Tỷ giá hối đoái GAS chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/KGS

Lịch sử thay đổi trong GAS/KGS tỷ giá

GAS/KGS tỷ giá

05 29, 2024
1 GAS = 453.79 KGS
▼ -1.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (487.03 KGS — 453.79 KGS)

Thay đổi trong GAS/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -22.72% (587.23 KGS — 453.79 KGS)

Thay đổi trong GAS/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 82.25% (249 KGS — 453.79 KGS)

Thay đổi trong GAS/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 414.01% (88.29 KGS — 453.79 KGS)

GAS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 429.84 KGS ▼ -5.28 %
31/05 406.18 KGS ▼ -5.5 %
01/06 407.19 KGS ▲ 0.25 %
02/06 417.99 KGS ▲ 2.65 %
03/06 423.49 KGS ▲ 1.32 %
04/06 425.6 KGS ▲ 0.5 %
05/06 429.96 KGS ▲ 1.03 %
06/06 427.63 KGS ▼ -0.54 %
07/06 420.2 KGS ▼ -1.74 %
08/06 423.98 KGS ▲ 0.9 %
09/06 420.39 KGS ▼ -0.85 %
10/06 412.35 KGS ▼ -1.91 %
11/06 409.44 KGS ▼ -0.71 %
12/06 406.52 KGS ▼ -0.71 %
13/06 403.74 KGS ▼ -0.68 %
14/06 411.72 KGS ▲ 1.98 %
15/06 422.45 KGS ▲ 2.61 %
16/06 427.04 KGS ▲ 1.09 %
17/06 433.18 KGS ▲ 1.44 %
18/06 422.7 KGS ▼ -2.42 %
19/06 434.14 KGS ▲ 2.71 %
20/06 449.98 KGS ▲ 3.65 %
21/06 445.08 KGS ▼ -1.09 %
22/06 429.69 KGS ▼ -3.46 %
23/06 432.07 KGS ▲ 0.55 %
24/06 440.99 KGS ▲ 2.07 %
25/06 441.58 KGS ▲ 0.13 %
26/06 443.74 KGS ▲ 0.49 %
27/06 446.53 KGS ▲ 0.63 %
28/06 447.51 KGS ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 443.83 KGS ▼ -2.2 %
10/06 — 16/06 470.98 KGS ▲ 6.12 %
17/06 — 23/06 468.5 KGS ▼ -0.53 %
24/06 — 30/06 462.56 KGS ▼ -1.27 %
01/07 — 07/07 369 KGS ▼ -20.23 %
08/07 — 14/07 398.3 KGS ▲ 7.94 %
15/07 — 21/07 380.84 KGS ▼ -4.38 %
22/07 — 28/07 363.33 KGS ▼ -4.6 %
29/07 — 04/08 330.81 KGS ▼ -8.95 %
05/08 — 11/08 351.74 KGS ▲ 6.33 %
12/08 — 18/08 351.66 KGS ▼ -0.02 %
19/08 — 25/08 354.53 KGS ▲ 0.82 %

GAS/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 483.23 KGS ▲ 6.49 %
07/2024 479.4 KGS ▼ -0.79 %
08/2024 365.18 KGS ▼ -23.82 %
09/2024 396.72 KGS ▲ 8.64 %
10/2024 959.17 KGS ▲ 141.77 %
11/2024 1,084 KGS ▲ 12.97 %
12/2024 891.83 KGS ▼ -17.7 %
01/2025 767.8 KGS ▼ -13.91 %
02/2025 860.57 KGS ▲ 12.08 %
03/2025 859.89 KGS ▼ -0.08 %
04/2025 662.06 KGS ▼ -23.01 %
05/2025 704.63 KGS ▲ 6.43 %

GAS/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 409.16 KGS
Tối đa 487.03 KGS
Bình quân gia quyền 449.15 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 409.16 KGS
Tối đa 730.9 KGS
Bình quân gia quyền 530.56 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 186.13 KGS
Tối đa 2,521 KGS
Bình quân gia quyền 442.32 KGS

Chia sẻ một liên kết đến GAS/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu