Tỷ giá hối đoái Fusion chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Fusion tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FSN/ETN
Lịch sử thay đổi trong FSN/ETN tỷ giá
FSN/ETN tỷ giá
05 15, 2024
1 FSN = 49.3106 ETN
▲ 1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Fusion/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Fusion chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FSN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FSN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Fusion/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FSN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 47.55% (33.4205 ETN — 49.3106 ETN)
Thay đổi trong FSN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -20.58% (62.0883 ETN — 49.3106 ETN)
Thay đổi trong FSN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -67.51% (151.76 ETN — 49.3106 ETN)
Thay đổi trong FSN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Fusion tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -13.25% (56.8399 ETN — 49.3106 ETN)
Fusion/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Fusion/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 51.2648 ETN | ▲ 3.96 % |
17/05 | 52.1822 ETN | ▲ 1.79 % |
18/05 | 50.5133 ETN | ▼ -3.2 % |
19/05 | 49.5266 ETN | ▼ -1.95 % |
20/05 | 52.9178 ETN | ▲ 6.85 % |
21/05 | 53.6068 ETN | ▲ 1.3 % |
22/05 | 55.785 ETN | ▲ 4.06 % |
23/05 | 58.7854 ETN | ▲ 5.38 % |
24/05 | 59.0411 ETN | ▲ 0.43 % |
25/05 | 59.8703 ETN | ▲ 1.4 % |
26/05 | 61.184 ETN | ▲ 2.19 % |
27/05 | 61.7292 ETN | ▲ 0.89 % |
28/05 | 62.7546 ETN | ▲ 1.66 % |
29/05 | 65.2888 ETN | ▲ 4.04 % |
30/05 | 68.936 ETN | ▲ 5.59 % |
31/05 | 65.5376 ETN | ▼ -4.93 % |
01/06 | 65.0611 ETN | ▼ -0.73 % |
02/06 | 58.762 ETN | ▼ -9.68 % |
03/06 | 66.2165 ETN | ▲ 12.69 % |
04/06 | 68.8816 ETN | ▲ 4.02 % |
05/06 | 71.7559 ETN | ▲ 4.17 % |
06/06 | 70.574 ETN | ▼ -1.65 % |
07/06 | 74.8682 ETN | ▲ 6.08 % |
08/06 | 78.465 ETN | ▲ 4.8 % |
09/06 | 69.5527 ETN | ▼ -11.36 % |
10/06 | 71.9993 ETN | ▲ 3.52 % |
11/06 | 74.7204 ETN | ▲ 3.78 % |
12/06 | 74.4698 ETN | ▼ -0.34 % |
13/06 | 74.5241 ETN | ▲ 0.07 % |
14/06 | 76.324 ETN | ▲ 2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Fusion/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Fusion/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.5185 ETN | ▼ -17.83 % |
27/05 — 02/06 | 39.8439 ETN | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 48.6899 ETN | ▲ 22.2 % |
10/06 — 16/06 | 29.6529 ETN | ▼ -39.1 % |
17/06 — 23/06 | 24.5145 ETN | ▼ -17.33 % |
24/06 — 30/06 | 22.4003 ETN | ▼ -8.62 % |
01/07 — 07/07 | 29.1811 ETN | ▲ 30.27 % |
08/07 — 14/07 | 31.2756 ETN | ▲ 7.18 % |
15/07 — 21/07 | 35.4339 ETN | ▲ 13.3 % |
22/07 — 28/07 | 37.3033 ETN | ▲ 5.28 % |
29/07 — 04/08 | 39.0119 ETN | ▲ 4.58 % |
05/08 — 11/08 | 39.8992 ETN | ▲ 2.27 % |
Fusion/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.379 ETN | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 42.8018 ETN | ▼ -13.32 % |
08/2024 | 42.5622 ETN | ▼ -0.56 % |
09/2024 | 34.5614 ETN | ▼ -18.8 % |
10/2024 | 45.1487 ETN | ▲ 30.63 % |
11/2024 | 44.4389 ETN | ▼ -1.57 % |
12/2024 | 17.7493 ETN | ▼ -60.06 % |
01/2025 | 18.8984 ETN | ▲ 6.47 % |
02/2025 | 16.2673 ETN | ▼ -13.92 % |
03/2025 | 8.274644 ETN | ▼ -49.13 % |
04/2025 | 11.5576 ETN | ▲ 39.68 % |
05/2025 | 13.2128 ETN | ▲ 14.32 % |
Fusion/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5255 ETN |
Tối đa | 50.638 ETN |
Bình quân gia quyền | 41.8494 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.119 ETN |
Tối đa | 89.2758 ETN |
Bình quân gia quyền | 44.1204 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.119 ETN |
Tối đa | 161.15 ETN |
Bình quân gia quyền | 92.5335 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến FSN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: