Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong FUEL/UBQ tỷ giá
FUEL/UBQ tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.01420593 UBQ
▲ 2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 26.36% (0.01124256 UBQ — 0.01420593 UBQ)
Thay đổi trong FUEL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 34.92% (0.01052944 UBQ — 0.01420593 UBQ)
Thay đổi trong FUEL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 34.92% (0.01052944 UBQ — 0.01420593 UBQ)
Thay đổi trong FUEL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -52.58% (0.02995919 UBQ — 0.01420593 UBQ)
Etherparty/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.01366056 UBQ | ▼ -3.84 % |
17/05 | 0.01410421 UBQ | ▲ 3.25 % |
18/05 | 0.01391931 UBQ | ▼ -1.31 % |
19/05 | 0.01405074 UBQ | ▲ 0.94 % |
20/05 | 0.01415921 UBQ | ▲ 0.77 % |
21/05 | 0.01435848 UBQ | ▲ 1.41 % |
22/05 | 0.01509559 UBQ | ▲ 5.13 % |
23/05 | 0.01579299 UBQ | ▲ 4.62 % |
24/05 | 0.01302075 UBQ | ▼ -17.55 % |
25/05 | 0.01411065 UBQ | ▲ 8.37 % |
26/05 | 0.01431127 UBQ | ▲ 1.42 % |
27/05 | 0.01391537 UBQ | ▼ -2.77 % |
28/05 | 0.01679461 UBQ | ▲ 20.69 % |
29/05 | 0.0153467 UBQ | ▼ -8.62 % |
30/05 | 0.01455753 UBQ | ▼ -5.14 % |
31/05 | 0.01421107 UBQ | ▼ -2.38 % |
01/06 | 0.01384292 UBQ | ▼ -2.59 % |
02/06 | 0.0141106 UBQ | ▲ 1.93 % |
03/06 | 0.01310195 UBQ | ▼ -7.15 % |
04/06 | 0.0142795 UBQ | ▲ 8.99 % |
05/06 | 0.01426366 UBQ | ▼ -0.11 % |
06/06 | 0.01424163 UBQ | ▼ -0.15 % |
07/06 | 0.01526155 UBQ | ▲ 7.16 % |
08/06 | 0.01509953 UBQ | ▼ -1.06 % |
09/06 | 0.01689976 UBQ | ▲ 11.92 % |
10/06 | 0.01584373 UBQ | ▼ -6.25 % |
11/06 | 0.01581839 UBQ | ▼ -0.16 % |
12/06 | 0.01593 UBQ | ▲ 0.71 % |
13/06 | 0.01658227 UBQ | ▲ 4.09 % |
14/06 | 0.01711759 UBQ | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01504785 UBQ | ▲ 5.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.01702023 UBQ | ▲ 13.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.0160759 UBQ | ▼ -5.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.02021373 UBQ | ▲ 25.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.01736855 UBQ | ▼ -14.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.01845585 UBQ | ▲ 6.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.0199675 UBQ | ▲ 8.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.01997702 UBQ | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.02217177 UBQ | ▲ 10.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.02289575 UBQ | ▲ 3.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.01850918 UBQ | ▼ -19.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.09059557 UBQ | ▲ 389.46 % |
Etherparty/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01317116 UBQ | ▼ -7.28 % |
07/2024 | 0.01232648 UBQ | ▼ -6.41 % |
08/2024 | 0.01679483 UBQ | ▲ 36.25 % |
09/2024 | 0.00483447 UBQ | ▼ -71.21 % |
10/2024 | 0.0027423 UBQ | ▼ -43.28 % |
11/2024 | 0.00249932 UBQ | ▼ -8.86 % |
12/2024 | 0.00206944 UBQ | ▼ -17.2 % |
01/2025 | 0.01057876 UBQ | ▲ 411.19 % |
02/2025 | 0.00971232 UBQ | ▼ -8.19 % |
03/2025 | 0.01195599 UBQ | ▲ 23.1 % |
04/2025 | 0.01369215 UBQ | ▲ 14.52 % |
Etherparty/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01099206 UBQ |
Tối đa | 0.01556744 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.01229877 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00965521 UBQ |
Tối đa | 0.01810348 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.01189426 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00965521 UBQ |
Tối đa | 0.01810348 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.01189426 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: