Tỷ giá hối đoái GAS chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/GNF
Lịch sử thay đổi trong GAS/GNF tỷ giá
GAS/GNF tỷ giá
05 29, 2024
1 GAS = 44,536 GNF
▼ -1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -5.19% (46,976 GNF — 44,536 GNF)
Thay đổi trong GAS/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -21.18% (56,507 GNF — 44,536 GNF)
Thay đổi trong GAS/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 82.3% (24,431 GNF — 44,536 GNF)
Thay đổi trong GAS/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 315.54% (10,718 GNF — 44,536 GNF)
GAS/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 42,149 GNF | ▼ -5.36 % |
31/05 | 39,998 GNF | ▼ -5.1 % |
01/06 | 39,956 GNF | ▼ -0.11 % |
02/06 | 41,033 GNF | ▲ 2.7 % |
03/06 | 41,516 GNF | ▲ 1.18 % |
04/06 | 41,741 GNF | ▲ 0.54 % |
05/06 | 42,326 GNF | ▲ 1.4 % |
06/06 | 42,055 GNF | ▼ -0.64 % |
07/06 | 41,476 GNF | ▼ -1.38 % |
08/06 | 41,868 GNF | ▲ 0.94 % |
09/06 | 41,437 GNF | ▼ -1.03 % |
10/06 | 40,698 GNF | ▼ -1.78 % |
11/06 | 40,423 GNF | ▼ -0.68 % |
12/06 | 40,147 GNF | ▼ -0.68 % |
13/06 | 39,867 GNF | ▼ -0.7 % |
14/06 | 40,608 GNF | ▲ 1.86 % |
15/06 | 41,599 GNF | ▲ 2.44 % |
16/06 | 42,214 GNF | ▲ 1.48 % |
17/06 | 42,684 GNF | ▲ 1.11 % |
18/06 | 41,522 GNF | ▼ -2.72 % |
19/06 | 42,859 GNF | ▲ 3.22 % |
20/06 | 44,556 GNF | ▲ 3.96 % |
21/06 | 44,103 GNF | ▼ -1.02 % |
22/06 | 42,607 GNF | ▼ -3.39 % |
23/06 | 42,887 GNF | ▲ 0.66 % |
24/06 | 43,694 GNF | ▲ 1.88 % |
25/06 | 43,740 GNF | ▲ 0.11 % |
26/06 | 44,002 GNF | ▲ 0.6 % |
27/06 | 44,355 GNF | ▲ 0.8 % |
28/06 | 44,520 GNF | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 43,623 GNF | ▼ -2.05 % |
10/06 — 16/06 | 46,217 GNF | ▲ 5.95 % |
17/06 — 23/06 | 45,992 GNF | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 45,469 GNF | ▼ -1.14 % |
01/07 — 07/07 | 36,357 GNF | ▼ -20.04 % |
08/07 — 14/07 | 39,270 GNF | ▲ 8.01 % |
15/07 — 21/07 | 37,665 GNF | ▼ -4.09 % |
22/07 — 28/07 | 36,035 GNF | ▼ -4.33 % |
29/07 — 04/08 | 32,899 GNF | ▼ -8.7 % |
05/08 — 11/08 | 34,990 GNF | ▲ 6.36 % |
12/08 — 18/08 | 35,185 GNF | ▲ 0.56 % |
19/08 — 25/08 | 35,593 GNF | ▲ 1.16 % |
GAS/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,497 GNF | ▲ 6.65 % |
07/2024 | 46,821 GNF | ▼ -1.42 % |
08/2024 | 35,118 GNF | ▼ -24.99 % |
09/2024 | 38,043 GNF | ▲ 8.33 % |
10/2024 | 91,720 GNF | ▲ 141.09 % |
11/2024 | 103,439 GNF | ▲ 12.78 % |
12/2024 | 85,525 GNF | ▼ -17.32 % |
01/2025 | 73,353 GNF | ▼ -14.23 % |
02/2025 | 82,082 GNF | ▲ 11.9 % |
03/2025 | 81,936 GNF | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 63,661 GNF | ▼ -22.3 % |
05/2025 | 68,294 GNF | ▲ 7.28 % |
GAS/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,912 GNF |
Tối đa | 46,976 GNF |
Bình quân gia quyền | 43,691 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,873 GNF |
Tối đa | 70,148 GNF |
Bình quân gia quyền | 51,217 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,250 GNF |
Tối đa | 242,424 GNF |
Bình quân gia quyền | 42,754 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: