Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/DAT
Lịch sử thay đổi trong GAS/DAT tỷ giá
GAS/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 GAS = 4,337 DAT
▼ -6.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 26.24% (3,435 DAT — 4,337 DAT)
Thay đổi trong GAS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 41.4% (3,067 DAT — 4,337 DAT)
Thay đổi trong GAS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 156.51% (1,691 DAT — 4,337 DAT)
Thay đổi trong GAS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 135.79% (1,839 DAT — 4,337 DAT)
GAS/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4,568 DAT | ▲ 5.33 % |
11/05 | 4,558 DAT | ▼ -0.21 % |
12/05 | 4,483 DAT | ▼ -1.65 % |
13/05 | 4,504 DAT | ▲ 0.46 % |
14/05 | 4,351 DAT | ▼ -3.41 % |
15/05 | 4,141 DAT | ▼ -4.83 % |
16/05 | 3,574 DAT | ▼ -13.68 % |
17/05 | 3,675 DAT | ▲ 2.82 % |
18/05 | 3,967 DAT | ▲ 7.95 % |
19/05 | 4,191 DAT | ▲ 5.63 % |
20/05 | 4,481 DAT | ▲ 6.93 % |
21/05 | 2,946 DAT | ▼ -34.25 % |
22/05 | 3,109 DAT | ▲ 5.52 % |
23/05 | 4,340 DAT | ▲ 39.59 % |
24/05 | 5,228 DAT | ▲ 20.45 % |
25/05 | 4,716 DAT | ▼ -9.79 % |
26/05 | 4,612 DAT | ▼ -2.21 % |
27/05 | 4,895 DAT | ▲ 6.14 % |
28/05 | 4,529 DAT | ▼ -7.49 % |
29/05 | 4,547 DAT | ▲ 0.41 % |
30/05 | 4,739 DAT | ▲ 4.22 % |
31/05 | 5,081 DAT | ▲ 7.22 % |
01/06 | 6,054 DAT | ▲ 19.13 % |
02/06 | 6,623 DAT | ▲ 9.4 % |
03/06 | 6,616 DAT | ▼ -0.1 % |
04/06 | 6,187 DAT | ▼ -6.49 % |
05/06 | 5,578 DAT | ▼ -9.85 % |
06/06 | 5,766 DAT | ▲ 3.37 % |
07/06 | 5,715 DAT | ▼ -0.87 % |
08/06 | 5,578 DAT | ▼ -2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,052 DAT | ▼ -6.58 % |
20/05 — 26/05 | 5,524 DAT | ▲ 36.35 % |
27/05 — 02/06 | 6,377 DAT | ▲ 15.44 % |
03/06 — 09/06 | 8,487 DAT | ▲ 33.09 % |
10/06 — 16/06 | 7,711 DAT | ▼ -9.15 % |
17/06 — 23/06 | 7,019 DAT | ▼ -8.97 % |
24/06 — 30/06 | 6,781 DAT | ▼ -3.4 % |
01/07 — 07/07 | 4,729 DAT | ▼ -30.27 % |
08/07 — 14/07 | 7,525 DAT | ▲ 59.13 % |
15/07 — 21/07 | 8,064 DAT | ▲ 7.17 % |
22/07 — 28/07 | 9,175 DAT | ▲ 13.78 % |
29/07 — 04/08 | 8,865 DAT | ▼ -3.37 % |
GAS/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,341 DAT | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 5,411 DAT | ▲ 24.65 % |
08/2024 | 5,771 DAT | ▲ 6.64 % |
09/2024 | 5,226 DAT | ▼ -9.45 % |
10/2024 | 3,849 DAT | ▼ -26.34 % |
11/2024 | 4,924 DAT | ▲ 27.91 % |
12/2024 | 4,957 DAT | ▲ 0.67 % |
01/2025 | 6,059 DAT | ▲ 22.23 % |
02/2025 | 8,861 DAT | ▲ 46.25 % |
03/2025 | 11,466 DAT | ▲ 29.41 % |
04/2025 | 10,674 DAT | ▼ -6.91 % |
05/2025 | 13,178 DAT | ▲ 23.46 % |
GAS/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,518 DAT |
Tối đa | 5,450 DAT |
Bình quân gia quyền | 3,889 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,307 DAT |
Tối đa | 5,450 DAT |
Bình quân gia quyền | 3,618 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,347 DAT |
Tối đa | 5,450 DAT |
Bình quân gia quyền | 2,369 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: