Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/LSK
Lịch sử thay đổi trong FKP/LSK tỷ giá
FKP/LSK tỷ giá
05 23, 2024
1 FKP = 0.76059613 LSK
▲ 5.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 9.34% (0.69565356 LSK — 0.76059613 LSK)
Thay đổi trong FKP/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -19.11% (0.94025056 LSK — 0.76059613 LSK)
Thay đổi trong FKP/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -50.55% (1.538162 LSK — 0.76059613 LSK)
Thay đổi trong FKP/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -36.04% (1.189084 LSK — 0.76059613 LSK)
Bảng Quần đảo Falkland/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.80020192 LSK | ▲ 5.21 % |
26/05 | 0.7616842 LSK | ▼ -4.81 % |
27/05 | 0.75382935 LSK | ▼ -1.03 % |
28/05 | 0.84140425 LSK | ▲ 11.62 % |
29/05 | 0.82604802 LSK | ▼ -1.83 % |
30/05 | 0.83954253 LSK | ▲ 1.63 % |
31/05 | 0.86061024 LSK | ▲ 2.51 % |
01/06 | 0.84868162 LSK | ▼ -1.39 % |
02/06 | 0.78272722 LSK | ▼ -7.77 % |
03/06 | 0.75531058 LSK | ▼ -3.5 % |
04/06 | 0.72486921 LSK | ▼ -4.03 % |
05/06 | 0.73452489 LSK | ▲ 1.33 % |
06/06 | 0.73681936 LSK | ▲ 0.31 % |
07/06 | 0.7425228 LSK | ▲ 0.77 % |
08/06 | 0.74200023 LSK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 0.703987 LSK | ▼ -5.12 % |
10/06 | 0.7137573 LSK | ▲ 1.39 % |
11/06 | 0.74625208 LSK | ▲ 4.55 % |
12/06 | 0.74413303 LSK | ▼ -0.28 % |
13/06 | 0.72180124 LSK | ▼ -3 % |
14/06 | 0.72362594 LSK | ▲ 0.25 % |
15/06 | 0.74676736 LSK | ▲ 3.2 % |
16/06 | 0.71053453 LSK | ▼ -4.85 % |
17/06 | 0.69399758 LSK | ▼ -2.33 % |
18/06 | 0.70181449 LSK | ▲ 1.13 % |
19/06 | 0.74476518 LSK | ▲ 6.12 % |
20/06 | 0.77222361 LSK | ▲ 3.69 % |
21/06 | 0.77193622 LSK | ▼ -0.04 % |
22/06 | 0.79542181 LSK | ▲ 3.04 % |
23/06 | 0.79813065 LSK | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.77024178 LSK | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.83151028 LSK | ▲ 7.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.77058616 LSK | ▼ -7.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.81900116 LSK | ▲ 6.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.80406401 LSK | ▼ -1.82 % |
01/07 — 07/07 | 1.066162 LSK | ▲ 32.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.85365209 LSK | ▼ -19.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.9514624 LSK | ▲ 11.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.82880899 LSK | ▼ -12.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.82598032 LSK | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 0.89734109 LSK | ▲ 8.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.92506513 LSK | ▲ 3.09 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.73903933 LSK | ▼ -2.83 % |
07/2024 | 0.69005912 LSK | ▼ -6.63 % |
08/2024 | 0.84839768 LSK | ▲ 22.95 % |
09/2024 | 0.72444727 LSK | ▼ -14.61 % |
10/2024 | 0.49423527 LSK | ▼ -31.78 % |
11/2024 | 0.43494513 LSK | ▼ -12 % |
12/2024 | 0.38418831 LSK | ▼ -11.67 % |
01/2025 | 0.38137466 LSK | ▼ -0.73 % |
02/2025 | 0.34107275 LSK | ▼ -10.57 % |
03/2025 | 0.26405735 LSK | ▼ -22.58 % |
04/2025 | 0.31034392 LSK | ▲ 17.53 % |
05/2025 | 0.29380326 LSK | ▼ -5.33 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63750992 LSK |
Tối đa | 0.75014741 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.68308241 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57407914 LSK |
Tối đa | 0.91684102 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.70068183 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57407914 LSK |
Tối đa | 1.843118 LSK |
Bình quân gia quyền | 1.203696 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: