -0.31 % |
18/05 | 1,154,711 DCN | ▲ 3.34 % |
19/05 | 1,168,608 DCN | ▲ 1.2 % |
20/05 | 1,114,429 DCN | ▼ -4.64 % |
21/05 | 1,179,055 DCN | ▲ 5.8 % |
22/05 | 1,180,973 DCN | ▲ 0.16 % |
23/05 | 1,321,976 DCN | ▲ 11.94 % |
24/05 | 1,377,357 DCN | ▲ 4.19 % |
25/05 | 980,719 DCN | ▼ -28.8 % |
26/05 | 1,205,197 DCN | ▲ 22.89 % |
27/05 | 1,207,063 DCN | ▲ 0.15 % |
28/05 | 1,140,572 DCN | ▼ -5.51 % |
29/05 | 1,240,019 DCN | ▲ 8.72 % |
30/05 | 1,245,282 DCN | ▲ 0.42 % |
31/05 | 1,200,164 DCN | ▼ -3.62 % |
01/06 | 1,160,619 DCN | ▼ -3.29 % |
02/06 | 1,210,188 DCN | ▲ 4.27 % |
03/06 | 1,285,633 DCN | ▲ 6.23 % |
04/06 | 1,303,587 DCN | ▲ 1.4 % |
05/06 | 1,242,732 DCN | ▼ -4.67 % |
06/06 | 1,300,551 DCN | ▲ 4.65 % |
07/06 | 1,330,321 DCN | ▲ 2.29 % |
08/06 | 1,320,737 DCN | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 798,811 DCN | ▼ -11.9 % |
20/05 — 26/05 | 657,318 DCN | ▼ -17.71 % |
27/05 — 02/06 | 686,326 DCN | ▲ 4.41 % |
03/06 — 09/06 | 793,962 DCN | ▲ 15.68 % |
10/06 — 16/06 | 738,703 DCN | ▼ -6.96 % |
17/06 — 23/06 | 679,813 DCN | ▼ -7.97 % |
24/06 — 30/06 | 763,888 DCN | ▲ 12.37 % |
01/07 — 07/07 | 853,863 DCN | ▲ 11.78 % |
08/07 — 14/07 | 856,550 DCN | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 877,881 DCN | ▲ 2.49 % |
22/07 — 28/07 | 875,105 DCN | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 947,016 DCN | ▲ 8.22 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 946,325 DCN | ▲ 4.36 % |
07/2024 | 1,023,387 DCN | ▲ 8.14 % |
08/2024 | 1,257,323 DCN | ▲ 22.86 % |
09/2024 | 1,252,591 DCN | ▼ -0.38 % |
10/2024 | 945,318 DCN | ▼ -24.53 % |
11/2024 | 1,037,409 DCN | ▲ 9.74 % |
12/2024 | 788,753 DCN | ▼ -23.97 % |
01/2025 | 954,017 DCN | ▲ 20.95 % |
02/2025 | 898,151 DCN | ▼ -5.86 % |
03/2025 | 826,158 DCN | ▼ -8.02 % |
04/2025 | 938,034 DCN | ▲ 13.54 % |
05/2025 | 1,045,383 DCN | ▲ 11.44 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 723,509 DCN |
Tối đa | 906,757 DCN |
Bình quân gia quyền | 834,877 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 643,785 DCN |
Tối đa | 985,969 DCN |
Bình quân gia quyền | 793,531 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 346,198 DCN |
Tối đa | 1,385,948 DCN |
Bình quân gia quyền | 803,101 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: