Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/GIN
Lịch sử thay đổi trong FUEL/GIN tỷ giá
FUEL/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 FUEL = 0.17417503 GIN
▲ 2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.37% (0.1943265 GIN — 0.17417503 GIN)
Thay đổi trong FUEL/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -67.97% (0.54381567 GIN — 0.17417503 GIN)
Thay đổi trong FUEL/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -64.51% (0.49078605 GIN — 0.17417503 GIN)
Thay đổi trong FUEL/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -64.51% (0.49078605 GIN — 0.17417503 GIN)
Etherparty/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.0902452 GIN | ▼ -48.19 % |
17/05 | 0.08618309 GIN | ▼ -4.5 % |
18/05 | 0.12262714 GIN | ▲ 42.29 % |
19/05 | 0.14110633 GIN | ▲ 15.07 % |
20/05 | 0.13484973 GIN | ▼ -4.43 % |
21/05 | 0.12606748 GIN | ▼ -6.51 % |
22/05 | 0.12535592 GIN | ▼ -0.56 % |
23/05 | 0.12430005 GIN | ▼ -0.84 % |
24/05 | 0.12093938 GIN | ▼ -2.7 % |
25/05 | 0.12603768 GIN | ▲ 4.22 % |
26/05 | 0.13266636 GIN | ▲ 5.26 % |
27/05 | 0.14548966 GIN | ▲ 9.67 % |
28/05 | 0.15142355 GIN | ▲ 4.08 % |
29/05 | 0.15918408 GIN | ▲ 5.13 % |
30/05 | 0.0959456 GIN | ▼ -39.73 % |
31/05 | 0.18510512 GIN | ▲ 92.93 % |
01/06 | 0.18024598 GIN | ▼ -2.63 % |
02/06 | 0.18007301 GIN | ▼ -0.1 % |
03/06 | 0.19694231 GIN | ▲ 9.37 % |
04/06 | 0.16693804 GIN | ▼ -15.24 % |
05/06 | 0.18174734 GIN | ▲ 8.87 % |
06/06 | 0.22287535 GIN | ▲ 22.63 % |
07/06 | 0.23825874 GIN | ▲ 6.9 % |
08/06 | 0.20199659 GIN | ▼ -15.22 % |
09/06 | 0.21183376 GIN | ▲ 4.87 % |
10/06 | 0.20332495 GIN | ▼ -4.02 % |
11/06 | 0.20257537 GIN | ▼ -0.37 % |
12/06 | 3.270592 GIN | ▲ 1514.51 % |
13/06 | 0.4286214 GIN | ▼ -86.89 % |
14/06 | 0.36094085 GIN | ▼ -15.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.19044238 GIN | ▲ 9.34 % |
27/05 — 02/06 | 0.11957039 GIN | ▼ -37.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.11530255 GIN | ▼ -3.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.11581424 GIN | ▲ 0.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.12073096 GIN | ▲ 4.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.07618862 GIN | ▼ -36.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.06713224 GIN | ▼ -11.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.04377218 GIN | ▼ -34.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.06696237 GIN | ▲ 52.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.08521466 GIN | ▲ 27.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.09770822 GIN | ▲ 14.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.05985534 GIN | ▼ -38.74 % |
Etherparty/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17358522 GIN | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 0.25454987 GIN | ▲ 46.64 % |
08/2024 | 0.16087996 GIN | ▼ -36.8 % |
09/2024 | 0.31878395 GIN | ▲ 98.15 % |
10/2024 | 0.23827018 GIN | ▼ -25.26 % |
11/2024 | 0.18656477 GIN | ▼ -21.7 % |
12/2024 | 0.04327671 GIN | ▼ -76.8 % |
01/2025 | 0.04195268 GIN | ▼ -3.06 % |
Etherparty/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14682548 GIN |
Tối đa | 14.6826 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.32529075 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14670881 GIN |
Tối đa | 14.6826 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.37105801 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05749576 GIN |
Tối đa | 14.6826 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.99997265 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: