Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/BRD
Lịch sử thay đổi trong GAME/BRD tỷ giá
GAME/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 GAME = 2.704181 BRD
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 70.07% (1.590021 BRD — 2.704181 BRD)
Thay đổi trong GAME/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 12.85% (2.396293 BRD — 2.704181 BRD)
Thay đổi trong GAME/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 866.05% (0.27992122 BRD — 2.704181 BRD)
Thay đổi trong GAME/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 676.26% (0.34836119 BRD — 2.704181 BRD)
GameCredits/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.088313 BRD | ▲ 14.21 % |
17/05 | 2.993328 BRD | ▼ -3.08 % |
18/05 | 3.277311 BRD | ▲ 9.49 % |
19/05 | 3.030473 BRD | ▼ -7.53 % |
20/05 | 3.560041 BRD | ▲ 17.47 % |
21/05 | 2.991393 BRD | ▼ -15.97 % |
22/05 | 3.890437 BRD | ▲ 30.05 % |
23/05 | 3.087815 BRD | ▼ -20.63 % |
24/05 | 3.424346 BRD | ▲ 10.9 % |
25/05 | 4.095081 BRD | ▲ 19.59 % |
26/05 | 4.163786 BRD | ▲ 1.68 % |
27/05 | 3.768846 BRD | ▼ -9.49 % |
28/05 | 3.955658 BRD | ▲ 4.96 % |
29/05 | 3.219423 BRD | ▼ -18.61 % |
30/05 | 3.32632 BRD | ▲ 3.32 % |
31/05 | 3.729313 BRD | ▲ 12.12 % |
01/06 | 4.282229 BRD | ▲ 14.83 % |
02/06 | 3.489019 BRD | ▼ -18.52 % |
03/06 | 3.671345 BRD | ▲ 5.23 % |
04/06 | 3.372393 BRD | ▼ -8.14 % |
05/06 | 4.194088 BRD | ▲ 24.37 % |
06/06 | 3.800584 BRD | ▼ -9.38 % |
07/06 | 4.284431 BRD | ▲ 12.73 % |
08/06 | 2.301764 BRD | ▼ -46.28 % |
09/06 | 2.459934 BRD | ▲ 6.87 % |
10/06 | 2.389278 BRD | ▼ -2.87 % |
11/06 | 2.356467 BRD | ▼ -1.37 % |
12/06 | 1.742684 BRD | ▼ -26.05 % |
13/06 | 1.290195 BRD | ▼ -25.97 % |
14/06 | 0.62640834 BRD | ▼ -51.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.565218 BRD | ▲ 31.84 % |
27/05 — 02/06 | 3.598865 BRD | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 7.165409 BRD | ▲ 99.1 % |
10/06 — 16/06 | 5.633034 BRD | ▼ -21.39 % |
17/06 — 23/06 | 7.861247 BRD | ▲ 39.56 % |
24/06 — 30/06 | 5.664512 BRD | ▼ -27.94 % |
01/07 — 07/07 | 6.579064 BRD | ▲ 16.15 % |
08/07 — 14/07 | 7.480838 BRD | ▲ 13.71 % |
15/07 — 21/07 | 7.088918 BRD | ▼ -5.24 % |
22/07 — 28/07 | 5.183214 BRD | ▼ -26.88 % |
29/07 — 04/08 | 5.2338 BRD | ▲ 0.98 % |
05/08 — 11/08 | 1.495795 BRD | ▼ -71.42 % |
GameCredits/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.720678 BRD | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 2.620121 BRD | ▼ -3.7 % |
08/2024 | 1.831984 BRD | ▼ -30.08 % |
09/2024 | 8.383514 BRD | ▲ 357.62 % |
10/2024 | 8.792049 BRD | ▲ 4.87 % |
11/2024 | 10.6611 BRD | ▲ 21.26 % |
12/2024 | 17.3449 BRD | ▲ 62.69 % |
01/2025 | 55.1521 BRD | ▲ 217.97 % |
02/2025 | 45.7734 BRD | ▼ -17.01 % |
03/2025 | 51.4056 BRD | ▲ 12.3 % |
04/2025 | 34.3073 BRD | ▼ -33.26 % |
05/2025 | 11.0797 BRD | ▼ -67.7 % |
GameCredits/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.93179476 BRD |
Tối đa | 5.341323 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.809653 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93179476 BRD |
Tối đa | 9.642762 BRD |
Bình quân gia quyền | 4.759603 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20288362 BRD |
Tối đa | 9.771289 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.298351 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: