Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá
GAS/ARDR tỷ giá
05 14, 2024
1 GAS = 48.9699 ARDR
▼ -1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (51.8927 ARDR — 48.9699 ARDR)
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -28.97% (68.9384 ARDR — 48.9699 ARDR)
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 35.68% (36.0931 ARDR — 48.9699 ARDR)
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 53.5% (31.902 ARDR — 48.9699 ARDR)
GAS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 52.1703 ARDR | ▲ 6.54 % |
16/05 | 50.8545 ARDR | ▼ -2.52 % |
17/05 | 50.0901 ARDR | ▼ -1.5 % |
18/05 | 49.7793 ARDR | ▼ -0.62 % |
19/05 | 52.5337 ARDR | ▲ 5.53 % |
20/05 | 50.8005 ARDR | ▼ -3.3 % |
21/05 | 50.7819 ARDR | ▼ -0.04 % |
22/05 | 52.4003 ARDR | ▲ 3.19 % |
23/05 | 49.6426 ARDR | ▼ -5.26 % |
24/05 | 46.7962 ARDR | ▼ -5.73 % |
25/05 | 50.1834 ARDR | ▲ 7.24 % |
26/05 | 50.847 ARDR | ▲ 1.32 % |
27/05 | 49.922 ARDR | ▼ -1.82 % |
28/05 | 50.3054 ARDR | ▲ 0.77 % |
29/05 | 51.7149 ARDR | ▲ 2.8 % |
30/05 | 50.388 ARDR | ▼ -2.57 % |
31/05 | 48.5386 ARDR | ▼ -3.67 % |
01/06 | 48.324 ARDR | ▼ -0.44 % |
02/06 | 48.2989 ARDR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 48.7844 ARDR | ▲ 1.01 % |
04/06 | 49.2701 ARDR | ▲ 1 % |
05/06 | 49.6654 ARDR | ▲ 0.8 % |
06/06 | 49.6322 ARDR | ▼ -0.07 % |
07/06 | 49.8971 ARDR | ▲ 0.53 % |
08/06 | 50.2859 ARDR | ▲ 0.78 % |
09/06 | 49.8622 ARDR | ▼ -0.84 % |
10/06 | 48.7236 ARDR | ▼ -2.28 % |
11/06 | 48.5656 ARDR | ▼ -0.32 % |
12/06 | 49.0065 ARDR | ▲ 0.91 % |
13/06 | 50.1763 ARDR | ▲ 2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.1612 ARDR | ▲ 6.52 % |
27/05 — 02/06 | 48.1312 ARDR | ▼ -7.73 % |
03/06 — 09/06 | 43.6983 ARDR | ▼ -9.21 % |
10/06 — 16/06 | 44.419 ARDR | ▲ 1.65 % |
17/06 — 23/06 | 42.4707 ARDR | ▼ -4.39 % |
24/06 — 30/06 | 43.3877 ARDR | ▲ 2.16 % |
01/07 — 07/07 | 44.0889 ARDR | ▲ 1.62 % |
08/07 — 14/07 | 43.7882 ARDR | ▼ -0.68 % |
15/07 — 21/07 | 43.2065 ARDR | ▼ -1.33 % |
22/07 — 28/07 | 40.9409 ARDR | ▼ -5.24 % |
29/07 — 04/08 | 40.255 ARDR | ▼ -1.68 % |
05/08 — 11/08 | 41.2115 ARDR | ▲ 2.38 % |
GAS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.8666 ARDR | ▲ 3.87 % |
07/2024 | 44.9063 ARDR | ▼ -11.72 % |
08/2024 | 45.4204 ARDR | ▲ 1.14 % |
09/2024 | 43.9815 ARDR | ▼ -3.17 % |
10/2024 | 93.0033 ARDR | ▲ 111.46 % |
11/2024 | 98.4948 ARDR | ▲ 5.9 % |
12/2024 | 81.775 ARDR | ▼ -16.98 % |
01/2025 | 81.6148 ARDR | ▼ -0.2 % |
02/2025 | 71.0977 ARDR | ▼ -12.89 % |
03/2025 | 57.7264 ARDR | ▼ -18.81 % |
04/2025 | 54.99 ARDR | ▼ -4.74 % |
05/2025 | 56.8689 ARDR | ▲ 3.42 % |
GAS/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.7619 ARDR |
Tối đa | 53.7993 ARDR |
Bình quân gia quyền | 50.0812 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.7619 ARDR |
Tối đa | 72.7241 ARDR |
Bình quân gia quyền | 54.9989 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.8799 ARDR |
Tối đa | 292 ARDR |
Bình quân gia quyền | 53.1434 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: