Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/VEF
Lịch sử thay đổi trong GAME/VEF tỷ giá
GAME/VEF tỷ giá
06 07, 2024
1 GAME = 35,224 VEF
▼ -4.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -95.72% (823,031 VEF — 35,224 VEF)
Thay đổi trong GAME/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -96.69% (1,062,973 VEF — 35,224 VEF)
Thay đổi trong GAME/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 07, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 17.35% (30,016 VEF — 35,224 VEF)
Thay đổi trong GAME/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8146306% (0.43 VEF — 35,224 VEF)
GameCredits/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 35,050 VEF | ▼ -0.5 % |
10/06 | 33,587 VEF | ▼ -4.17 % |
11/06 | 33,749 VEF | ▲ 0.48 % |
12/06 | 33,671 VEF | ▼ -0.23 % |
13/06 | 32,317 VEF | ▼ -4.02 % |
14/06 | 32,144 VEF | ▼ -0.54 % |
15/06 | 33,164 VEF | ▲ 3.17 % |
16/06 | 37,074 VEF | ▲ 11.79 % |
17/06 | 38,558 VEF | ▲ 4 % |
18/06 | 38,048 VEF | ▼ -1.32 % |
19/06 | 38,161 VEF | ▲ 0.3 % |
20/06 | 34,759 VEF | ▼ -8.91 % |
21/06 | 34,290 VEF | ▼ -1.35 % |
22/06 | 35,213 VEF | ▲ 2.69 % |
23/06 | 35,121 VEF | ▼ -0.26 % |
24/06 | 33,956 VEF | ▼ -3.32 % |
25/06 | 29,456 VEF | ▼ -13.25 % |
26/06 | 31,381 VEF | ▲ 6.53 % |
27/06 | 31,582 VEF | ▲ 0.64 % |
28/06 | 29,823 VEF | ▼ -5.57 % |
29/06 | 29,764 VEF | ▼ -0.2 % |
30/06 | 27,886 VEF | ▼ -6.31 % |
01/07 | 27,427 VEF | ▼ -1.65 % |
02/07 | 27,042 VEF | ▼ -1.4 % |
03/07 | 27,173 VEF | ▲ 0.48 % |
04/07 | 25,990 VEF | ▼ -4.35 % |
05/07 | 25,771 VEF | ▼ -0.84 % |
06/07 | 12,418 VEF | ▼ -51.81 % |
07/07 | 12,225 VEF | ▼ -1.56 % |
08/07 | 3,335 VEF | ▼ -72.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 36,243 VEF | ▲ 2.89 % |
17/06 — 23/06 | 37,564 VEF | ▲ 3.64 % |
24/06 — 30/06 | 34,031 VEF | ▼ -9.41 % |
01/07 — 07/07 | 27,136 VEF | ▼ -20.26 % |
08/07 — 14/07 | 26,539 VEF | ▼ -2.2 % |
15/07 — 21/07 | 24,910 VEF | ▼ -6.14 % |
22/07 — 28/07 | 26,185 VEF | ▲ 5.12 % |
29/07 — 04/08 | 29,990 VEF | ▲ 14.53 % |
05/08 — 11/08 | 31,907 VEF | ▲ 6.39 % |
12/08 — 18/08 | 28,688 VEF | ▼ -10.09 % |
19/08 — 25/08 | 24,496 VEF | ▼ -14.61 % |
26/08 — 01/09 | 6,091 VEF | ▼ -75.13 % |
GameCredits/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36,316 VEF | ▲ 3.1 % |
08/2024 | 30,381 VEF | ▼ -16.34 % |
09/2024 | 31,133 VEF | ▲ 2.47 % |
10/2024 | 35,326 VEF | ▲ 13.47 % |
11/2024 | 74,499 VEF | ▲ 110.89 % |
12/2024 | 211,584 VEF | ▲ 184.01 % |
01/2025 | 342,702 VEF | ▲ 61.97 % |
02/2025 | 388,144 VEF | ▲ 13.26 % |
03/2025 | 358,907 VEF | ▼ -7.53 % |
04/2025 | 177,917 VEF | ▼ -50.43 % |
05/2025 | 195,004 VEF | ▲ 9.6 % |
06/2025 | -42,737.08 VEF | ▼ -121.92 % |
GameCredits/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,826 VEF |
Tối đa | 951,309 VEF |
Bình quân gia quyền | 374,082 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,826 VEF |
Tối đa | 1,369,550 VEF |
Bình quân gia quyền | 416,227 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,826 VEF |
Tối đa | 1,376,456 VEF |
Bình quân gia quyền | 256,134 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: