Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Bangladeshi taka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/BDT

Lịch sử thay đổi trong GAS/BDT tỷ giá

GAS/BDT tỷ giá

05 25, 2024
1 GAS = 604.33 BDT
▲ 0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Bangladeshi taka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (596.62 BDT — 604.33 BDT)

Thay đổi trong GAS/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (695.47 BDT — 604.33 BDT)

Thay đổi trong GAS/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 109.96% (287.83 BDT — 604.33 BDT)

Thay đổi trong GAS/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 530.62% (95.83 BDT — 604.33 BDT)

GAS/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 612.65 BDT ▲ 1.38 %
27/05 610.71 BDT ▼ -0.32 %
28/05 623.92 BDT ▲ 2.16 %
29/05 616.82 BDT ▼ -1.14 %
30/05 578.63 BDT ▼ -6.19 %
31/05 528.78 BDT ▼ -8.61 %
01/06 527.96 BDT ▼ -0.16 %
02/06 541.68 BDT ▲ 2.6 %
03/06 548.42 BDT ▲ 1.24 %
04/06 550.83 BDT ▲ 0.44 %
05/06 558.32 BDT ▲ 1.36 %
06/06 555.2 BDT ▼ -0.56 %
07/06 548.44 BDT ▼ -1.22 %
08/06 565.24 BDT ▲ 3.06 %
09/06 575.65 BDT ▲ 1.84 %
10/06 559.28 BDT ▼ -2.84 %
11/06 553.14 BDT ▼ -1.1 %
12/06 547.85 BDT ▼ -0.96 %
13/06 543.89 BDT ▼ -0.72 %
14/06 555.17 BDT ▲ 2.08 %
15/06 572.23 BDT ▲ 3.07 %
16/06 583.26 BDT ▲ 1.93 %
17/06 590.53 BDT ▲ 1.25 %
18/06 575.69 BDT ▼ -2.51 %
19/06 587.02 BDT ▲ 1.97 %
20/06 602.19 BDT ▲ 2.59 %
21/06 592.93 BDT ▼ -1.54 %
22/06 573.81 BDT ▼ -3.22 %
23/06 576.87 BDT ▲ 0.53 %
24/06 589.45 BDT ▲ 2.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 615.65 BDT ▲ 1.87 %
03/06 — 09/06 537.3 BDT ▼ -12.73 %
10/06 — 16/06 568.56 BDT ▲ 5.82 %
17/06 — 23/06 566.64 BDT ▼ -0.34 %
24/06 — 30/06 560.11 BDT ▼ -1.15 %
01/07 — 07/07 459.58 BDT ▼ -17.95 %
08/07 — 14/07 490.57 BDT ▲ 6.74 %
15/07 — 21/07 464.8 BDT ▼ -5.25 %
22/07 — 28/07 441.99 BDT ▼ -4.91 %
29/07 — 04/08 442.05 BDT ▲ 0.01 %
05/08 — 11/08 464.14 BDT ▲ 5 %
12/08 — 18/08 462.48 BDT ▼ -0.36 %

GAS/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 643.58 BDT ▲ 6.49 %
07/2024 637.91 BDT ▼ -0.88 %
08/2024 500.04 BDT ▼ -21.61 %
09/2024 549.91 BDT ▲ 9.97 %
10/2024 1,541 BDT ▲ 180.31 %
11/2024 1,897 BDT ▲ 23.08 %
12/2024 1,688 BDT ▼ -11.02 %
01/2025 1,437 BDT ▼ -14.86 %
02/2025 1,754 BDT ▲ 22.04 %
03/2025 1,751 BDT ▼ -0.18 %
04/2025 1,144 BDT ▼ -34.66 %
05/2025 1,266 BDT ▲ 10.64 %

GAS/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 509.73 BDT
Tối đa 629.68 BDT
Bình quân gia quyền 582.43 BDT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 509.09 BDT
Tối đa 896.24 BDT
Bình quân gia quyền 666.44 BDT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 231.82 BDT
Tối đa 3,111 BDT
Bình quân gia quyền 639.57 BDT

Chia sẻ một liên kết đến GAS/BDT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu