Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/VET
Lịch sử thay đổi trong FUEL/VET tỷ giá
FUEL/VET tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.01770392 VET
▲ 2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 48.51% (0.01192092 VET — 0.01770392 VET)
Thay đổi trong FUEL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 40.75% (0.01257838 VET — 0.01770392 VET)
Thay đổi trong FUEL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 40.75% (0.01257838 VET — 0.01770392 VET)
Thay đổi trong FUEL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -96.3% (0.47841093 VET — 0.01770392 VET)
Etherparty/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.01777159 VET | ▲ 0.38 % |
27/05 | 0.01773826 VET | ▼ -0.19 % |
28/05 | 0.01699534 VET | ▼ -4.19 % |
29/05 | 0.01700176 VET | ▲ 0.04 % |
30/05 | 0.01692332 VET | ▼ -0.46 % |
31/05 | 0.01745638 VET | ▲ 3.15 % |
01/06 | 0.01815232 VET | ▲ 3.99 % |
02/06 | 0.01885539 VET | ▲ 3.87 % |
03/06 | 0.01984884 VET | ▲ 5.27 % |
04/06 | 0.02035976 VET | ▲ 2.57 % |
05/06 | 0.01954673 VET | ▼ -3.99 % |
06/06 | 0.01949477 VET | ▼ -0.27 % |
07/06 | 0.02187795 VET | ▲ 12.22 % |
08/06 | 0.02140351 VET | ▼ -2.17 % |
09/06 | 0.02123152 VET | ▼ -0.8 % |
10/06 | 0.02033396 VET | ▼ -4.23 % |
11/06 | 0.01965077 VET | ▼ -3.36 % |
12/06 | 0.01975989 VET | ▲ 0.56 % |
13/06 | 0.01955868 VET | ▼ -1.02 % |
14/06 | 0.02120015 VET | ▲ 8.39 % |
15/06 | 0.02207269 VET | ▲ 4.12 % |
16/06 | 0.02229053 VET | ▲ 0.99 % |
17/06 | 0.02316018 VET | ▲ 3.9 % |
18/06 | 0.02353462 VET | ▲ 1.62 % |
19/06 | 0.02546442 VET | ▲ 8.2 % |
20/06 | 0.02483541 VET | ▼ -2.47 % |
21/06 | 0.025368 VET | ▲ 2.14 % |
22/06 | 0.02563635 VET | ▲ 1.06 % |
23/06 | 0.0257123 VET | ▲ 0.3 % |
24/06 | 0.02625458 VET | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01522577 VET | ▼ -14 % |
03/06 — 09/06 | 0.01720025 VET | ▲ 12.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.01590076 VET | ▼ -7.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.01927373 VET | ▲ 21.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.01833849 VET | ▼ -4.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.0216043 VET | ▲ 17.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.02241941 VET | ▲ 3.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.02157411 VET | ▼ -3.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.02376214 VET | ▲ 10.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.02338901 VET | ▼ -1.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.01490674 VET | ▼ -36.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.00948406 VET | ▼ -36.38 % |
Etherparty/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01619463 VET | ▼ -8.53 % |
07/2024 | 0.01708011 VET | ▲ 5.47 % |
08/2024 | 0.01247032 VET | ▼ -26.99 % |
09/2024 | 0.00269123 VET | ▼ -78.42 % |
10/2024 | 0.00366712 VET | ▲ 36.26 % |
11/2024 | 0.00121664 VET | ▼ -66.82 % |
12/2024 | 0.00116443 VET | ▼ -4.29 % |
01/2025 | 0.00045555 VET | ▼ -60.88 % |
02/2025 | 0.00039159 VET | ▼ -14.04 % |
03/2025 | 0.00047844 VET | ▲ 22.18 % |
04/2025 | 0.00061717 VET | ▲ 28.99 % |
Etherparty/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01134064 VET |
Tối đa | 0.01950588 VET |
Bình quân gia quyền | 0.01411735 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01096253 VET |
Tối đa | 0.01950588 VET |
Bình quân gia quyền | 0.0133399 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01096253 VET |
Tối đa | 0.01950588 VET |
Bình quân gia quyền | 0.0133399 VET |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: