Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/VEF
Lịch sử thay đổi trong FUEL/VEF tỷ giá
FUEL/VEF tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 922.43 VEF
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16.5% (791.81 VEF — 922.43 VEF)
Thay đổi trong FUEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26.43% (729.58 VEF — 922.43 VEF)
Thay đổi trong FUEL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26.43% (729.58 VEF — 922.43 VEF)
Thay đổi trong FUEL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4545046.61% (0.02 VEF — 922.43 VEF)
Etherparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 911.06 VEF | ▼ -1.23 % |
30/06 | 927.91 VEF | ▲ 1.85 % |
01/07 | 919.77 VEF | ▼ -0.88 % |
02/07 | 925.68 VEF | ▲ 0.64 % |
03/07 | 928.82 VEF | ▲ 0.34 % |
04/07 | 938 VEF | ▲ 0.99 % |
05/07 | 976.09 VEF | ▲ 4.06 % |
06/07 | 1,003 VEF | ▲ 2.75 % |
07/07 | 995.7 VEF | ▼ -0.72 % |
08/07 | 994.14 VEF | ▼ -0.16 % |
09/07 | 961.62 VEF | ▼ -3.27 % |
10/07 | 949.63 VEF | ▼ -1.25 % |
11/07 | 1,032 VEF | ▲ 8.67 % |
12/07 | 1,018 VEF | ▼ -1.34 % |
13/07 | 1,014 VEF | ▼ -0.41 % |
14/07 | 1,454 VEF | ▲ 43.37 % |
15/07 | 1,228 VEF | ▼ -15.52 % |
16/07 | 1,097 VEF | ▼ -10.64 % |
17/07 | 1,087 VEF | ▼ -0.97 % |
18/07 | 1,116 VEF | ▲ 2.71 % |
19/07 | 1,119 VEF | ▲ 0.24 % |
20/07 | 1,117 VEF | ▼ -0.14 % |
21/07 | 1,143 VEF | ▲ 2.28 % |
22/07 | 1,171 VEF | ▲ 2.42 % |
23/07 | 1,332 VEF | ▲ 13.76 % |
24/07 | 1,249 VEF | ▼ -6.24 % |
25/07 | 1,224 VEF | ▼ -1.96 % |
26/07 | 1,222 VEF | ▼ -0.19 % |
27/07 | 1,237 VEF | ▲ 1.28 % |
28/07 | 1,262 VEF | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 856.66 VEF | ▼ -7.13 % |
08/07 — 14/07 | 1,014 VEF | ▲ 18.34 % |
15/07 — 21/07 | 1,010 VEF | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 1,136 VEF | ▲ 12.5 % |
29/07 — 04/08 | 1,070 VEF | ▼ -5.82 % |
05/08 — 11/08 | 1,163 VEF | ▲ 8.72 % |
12/08 — 18/08 | 1,218 VEF | ▲ 4.68 % |
19/08 — 25/08 | 1,186 VEF | ▼ -2.65 % |
26/08 — 01/09 | 1,420 VEF | ▲ 19.75 % |
02/09 — 08/09 | 1,418 VEF | ▼ -0.1 % |
09/09 — 15/09 | 982.87 VEF | ▼ -30.7 % |
16/09 — 22/09 | 154,335,679 VEF | ▲ 15702443.82 % |
Etherparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,017 VEF | ▲ 10.21 % |
08/2024 | 1,557 VEF | ▲ 53.12 % |
09/2024 | 1,648 VEF | ▲ 5.86 % |
10/2024 | 763.98 VEF | ▼ -53.64 % |
11/2024 | 709.01 VEF | ▼ -7.2 % |
12/2024 | 364.11 VEF | ▼ -48.64 % |
01/2025 | 277.17 VEF | ▼ -23.88 % |
02/2025 | 44,057,656 VEF | ▲ 15895273.82 % |
03/2025 | 41,999,213 VEF | ▼ -4.67 % |
04/2025 | 48,215,809 VEF | ▲ 14.8 % |
05/2025 | 55,558,574 VEF | ▲ 15.23 % |
Etherparty/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 767.49 VEF |
Tối đa | 1,206 VEF |
Bình quân gia quyền | 871.62 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 671.51 VEF |
Tối đa | 1,206 VEF |
Bình quân gia quyền | 828.59 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 671.51 VEF |
Tối đa | 1,206 VEF |
Bình quân gia quyền | 828.59 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: