Tỷ giá hối đoái GAS chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/KIN
Lịch sử thay đổi trong GAS/KIN tỷ giá
GAS/KIN tỷ giá
06 26, 2024
1 GAS = 262,059 KIN
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -14.69% (307,200 KIN — 262,059 KIN)
Thay đổi trong GAS/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -16.84% (315,121 KIN — 262,059 KIN)
Thay đổi trong GAS/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -30.83% (378,863 KIN — 262,059 KIN)
Thay đổi trong GAS/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (259,772 KIN — 262,059 KIN)
GAS/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 265,504 KIN | ▲ 1.31 % |
28/06 | 275,867 KIN | ▲ 3.9 % |
29/06 | 273,923 KIN | ▼ -0.7 % |
30/06 | 261,046 KIN | ▼ -4.7 % |
01/07 | 267,578 KIN | ▲ 2.5 % |
02/07 | 274,457 KIN | ▲ 2.57 % |
03/07 | 274,357 KIN | ▼ -0.04 % |
04/07 | 268,290 KIN | ▼ -2.21 % |
05/07 | 268,559 KIN | ▲ 0.1 % |
06/07 | 282,710 KIN | ▲ 5.27 % |
07/07 | 274,965 KIN | ▼ -2.74 % |
08/07 | 252,639 KIN | ▼ -8.12 % |
09/07 | 241,525 KIN | ▼ -4.4 % |
10/07 | 239,090 KIN | ▼ -1.01 % |
11/07 | 236,372 KIN | ▼ -1.14 % |
12/07 | 239,840 KIN | ▲ 1.47 % |
13/07 | 242,294 KIN | ▲ 1.02 % |
14/07 | 233,262 KIN | ▼ -3.73 % |
15/07 | 230,694 KIN | ▼ -1.1 % |
16/07 | 230,378 KIN | ▼ -0.14 % |
17/07 | 219,494 KIN | ▼ -4.72 % |
18/07 | 199,775 KIN | ▼ -8.98 % |
19/07 | 195,609 KIN | ▼ -2.09 % |
20/07 | 203,342 KIN | ▲ 3.95 % |
21/07 | 210,839 KIN | ▲ 3.69 % |
22/07 | 207,276 KIN | ▼ -1.69 % |
23/07 | 201,798 KIN | ▼ -2.64 % |
24/07 | 198,793 KIN | ▼ -1.49 % |
25/07 | 199,743 KIN | ▲ 0.48 % |
26/07 | 203,076 KIN | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 270,350 KIN | ▲ 3.16 % |
08/07 — 14/07 | 296,763 KIN | ▲ 9.77 % |
15/07 — 21/07 | 347,539 KIN | ▲ 17.11 % |
22/07 — 28/07 | 231,708 KIN | ▼ -33.33 % |
29/07 — 04/08 | 230,978 KIN | ▼ -0.31 % |
05/08 — 11/08 | 256,549 KIN | ▲ 11.07 % |
12/08 — 18/08 | 286,514 KIN | ▲ 11.68 % |
19/08 — 25/08 | 299,463 KIN | ▲ 4.52 % |
26/08 — 01/09 | 276,042 KIN | ▼ -7.82 % |
02/09 — 08/09 | 250,219 KIN | ▼ -9.35 % |
09/09 — 15/09 | 228,029 KIN | ▼ -8.87 % |
16/09 — 22/09 | 230,928 KIN | ▲ 1.27 % |
GAS/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 269,730 KIN | ▲ 2.93 % |
08/2024 | 370,931 KIN | ▲ 37.52 % |
09/2024 | 311,137 KIN | ▼ -16.12 % |
10/2024 | 995,860 KIN | ▲ 220.07 % |
11/2024 | 774,090 KIN | ▼ -22.27 % |
12/2024 | 658,929 KIN | ▼ -14.88 % |
01/2025 | 569,443 KIN | ▼ -13.58 % |
02/2025 | 432,928 KIN | ▼ -23.97 % |
03/2025 | 489,991 KIN | ▲ 13.18 % |
04/2025 | 513,985 KIN | ▲ 4.9 % |
05/2025 | 513,306 KIN | ▼ -0.13 % |
06/2025 | 403,389 KIN | ▼ -21.41 % |
GAS/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 247,638 KIN |
Tối đa | 350,155 KIN |
Bình quân gia quyền | 298,445 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 236,481 KIN |
Tối đa | 386,607 KIN |
Bình quân gia quyền | 298,292 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 123,880 KIN |
Tối đa | 1,615,995 KIN |
Bình quân gia quyền | 333,766 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: