Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/ENJ
Lịch sử thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá
FKP/ENJ tỷ giá
05 14, 2024
1 FKP = 4.531887 ENJ
▲ 1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 21.91% (3.717297 ENJ — 4.531887 ENJ)
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 18.53% (3.823517 ENJ — 4.531887 ENJ)
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 22.52% (3.698976 ENJ — 4.531887 ENJ)
Thay đổi trong FKP/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -64.71% (12.8421 ENJ — 4.531887 ENJ)
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 4.373763 ENJ | ▼ -3.49 % |
16/05 | 4.519269 ENJ | ▲ 3.33 % |
17/05 | 4.532799 ENJ | ▲ 0.3 % |
18/05 | 4.470985 ENJ | ▼ -1.36 % |
19/05 | 4.399996 ENJ | ▼ -1.59 % |
20/05 | 4.195096 ENJ | ▼ -4.66 % |
21/05 | 4.15937 ENJ | ▼ -0.85 % |
22/05 | 4.130271 ENJ | ▼ -0.7 % |
23/05 | 4.107112 ENJ | ▼ -0.56 % |
24/05 | 4.157316 ENJ | ▲ 1.22 % |
25/05 | 4.267303 ENJ | ▲ 2.65 % |
26/05 | 4.264465 ENJ | ▼ -0.07 % |
27/05 | 4.427996 ENJ | ▲ 3.83 % |
28/05 | 4.610489 ENJ | ▲ 4.12 % |
29/05 | 4.807777 ENJ | ▲ 4.28 % |
30/05 | 4.940725 ENJ | ▲ 2.77 % |
31/05 | 5.00898 ENJ | ▲ 1.38 % |
01/06 | 4.82786 ENJ | ▼ -3.62 % |
02/06 | 4.689249 ENJ | ▼ -2.87 % |
03/06 | 4.63106 ENJ | ▼ -1.24 % |
04/06 | 4.66082 ENJ | ▲ 0.64 % |
05/06 | 4.634694 ENJ | ▼ -0.56 % |
06/06 | 4.813818 ENJ | ▲ 3.86 % |
07/06 | 5.116616 ENJ | ▲ 6.29 % |
08/06 | 5.102189 ENJ | ▼ -0.28 % |
09/06 | 5.053957 ENJ | ▼ -0.95 % |
10/06 | 5.172561 ENJ | ▲ 2.35 % |
11/06 | 5.195535 ENJ | ▲ 0.44 % |
12/06 | 5.358884 ENJ | ▲ 3.14 % |
13/06 | 5.337756 ENJ | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.295575 ENJ | ▼ -5.21 % |
27/05 — 02/06 | 3.702148 ENJ | ▼ -13.81 % |
03/06 — 09/06 | 4.896912 ENJ | ▲ 32.27 % |
10/06 — 16/06 | 4.847849 ENJ | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 5.089854 ENJ | ▲ 4.99 % |
24/06 — 30/06 | 5.281461 ENJ | ▲ 3.76 % |
01/07 — 07/07 | 7.34538 ENJ | ▲ 39.08 % |
08/07 — 14/07 | 6.899363 ENJ | ▼ -6.07 % |
15/07 — 21/07 | 8.268845 ENJ | ▲ 19.85 % |
22/07 — 28/07 | 8.063458 ENJ | ▼ -2.48 % |
29/07 — 04/08 | 8.992709 ENJ | ▲ 11.52 % |
05/08 — 11/08 | 8.957417 ENJ | ▼ -0.39 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.407644 ENJ | ▼ -2.74 % |
07/2024 | 4.645007 ENJ | ▲ 5.39 % |
08/2024 | 5.953293 ENJ | ▲ 28.17 % |
09/2024 | 5.838725 ENJ | ▼ -1.92 % |
10/2024 | 5.176693 ENJ | ▼ -11.34 % |
11/2024 | 4.669035 ENJ | ▼ -9.81 % |
12/2024 | 3.519004 ENJ | ▼ -24.63 % |
01/2025 | 5.132118 ENJ | ▲ 45.84 % |
02/2025 | 2.560415 ENJ | ▼ -50.11 % |
03/2025 | 2.368938 ENJ | ▼ -7.48 % |
04/2025 | 3.884422 ENJ | ▲ 63.97 % |
05/2025 | 4.035101 ENJ | ▲ 3.88 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.629822 ENJ |
Tối đa | 4.489979 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.026779 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.030785 ENJ |
Tối đa | 4.489979 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.230915 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.030785 ENJ |
Tối đa | 5.780143 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.169439 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: