Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/DENT
Lịch sử thay đổi trong GAS/DENT tỷ giá
GAS/DENT tỷ giá
05 14, 2024
1 GAS = 3,957 DENT
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (4,054 DENT — 3,957 DENT)
Thay đổi trong GAS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -24.7% (5,255 DENT — 3,957 DENT)
Thay đổi trong GAS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 20.44% (3,285 DENT — 3,957 DENT)
Thay đổi trong GAS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -59.83% (9,848 DENT — 3,957 DENT)
GAS/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 4,091 DENT | ▲ 3.41 % |
16/05 | 4,077 DENT | ▼ -0.35 % |
17/05 | 4,005 DENT | ▼ -1.76 % |
18/05 | 4,012 DENT | ▲ 0.16 % |
19/05 | 4,178 DENT | ▲ 4.16 % |
20/05 | 3,994 DENT | ▼ -4.42 % |
21/05 | 3,964 DENT | ▼ -0.74 % |
22/05 | 3,999 DENT | ▲ 0.88 % |
23/05 | 3,953 DENT | ▼ -1.16 % |
24/05 | 3,892 DENT | ▼ -1.53 % |
25/05 | 3,949 DENT | ▲ 1.46 % |
26/05 | 4,030 DENT | ▲ 2.05 % |
27/05 | 4,139 DENT | ▲ 2.71 % |
28/05 | 4,222 DENT | ▲ 2 % |
29/05 | 4,297 DENT | ▲ 1.78 % |
30/05 | 4,223 DENT | ▼ -1.72 % |
31/05 | 4,067 DENT | ▼ -3.69 % |
01/06 | 4,029 DENT | ▼ -0.94 % |
02/06 | 3,970 DENT | ▼ -1.48 % |
03/06 | 3,894 DENT | ▼ -1.92 % |
04/06 | 3,916 DENT | ▲ 0.58 % |
05/06 | 3,920 DENT | ▲ 0.09 % |
06/06 | 3,993 DENT | ▲ 1.88 % |
07/06 | 4,067 DENT | ▲ 1.84 % |
08/06 | 4,057 DENT | ▼ -0.25 % |
09/06 | 3,982 DENT | ▼ -1.83 % |
10/06 | 4,012 DENT | ▲ 0.74 % |
11/06 | 4,055 DENT | ▲ 1.09 % |
12/06 | 4,044 DENT | ▼ -0.27 % |
13/06 | 4,066 DENT | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,643 DENT | ▼ -7.93 % |
27/05 — 02/06 | 3,617 DENT | ▼ -0.71 % |
03/06 — 09/06 | 3,822 DENT | ▲ 5.68 % |
10/06 — 16/06 | 3,713 DENT | ▼ -2.87 % |
17/06 — 23/06 | 3,841 DENT | ▲ 3.47 % |
24/06 — 30/06 | 3,718 DENT | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 4,397 DENT | ▲ 18.27 % |
08/07 — 14/07 | 4,270 DENT | ▼ -2.89 % |
15/07 — 21/07 | 4,656 DENT | ▲ 9.03 % |
22/07 — 28/07 | 4,183 DENT | ▼ -10.16 % |
29/07 — 04/08 | 4,258 DENT | ▲ 1.8 % |
05/08 — 11/08 | 4,280 DENT | ▲ 0.53 % |
GAS/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,096 DENT | ▲ 3.53 % |
07/2024 | 4,441 DENT | ▲ 8.42 % |
08/2024 | 4,226 DENT | ▼ -4.85 % |
09/2024 | 4,644 DENT | ▲ 9.9 % |
10/2024 | 10,376 DENT | ▲ 123.42 % |
11/2024 | 10,809 DENT | ▲ 4.17 % |
12/2024 | 5,660 DENT | ▼ -47.64 % |
01/2025 | 6,629 DENT | ▲ 17.13 % |
02/2025 | 3,561 DENT | ▼ -46.27 % |
03/2025 | 3,395 DENT | ▼ -4.66 % |
04/2025 | 3,762 DENT | ▲ 10.8 % |
05/2025 | 3,717 DENT | ▼ -1.19 % |
GAS/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,847 DENT |
Tối đa | 4,242 DENT |
Bình quân gia quyền | 3,988 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,215 DENT |
Tối đa | 5,046 DENT |
Bình quân gia quyền | 3,850 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,130 DENT |
Tối đa | 32,555 DENT |
Bình quân gia quyền | 4,886 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: