Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/LBC
Lịch sử thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá
GAME/LBC tỷ giá
05 09, 2024
1 GAME = 0.98401827 LBC
▼ -1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -97.29% (36.3569 LBC — 0.98401827 LBC)
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.14% (52.9537 LBC — 0.98401827 LBC)
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (0.99018951 LBC — 0.98401827 LBC)
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -73.67% (3.736994 LBC — 0.98401827 LBC)
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.99345715 LBC | ▲ 0.96 % |
11/05 | 1.32301 LBC | ▲ 33.17 % |
12/05 | 1.678954 LBC | ▲ 26.9 % |
13/05 | 1.716299 LBC | ▲ 2.22 % |
14/05 | 1.542043 LBC | ▼ -10.15 % |
15/05 | 1.412171 LBC | ▼ -8.42 % |
16/05 | 1.324751 LBC | ▼ -6.19 % |
17/05 | 1.386798 LBC | ▲ 4.68 % |
18/05 | 1.363122 LBC | ▼ -1.71 % |
19/05 | 1.320374 LBC | ▼ -3.14 % |
20/05 | 1.286167 LBC | ▼ -2.59 % |
21/05 | 1.449057 LBC | ▲ 12.66 % |
22/05 | 1.450577 LBC | ▲ 0.1 % |
23/05 | 1.402397 LBC | ▼ -3.32 % |
24/05 | 1.397652 LBC | ▼ -0.34 % |
25/05 | 1.37793 LBC | ▼ -1.41 % |
26/05 | 1.388423 LBC | ▲ 0.76 % |
27/05 | 1.313105 LBC | ▼ -5.42 % |
28/05 | 1.283479 LBC | ▼ -2.26 % |
29/05 | 1.248025 LBC | ▼ -2.76 % |
30/05 | 1.134493 LBC | ▼ -9.1 % |
31/05 | 1.207461 LBC | ▲ 6.43 % |
01/06 | 1.24741 LBC | ▲ 3.31 % |
02/06 | 1.264915 LBC | ▲ 1.4 % |
03/06 | 1.263713 LBC | ▼ -0.1 % |
04/06 | 1.285059 LBC | ▲ 1.69 % |
05/06 | 1.368689 LBC | ▲ 6.51 % |
06/06 | 1.586979 LBC | ▲ 15.95 % |
07/06 | 1.757905 LBC | ▲ 10.77 % |
08/06 | 3.36491 LBC | ▲ 91.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.92617542 LBC | ▼ -5.88 % |
20/05 — 26/05 | 0.82905625 LBC | ▼ -10.49 % |
27/05 — 02/06 | 0.90604089 LBC | ▲ 9.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.69601169 LBC | ▼ -23.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.4876013 LBC | ▼ -29.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.54939167 LBC | ▲ 12.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.59228381 LBC | ▲ 7.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.90870945 LBC | ▲ 53.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.93734376 LBC | ▲ 3.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.79976069 LBC | ▼ -14.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.92965986 LBC | ▲ 16.24 % |
29/07 — 04/08 | 2.818214 LBC | ▲ 203.14 % |
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.76891568 LBC | ▼ -21.86 % |
07/2024 | 1.147208 LBC | ▲ 49.2 % |
08/2024 | 0.89277873 LBC | ▼ -22.18 % |
09/2024 | 0.64161726 LBC | ▼ -28.13 % |
10/2024 | 2.380205 LBC | ▲ 270.97 % |
11/2024 | 11.7733 LBC | ▲ 394.63 % |
12/2024 | 12.7499 LBC | ▲ 8.3 % |
01/2025 | 26.3871 LBC | ▲ 106.96 % |
02/2025 | 24.1579 LBC | ▼ -8.45 % |
03/2025 | 17.1454 LBC | ▼ -29.03 % |
04/2025 | 21.3506 LBC | ▲ 24.53 % |
05/2025 | 60.5908 LBC | ▲ 183.79 % |
GameCredits/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.6563125 LBC |
Tối đa | 73.9391 LBC |
Bình quân gia quyền | 27.7274 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6563125 LBC |
Tối đa | 85.3226 LBC |
Bình quân gia quyền | 27.3927 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5869336 LBC |
Tối đa | 91.2224 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.1792 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: