Tỷ giá hối đoái GAS chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/BIF
Lịch sử thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá
GAS/BIF tỷ giá
05 25, 2024
1 GAS = 14,777 BIF
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -5.18% (15,584 BIF — 14,777 BIF)
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -18.37% (18,102 BIF — 14,777 BIF)
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 95.11% (7,574 BIF — 14,777 BIF)
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 585.38% (2,156 BIF — 14,777 BIF)
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 14,957 BIF | ▲ 1.22 % |
27/05 | 14,910 BIF | ▼ -0.31 % |
28/05 | 15,232 BIF | ▲ 2.16 % |
29/05 | 15,073 BIF | ▼ -1.05 % |
30/05 | 14,126 BIF | ▼ -6.28 % |
31/05 | 12,909 BIF | ▼ -8.61 % |
01/06 | 12,892 BIF | ▼ -0.14 % |
02/06 | 13,229 BIF | ▲ 2.61 % |
03/06 | 13,387 BIF | ▲ 1.2 % |
04/06 | 13,446 BIF | ▲ 0.44 % |
05/06 | 13,639 BIF | ▲ 1.44 % |
06/06 | 13,556 BIF | ▼ -0.61 % |
07/06 | 13,401 BIF | ▼ -1.15 % |
08/06 | 13,488 BIF | ▲ 0.65 % |
09/06 | 13,290 BIF | ▼ -1.46 % |
10/06 | 12,913 BIF | ▼ -2.84 % |
11/06 | 12,771 BIF | ▼ -1.1 % |
12/06 | 12,659 BIF | ▼ -0.88 % |
13/06 | 12,576 BIF | ▼ -0.66 % |
14/06 | 12,824 BIF | ▲ 1.97 % |
15/06 | 13,357 BIF | ▲ 4.16 % |
16/06 | 13,487 BIF | ▲ 0.97 % |
17/06 | 13,659 BIF | ▲ 1.28 % |
18/06 | 13,298 BIF | ▼ -2.65 % |
19/06 | 13,574 BIF | ▲ 2.08 % |
20/06 | 13,919 BIF | ▲ 2.54 % |
21/06 | 13,711 BIF | ▼ -1.49 % |
22/06 | 13,253 BIF | ▼ -3.35 % |
23/06 | 13,316 BIF | ▲ 0.48 % |
24/06 | 13,607 BIF | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,083 BIF | ▲ 2.07 % |
03/06 — 09/06 | 11,965 BIF | ▼ -20.67 % |
10/06 — 16/06 | 13,859 BIF | ▲ 15.83 % |
17/06 — 23/06 | 13,816 BIF | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 13,661 BIF | ▼ -1.12 % |
01/07 — 07/07 | 11,220 BIF | ▼ -17.87 % |
08/07 — 14/07 | 11,987 BIF | ▲ 6.83 % |
15/07 — 21/07 | 11,362 BIF | ▼ -5.21 % |
22/07 — 28/07 | 10,802 BIF | ▼ -4.93 % |
29/07 — 04/08 | 10,173 BIF | ▼ -5.82 % |
05/08 — 11/08 | 10,680 BIF | ▲ 4.98 % |
12/08 — 18/08 | 10,616 BIF | ▼ -0.6 % |
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,786 BIF | ▲ 6.83 % |
07/2024 | 15,546 BIF | ▼ -1.52 % |
08/2024 | 12,096 BIF | ▼ -22.19 % |
09/2024 | 13,210 BIF | ▲ 9.21 % |
10/2024 | 37,094 BIF | ▲ 180.81 % |
11/2024 | 45,738 BIF | ▲ 23.3 % |
12/2024 | 40,882 BIF | ▼ -10.62 % |
01/2025 | 34,878 BIF | ▼ -14.69 % |
02/2025 | 42,717 BIF | ▲ 22.47 % |
03/2025 | 42,642 BIF | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 27,931 BIF | ▼ -34.5 % |
05/2025 | 29,229 BIF | ▲ 4.65 % |
GAS/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,318 BIF |
Tối đa | 16,197 BIF |
Bình quân gia quyền | 14,699 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,318 BIF |
Tối đa | 23,340 BIF |
Bình quân gia quyền | 17,189 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,004 BIF |
Tối đa | 80,171 BIF |
Bình quân gia quyền | 14,084 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: