Tỷ giá hối đoái FunFair chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FunFair tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUN/KHR
Lịch sử thay đổi trong FUN/KHR tỷ giá
FUN/KHR tỷ giá
06 07, 2024
1 FUN = 20.86 KHR
▼ -7.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FunFair/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FunFair chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FunFair/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (21.44 KHR — 20.86 KHR)
Thay đổi trong FUN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -20.98% (26.41 KHR — 20.86 KHR)
Thay đổi trong FUN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 14.55% (18.21 KHR — 20.86 KHR)
Thay đổi trong FUN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce FunFair tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 200.3% (6.95 KHR — 20.86 KHR)
FunFair/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
FunFair/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 20.52 KHR | ▼ -1.67 % |
10/06 | 20.33 KHR | ▼ -0.9 % |
11/06 | 20.12 KHR | ▼ -1.04 % |
12/06 | 20.14 KHR | ▲ 0.1 % |
13/06 | 20.25 KHR | ▲ 0.57 % |
14/06 | 19.9 KHR | ▼ -1.77 % |
15/06 | 20.19 KHR | ▲ 1.48 % |
16/06 | 20.86 KHR | ▲ 3.3 % |
17/06 | 21.28 KHR | ▲ 2.01 % |
18/06 | 21.39 KHR | ▲ 0.54 % |
19/06 | 20.08 KHR | ▼ -6.13 % |
20/06 | 19.9 KHR | ▼ -0.87 % |
21/06 | 20.31 KHR | ▲ 2.05 % |
22/06 | 20.02 KHR | ▼ -1.44 % |
23/06 | 19.52 KHR | ▼ -2.52 % |
24/06 | 19.46 KHR | ▼ -0.3 % |
25/06 | 19.56 KHR | ▲ 0.52 % |
26/06 | 19.67 KHR | ▲ 0.55 % |
27/06 | 19.8 KHR | ▲ 0.67 % |
28/06 | 19.98 KHR | ▲ 0.94 % |
29/06 | 19.75 KHR | ▼ -1.18 % |
30/06 | 19.55 KHR | ▼ -0.98 % |
01/07 | 19.7 KHR | ▲ 0.73 % |
02/07 | 19.44 KHR | ▼ -1.28 % |
03/07 | 19.47 KHR | ▲ 0.16 % |
04/07 | 19.98 KHR | ▲ 2.62 % |
05/07 | 20.29 KHR | ▲ 1.52 % |
06/07 | 20.89 KHR | ▲ 2.96 % |
07/07 | 21.2 KHR | ▲ 1.47 % |
08/07 | 21.39 KHR | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FunFair/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FunFair/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 21.65 KHR | ▲ 3.75 % |
17/06 — 23/06 | 22.45 KHR | ▲ 3.73 % |
24/06 — 30/06 | 23.27 KHR | ▲ 3.65 % |
01/07 — 07/07 | 18.55 KHR | ▼ -20.31 % |
08/07 — 14/07 | 19.67 KHR | ▲ 6.04 % |
15/07 — 21/07 | 18.34 KHR | ▼ -6.75 % |
22/07 — 28/07 | 19.04 KHR | ▲ 3.81 % |
29/07 — 04/08 | 17.85 KHR | ▼ -6.23 % |
05/08 — 11/08 | 17.69 KHR | ▼ -0.9 % |
12/08 — 18/08 | 17.89 KHR | ▲ 1.15 % |
19/08 — 25/08 | 18.02 KHR | ▲ 0.72 % |
26/08 — 01/09 | 19.06 KHR | ▲ 5.78 % |
FunFair/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19.42 KHR | ▼ -6.94 % |
08/2024 | 17.91 KHR | ▼ -7.78 % |
09/2024 | 17.67 KHR | ▼ -1.31 % |
10/2024 | 19.36 KHR | ▲ 9.52 % |
11/2024 | 19.18 KHR | ▼ -0.92 % |
12/2024 | 29.44 KHR | ▲ 53.5 % |
01/2025 | 25.45 KHR | ▼ -13.53 % |
02/2025 | 26.82 KHR | ▲ 5.36 % |
03/2025 | 30.87 KHR | ▲ 15.12 % |
04/2025 | 21.78 KHR | ▼ -29.44 % |
05/2025 | 21.57 KHR | ▼ -0.97 % |
06/2025 | 24.24 KHR | ▲ 12.37 % |
FunFair/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.76 KHR |
Tối đa | 22.74 KHR |
Bình quân gia quyền | 20.95 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.76 KHR |
Tối đa | 30.63 KHR |
Bình quân gia quyền | 23.52 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.91 KHR |
Tối đa | 43.71 KHR |
Bình quân gia quyền | 21.31 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến FUN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: