Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/XMY
Lịch sử thay đổi trong FUEL/XMY tỷ giá
FUEL/XMY tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 10.1959 XMY
▲ 2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 13.35% (8.995176 XMY — 10.1959 XMY)
Thay đổi trong FUEL/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 286.24% (2.639793 XMY — 10.1959 XMY)
Thay đổi trong FUEL/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 286.24% (2.639793 XMY — 10.1959 XMY)
Thay đổi trong FUEL/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 466.58% (1.799549 XMY — 10.1959 XMY)
Etherparty/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 10.2201 XMY | ▲ 0.24 % |
27/05 | 10.8448 XMY | ▲ 6.11 % |
28/05 | 10.5019 XMY | ▼ -3.16 % |
29/05 | 9.787911 XMY | ▼ -6.8 % |
30/05 | 8.713536 XMY | ▼ -10.98 % |
31/05 | 7.798334 XMY | ▼ -10.5 % |
01/06 | 8.063627 XMY | ▲ 3.4 % |
02/06 | 7.665163 XMY | ▼ -4.94 % |
03/06 | 8.570803 XMY | ▲ 11.82 % |
04/06 | 6.935493 XMY | ▼ -19.08 % |
05/06 | 7.044747 XMY | ▲ 1.58 % |
06/06 | 7.38716 XMY | ▲ 4.86 % |
07/06 | 8.207839 XMY | ▲ 11.11 % |
08/06 | 8.075129 XMY | ▼ -1.62 % |
09/06 | 8.453124 XMY | ▲ 4.68 % |
10/06 | 7.693877 XMY | ▼ -8.98 % |
11/06 | 9.147336 XMY | ▲ 18.89 % |
12/06 | 9.691459 XMY | ▲ 5.95 % |
13/06 | 9.7133 XMY | ▲ 0.23 % |
14/06 | 10.0962 XMY | ▲ 3.94 % |
15/06 | 7.597902 XMY | ▼ -24.74 % |
16/06 | 6.944619 XMY | ▼ -8.6 % |
17/06 | 8.401439 XMY | ▲ 20.98 % |
18/06 | 8.564942 XMY | ▲ 1.95 % |
19/06 | 9.822163 XMY | ▲ 14.68 % |
20/06 | 8.47419 XMY | ▼ -13.72 % |
21/06 | 7.023202 XMY | ▼ -17.12 % |
22/06 | 9.361979 XMY | ▲ 33.3 % |
23/06 | 10.1872 XMY | ▲ 8.81 % |
24/06 | 11.0327 XMY | ▲ 8.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.8807 XMY | ▲ 183.26 % |
03/06 — 09/06 | 43.0743 XMY | ▲ 49.15 % |
10/06 — 16/06 | 31.2076 XMY | ▼ -27.55 % |
17/06 — 23/06 | 30.0284 XMY | ▼ -3.78 % |
24/06 — 30/06 | 36.7328 XMY | ▲ 22.33 % |
01/07 — 07/07 | 27.785 XMY | ▼ -24.36 % |
08/07 — 14/07 | 49.2791 XMY | ▲ 77.36 % |
15/07 — 21/07 | 50.2011 XMY | ▲ 1.87 % |
22/07 — 28/07 | 49.0716 XMY | ▼ -2.25 % |
29/07 — 04/08 | 48.4041 XMY | ▼ -1.36 % |
05/08 — 11/08 | 36.6003 XMY | ▼ -24.39 % |
12/08 — 18/08 | 529.95 XMY | ▲ 1347.93 % |
Etherparty/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.53262 XMY | ▼ -6.51 % |
07/2024 | 13.1747 XMY | ▲ 38.21 % |
08/2024 | 15.5049 XMY | ▲ 17.69 % |
09/2024 | 4.263254 XMY | ▼ -72.5 % |
10/2024 | 5.246317 XMY | ▲ 23.06 % |
11/2024 | 2.003361 XMY | ▼ -61.81 % |
12/2024 | 1.450438 XMY | ▼ -27.6 % |
01/2025 | 14.57 XMY | ▲ 904.52 % |
02/2025 | 25.7063 XMY | ▲ 76.43 % |
03/2025 | 44.4013 XMY | ▲ 72.73 % |
04/2025 | 61.2554 XMY | ▲ 37.96 % |
Etherparty/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.505895 XMY |
Tối đa | 10.0562 XMY |
Bình quân gia quyền | 7.21758 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.49924 XMY |
Tối đa | 10.0562 XMY |
Bình quân gia quyền | 6.788416 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.49924 XMY |
Tối đa | 10.0562 XMY |
Bình quân gia quyền | 6.788416 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: