Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/UBQ
Lịch sử thay đổi trong FKP/UBQ tỷ giá
FKP/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 FKP = 53.5796 UBQ
▼ -59.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -54.48% (117.71 UBQ — 53.5796 UBQ)
Thay đổi trong FKP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.63% (106.36 UBQ — 53.5796 UBQ)
Thay đổi trong FKP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 36.21% (39.3351 UBQ — 53.5796 UBQ)
Thay đổi trong FKP/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 166.14% (20.1319 UBQ — 53.5796 UBQ)
Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 51.911 UBQ | ▼ -3.11 % |
11/05 | 51.7352 UBQ | ▼ -0.34 % |
12/05 | 53.0873 UBQ | ▲ 2.61 % |
13/05 | 65.1939 UBQ | ▲ 22.81 % |
14/05 | 60.3705 UBQ | ▼ -7.4 % |
15/05 | 63.5951 UBQ | ▲ 5.34 % |
16/05 | 64.1211 UBQ | ▲ 0.83 % |
17/05 | 60.0554 UBQ | ▼ -6.34 % |
18/05 | 58.0206 UBQ | ▼ -3.39 % |
19/05 | 60.0944 UBQ | ▲ 3.57 % |
20/05 | 60.3518 UBQ | ▲ 0.43 % |
21/05 | 69.6819 UBQ | ▲ 15.46 % |
22/05 | 74.4395 UBQ | ▲ 6.83 % |
23/05 | 54.5514 UBQ | ▼ -26.72 % |
24/05 | 56.7693 UBQ | ▲ 4.07 % |
25/05 | 59.4198 UBQ | ▲ 4.67 % |
26/05 | 59.7279 UBQ | ▲ 0.52 % |
27/05 | 58.9352 UBQ | ▼ -1.33 % |
28/05 | 60.1837 UBQ | ▲ 2.12 % |
29/05 | 62.5493 UBQ | ▲ 3.93 % |
30/05 | 66.9381 UBQ | ▲ 7.02 % |
31/05 | 66.9377 UBQ | ▼ -0 % |
01/06 | 66.1637 UBQ | ▼ -1.16 % |
02/06 | 65.5339 UBQ | ▼ -0.95 % |
03/06 | 67.2741 UBQ | ▲ 2.66 % |
04/06 | 78.8793 UBQ | ▲ 17.25 % |
05/06 | 120.68 UBQ | ▲ 53 % |
06/06 | 73.7275 UBQ | ▼ -38.91 % |
07/06 | 76.4888 UBQ | ▲ 3.75 % |
08/06 | 24.9458 UBQ | ▼ -67.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 68.7466 UBQ | ▲ 28.31 % |
20/05 — 26/05 | 80.6227 UBQ | ▲ 17.28 % |
27/05 — 02/06 | 69.1463 UBQ | ▼ -14.23 % |
03/06 — 09/06 | 78.9437 UBQ | ▲ 14.17 % |
10/06 — 16/06 | 77.6847 UBQ | ▼ -1.59 % |
17/06 — 23/06 | 74.0478 UBQ | ▼ -4.68 % |
24/06 — 30/06 | 85.4681 UBQ | ▲ 15.42 % |
01/07 — 07/07 | 106.18 UBQ | ▲ 24.23 % |
08/07 — 14/07 | 95.6948 UBQ | ▼ -9.87 % |
15/07 — 21/07 | 123.91 UBQ | ▲ 29.49 % |
22/07 — 28/07 | 114.66 UBQ | ▼ -7.47 % |
29/07 — 04/08 | 8.432024 UBQ | ▼ -92.65 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.7317 UBQ | ▼ -1.58 % |
07/2024 | 72.9734 UBQ | ▲ 38.39 % |
08/2024 | 88.2846 UBQ | ▲ 20.98 % |
09/2024 | 93.8297 UBQ | ▲ 6.28 % |
10/2024 | 100.07 UBQ | ▲ 6.65 % |
11/2024 | 96.8227 UBQ | ▼ -3.25 % |
12/2024 | 174.87 UBQ | ▲ 80.61 % |
01/2025 | 287.28 UBQ | ▲ 64.28 % |
02/2025 | 234.51 UBQ | ▼ -18.37 % |
03/2025 | 251.43 UBQ | ▲ 7.22 % |
04/2025 | 327.45 UBQ | ▲ 30.23 % |
05/2025 | 97.3392 UBQ | ▼ -70.27 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.5796 UBQ |
Tối đa | 238.11 UBQ |
Bình quân gia quyền | 140.93 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.5796 UBQ |
Tối đa | 238.11 UBQ |
Bình quân gia quyền | 120.32 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.7825 UBQ |
Tối đa | 238.11 UBQ |
Bình quân gia quyền | 69.0045 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: