Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/MNX
Lịch sử thay đổi trong FKP/MNX tỷ giá
FKP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 FKP = 37.6508 MNX
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (38.1848 MNX — 37.6508 MNX)
Thay đổi trong FKP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.68% (43.1164 MNX — 37.6508 MNX)
Thay đổi trong FKP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.68% (43.1164 MNX — 37.6508 MNX)
Thay đổi trong FKP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.68% (43.1164 MNX — 37.6508 MNX)
Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 37.7053 MNX | ▲ 0.14 % |
16/05 | 37.7802 MNX | ▲ 0.2 % |
17/05 | 37.7732 MNX | ▼ -0.02 % |
18/05 | 37.85 MNX | ▲ 0.2 % |
19/05 | 37.6104 MNX | ▼ -0.63 % |
20/05 | 37.3243 MNX | ▼ -0.76 % |
21/05 | 37.2752 MNX | ▼ -0.13 % |
22/05 | 37.2087 MNX | ▼ -0.18 % |
23/05 | 37.292 MNX | ▲ 0.22 % |
24/05 | 37.4203 MNX | ▲ 0.34 % |
25/05 | 37.2955 MNX | ▼ -0.33 % |
26/05 | 37.1185 MNX | ▼ -0.47 % |
27/05 | 36.7842 MNX | ▼ -0.9 % |
28/05 | 36.6369 MNX | ▼ -0.4 % |
29/05 | 36.6298 MNX | ▼ -0.02 % |
30/05 | 36.7636 MNX | ▲ 0.37 % |
31/05 | 37.004 MNX | ▲ 0.65 % |
01/06 | 36.9493 MNX | ▼ -0.15 % |
02/06 | 36.7386 MNX | ▼ -0.57 % |
03/06 | 36.6191 MNX | ▼ -0.33 % |
04/06 | 36.5209 MNX | ▼ -0.27 % |
05/06 | 36.5235 MNX | ▲ 0.01 % |
06/06 | 36.4757 MNX | ▼ -0.13 % |
07/06 | 36.5432 MNX | ▲ 0.18 % |
08/06 | 36.7623 MNX | ▲ 0.6 % |
09/06 | 36.8722 MNX | ▲ 0.3 % |
10/06 | 36.8289 MNX | ▼ -0.12 % |
11/06 | 36.8584 MNX | ▲ 0.08 % |
12/06 | 36.8483 MNX | ▼ -0.03 % |
13/06 | 36.8409 MNX | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.5133 MNX | ▲ 2.29 % |
27/05 — 02/06 | 35.8145 MNX | ▼ -7.01 % |
03/06 — 09/06 | 32.7355 MNX | ▼ -8.6 % |
10/06 — 16/06 | 33.868 MNX | ▲ 3.46 % |
17/06 — 23/06 | 31.6877 MNX | ▼ -6.44 % |
24/06 — 30/06 | 31.7684 MNX | ▲ 0.25 % |
01/07 — 07/07 | 32.3832 MNX | ▲ 1.94 % |
08/07 — 14/07 | 33.2023 MNX | ▲ 2.53 % |
15/07 — 21/07 | 32.6581 MNX | ▼ -1.64 % |
22/07 — 28/07 | 32.2333 MNX | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 32.0203 MNX | ▼ -0.66 % |
05/08 — 11/08 | 32.54 MNX | ▲ 1.62 % |
Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.6866 MNX | ▼ -7.87 % |
07/2024 | 33.573 MNX | ▼ -3.21 % |
08/2024 | 33.5896 MNX | ▲ 0.05 % |
09/2024 | 33.7309 MNX | ▲ 0.42 % |
Bảng Quần đảo Falkland/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.972 MNX |
Tối đa | 38.5198 MNX |
Bình quân gia quyền | 37.6525 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.376 MNX |
Tối đa | 46.3788 MNX |
Bình quân gia quyền | 38.793 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.376 MNX |
Tối đa | 46.3788 MNX |
Bình quân gia quyền | 38.793 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: