Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/ACT
Lịch sử thay đổi trong FUEL/ACT tỷ giá
FUEL/ACT tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.27112546 ACT
▲ 3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 19.45% (0.22698456 ACT — 0.27112546 ACT)
Thay đổi trong FUEL/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 35.75% (0.19972919 ACT — 0.27112546 ACT)
Thay đổi trong FUEL/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 35.75% (0.19972919 ACT — 0.27112546 ACT)
Thay đổi trong FUEL/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -30.04% (0.38754367 ACT — 0.27112546 ACT)
Etherparty/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.26800532 ACT | ▼ -1.15 % |
16/05 | 0.26039053 ACT | ▼ -2.84 % |
17/05 | 0.25755486 ACT | ▼ -1.09 % |
18/05 | 0.25913779 ACT | ▲ 0.61 % |
19/05 | 0.26734286 ACT | ▲ 3.17 % |
20/05 | 0.26491317 ACT | ▼ -0.91 % |
21/05 | 0.28027828 ACT | ▲ 5.8 % |
22/05 | 0.29461137 ACT | ▲ 5.11 % |
23/05 | 0.31245391 ACT | ▲ 6.06 % |
24/05 | 0.33057901 ACT | ▲ 5.8 % |
25/05 | 0.3371616 ACT | ▲ 1.99 % |
26/05 | 0.33183555 ACT | ▼ -1.58 % |
27/05 | 0.36106003 ACT | ▲ 8.81 % |
28/05 | 0.35817454 ACT | ▼ -0.8 % |
29/05 | 0.3480393 ACT | ▼ -2.83 % |
30/05 | 0.33692108 ACT | ▼ -3.19 % |
31/05 | 0.32586076 ACT | ▼ -3.28 % |
01/06 | 0.33007417 ACT | ▲ 1.29 % |
02/06 | 0.30581942 ACT | ▼ -7.35 % |
03/06 | 0.30880293 ACT | ▲ 0.98 % |
04/06 | 0.31625009 ACT | ▲ 2.41 % |
05/06 | 0.31016217 ACT | ▼ -1.93 % |
06/06 | 0.305949 ACT | ▼ -1.36 % |
07/06 | 0.30658506 ACT | ▲ 0.21 % |
08/06 | 0.32902444 ACT | ▲ 7.32 % |
09/06 | 0.31924952 ACT | ▼ -2.97 % |
10/06 | 0.32667606 ACT | ▲ 2.33 % |
11/06 | 0.33466795 ACT | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.32223929 ACT | ▼ -3.71 % |
13/06 | 0.32677259 ACT | ▲ 1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.25005045 ACT | ▼ -7.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.29916243 ACT | ▲ 19.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.27413527 ACT | ▼ -8.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.3569455 ACT | ▲ 30.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.31864405 ACT | ▼ -10.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.33391155 ACT | ▲ 4.79 % |
01/07 — 07/07 | 0.33877781 ACT | ▲ 1.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.34514767 ACT | ▲ 1.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.43861775 ACT | ▲ 27.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.35754454 ACT | ▼ -18.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.28236316 ACT | ▼ -21.03 % |
05/08 — 11/08 | 1.630717 ACT | ▲ 477.52 % |
Etherparty/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26436507 ACT | ▼ -2.49 % |
07/2024 | 0.3940986 ACT | ▲ 49.07 % |
08/2024 | 0.36911657 ACT | ▼ -6.34 % |
09/2024 | 0.06177188 ACT | ▼ -83.26 % |
10/2024 | 0.05651156 ACT | ▼ -8.52 % |
11/2024 | 0.02433326 ACT | ▼ -56.94 % |
12/2024 | 0.02517009 ACT | ▲ 3.44 % |
01/2025 | 0.11153647 ACT | ▲ 343.13 % |
02/2025 | 0.10157274 ACT | ▼ -8.93 % |
03/2025 | 0.13370373 ACT | ▲ 31.63 % |
04/2025 | 0.1429518 ACT | ▲ 6.92 % |
Etherparty/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21527792 ACT |
Tối đa | 0.31495904 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.25139322 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19245207 ACT |
Tối đa | 0.31495904 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.23607734 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19245207 ACT |
Tối đa | 0.31495904 ACT |
Bình quân gia quyền | 0.23607734 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: