Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/GNT
Lịch sử thay đổi trong GAS/GNT tỷ giá
GAS/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 GAS = 12.5861 GNT
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -9.2% (13.8609 GNT — 12.5861 GNT)
Thay đổi trong GAS/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -20.17% (15.767 GNT — 12.5861 GNT)
Thay đổi trong GAS/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -57.54% (29.6435 GNT — 12.5861 GNT)
Thay đổi trong GAS/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -57.54% (29.6435 GNT — 12.5861 GNT)
GAS/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 12.1725 GNT | ▼ -3.29 % |
04/05 | 12.3679 GNT | ▲ 1.6 % |
05/05 | 12.4666 GNT | ▲ 0.8 % |
06/05 | 12.675 GNT | ▲ 1.67 % |
07/05 | 12.5666 GNT | ▼ -0.85 % |
08/05 | 12.6879 GNT | ▲ 0.97 % |
09/05 | 12.6803 GNT | ▼ -0.06 % |
10/05 | 12.6184 GNT | ▼ -0.49 % |
11/05 | 12.484 GNT | ▼ -1.07 % |
12/05 | 12.803 GNT | ▲ 2.56 % |
13/05 | 13.4889 GNT | ▲ 5.36 % |
14/05 | 13.3269 GNT | ▼ -1.2 % |
15/05 | 13.6352 GNT | ▲ 2.31 % |
16/05 | 13.5974 GNT | ▼ -0.28 % |
17/05 | 13.6503 GNT | ▲ 0.39 % |
18/05 | 13.7804 GNT | ▲ 0.95 % |
19/05 | 14.0957 GNT | ▲ 2.29 % |
20/05 | 13.3938 GNT | ▼ -4.98 % |
21/05 | 12.5137 GNT | ▼ -6.57 % |
22/05 | 12.0633 GNT | ▼ -3.6 % |
23/05 | 12.2784 GNT | ▲ 1.78 % |
24/05 | 12.3381 GNT | ▲ 0.49 % |
25/05 | 12.9243 GNT | ▲ 4.75 % |
26/05 | 13.1625 GNT | ▲ 1.84 % |
27/05 | 13.1777 GNT | ▲ 0.12 % |
28/05 | 12.594 GNT | ▼ -4.43 % |
29/05 | 12.6505 GNT | ▲ 0.45 % |
30/05 | 12.2046 GNT | ▼ -3.52 % |
31/05 | 12.2366 GNT | ▲ 0.26 % |
01/06 | 12.2565 GNT | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12.3644 GNT | ▼ -1.76 % |
13/05 — 19/05 | 12.3477 GNT | ▼ -0.14 % |
20/05 — 26/05 | 12.1776 GNT | ▼ -1.38 % |
27/05 — 02/06 | 11.4739 GNT | ▼ -5.78 % |
03/06 — 09/06 | 9.975409 GNT | ▼ -13.06 % |
10/06 — 16/06 | 9.560508 GNT | ▼ -4.16 % |
17/06 — 23/06 | 10.6169 GNT | ▲ 11.05 % |
24/06 — 30/06 | 10.5311 GNT | ▼ -0.81 % |
01/07 — 07/07 | 11.1138 GNT | ▲ 5.53 % |
08/07 — 14/07 | 11.9886 GNT | ▲ 7.87 % |
15/07 — 21/07 | 10.763 GNT | ▼ -10.22 % |
22/07 — 28/07 | 10.7492 GNT | ▼ -0.13 % |
GAS/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0193 GNT | ▲ 3.44 % |
07/2024 | 14.1148 GNT | ▲ 8.41 % |
07/2024 | 15.3811 GNT | ▲ 8.97 % |
08/2024 | 11.9609 GNT | ▼ -22.24 % |
09/2024 | 6.957422 GNT | ▼ -41.83 % |
10/2024 | 7.67187 GNT | ▲ 10.27 % |
11/2024 | 7.453687 GNT | ▼ -2.84 % |
12/2024 | 6.694651 GNT | ▼ -10.18 % |
01/2025 | 6.668511 GNT | ▼ -0.39 % |
02/2025 | 6.206685 GNT | ▼ -6.93 % |
GAS/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5255 GNT |
Tối đa | 15.4022 GNT |
Bình quân gia quyền | 13.8487 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.1293 GNT |
Tối đa | 16.2454 GNT |
Bình quân gia quyền | 14.2491 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.1293 GNT |
Tối đa | 41.1029 GNT |
Bình quân gia quyền | 22.2758 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: