Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/ECA
Lịch sử thay đổi trong FUEL/ECA tỷ giá
FUEL/ECA tỷ giá
11 23, 2020
1 FUEL = 1.612992 ECA
▲ 21.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -31.92% (2.369285 ECA — 1.612992 ECA)
Thay đổi trong FUEL/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -36.28% (2.531238 ECA — 1.612992 ECA)
Thay đổi trong FUEL/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -82.89% (9.429035 ECA — 1.612992 ECA)
Thay đổi trong FUEL/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -82.89% (9.429035 ECA — 1.612992 ECA)
Etherparty/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 1.564703 ECA | ▼ -2.99 % |
12/06 | 1.405945 ECA | ▼ -10.15 % |
13/06 | 1.281491 ECA | ▼ -8.85 % |
14/06 | 1.543942 ECA | ▲ 20.48 % |
15/06 | 1.360469 ECA | ▼ -11.88 % |
16/06 | 1.250367 ECA | ▼ -8.09 % |
17/06 | 1.257556 ECA | ▲ 0.57 % |
18/06 | 1.277874 ECA | ▲ 1.62 % |
19/06 | 1.267497 ECA | ▼ -0.81 % |
20/06 | 1.327812 ECA | ▲ 4.76 % |
21/06 | 1.451027 ECA | ▲ 9.28 % |
22/06 | 1.366462 ECA | ▼ -5.83 % |
23/06 | 1.024292 ECA | ▼ -25.04 % |
24/06 | 1.005877 ECA | ▼ -1.8 % |
25/06 | 1.048521 ECA | ▲ 4.24 % |
26/06 | 1.246747 ECA | ▲ 18.91 % |
27/06 | 1.250555 ECA | ▲ 0.31 % |
28/06 | 1.222757 ECA | ▼ -2.22 % |
29/06 | 1.2654 ECA | ▲ 3.49 % |
30/06 | 1.141878 ECA | ▼ -9.76 % |
01/07 | 1.208766 ECA | ▲ 5.86 % |
02/07 | 1.259801 ECA | ▲ 4.22 % |
03/07 | 1.318254 ECA | ▲ 4.64 % |
04/07 | 1.209365 ECA | ▼ -8.26 % |
05/07 | 1.247824 ECA | ▲ 3.18 % |
06/07 | 1.193021 ECA | ▼ -4.39 % |
07/07 | 1.179511 ECA | ▼ -1.13 % |
08/07 | 17.8242 ECA | ▲ 1411.15 % |
09/07 | 4.611326 ECA | ▼ -74.13 % |
10/07 | 4.107227 ECA | ▼ -10.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 2.453235 ECA | ▲ 52.09 % |
24/06 — 30/06 | 1.606732 ECA | ▼ -34.51 % |
01/07 — 07/07 | 1.475713 ECA | ▼ -8.15 % |
08/07 — 14/07 | 1.542595 ECA | ▲ 4.53 % |
15/07 — 21/07 | 1.805663 ECA | ▲ 17.05 % |
22/07 — 28/07 | 1.428592 ECA | ▼ -20.88 % |
29/07 — 04/08 | 1.401735 ECA | ▼ -1.88 % |
05/08 — 11/08 | 1.315623 ECA | ▼ -6.14 % |
12/08 — 18/08 | 1.272703 ECA | ▼ -3.26 % |
19/08 — 25/08 | 1.222244 ECA | ▼ -3.96 % |
26/08 — 01/09 | 1.269295 ECA | ▲ 3.85 % |
02/09 — 08/09 | 0.66163104 ECA | ▼ -47.87 % |
Etherparty/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.798596 ECA | ▲ 73.5 % |
08/2024 | 2.734091 ECA | ▼ -2.3 % |
09/2024 | 1.83467 ECA | ▼ -32.9 % |
10/2024 | -0.04301086 ECA | ▼ -102.34 % |
11/2024 | -0.07949783 ECA | ▲ 84.83 % |
12/2024 | -0.0536245 ECA | ▼ -32.55 % |
01/2025 | -0.03983691 ECA | ▼ -25.71 % |
02/2025 | -0.02118092 ECA | ▼ -46.83 % |
Etherparty/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.386542 ECA |
Tối đa | 98.141 ECA |
Bình quân gia quyền | 2.64884 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.386542 ECA |
Tối đa | 98.141 ECA |
Bình quân gia quyền | 2.721994 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.386542 ECA |
Tối đa | 98.141 ECA |
Bình quân gia quyền | 7.968046 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: