Tỷ giá hối đoái GAS chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/KRW
Lịch sử thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá
GAS/KRW tỷ giá
05 14, 2024
1 GAS = 6,684 KRW
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -10.42% (7,461 KRW — 6,684 KRW)
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -18.24% (8,175 KRW — 6,684 KRW)
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 79.01% (3,734 KRW — 6,684 KRW)
Thay đổi trong GAS/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 386.64% (1,373 KRW — 6,684 KRW)
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 7,216 KRW | ▲ 7.96 % |
16/05 | 7,051 KRW | ▼ -2.29 % |
17/05 | 6,822 KRW | ▼ -3.24 % |
18/05 | 6,838 KRW | ▲ 0.23 % |
19/05 | 7,262 KRW | ▲ 6.2 % |
20/05 | 7,320 KRW | ▲ 0.81 % |
21/05 | 7,464 KRW | ▲ 1.96 % |
22/05 | 7,721 KRW | ▲ 3.44 % |
23/05 | 7,664 KRW | ▼ -0.74 % |
24/05 | 7,457 KRW | ▼ -2.7 % |
25/05 | 7,292 KRW | ▼ -2.22 % |
26/05 | 7,362 KRW | ▲ 0.97 % |
27/05 | 7,312 KRW | ▼ -0.69 % |
28/05 | 7,496 KRW | ▲ 2.53 % |
29/05 | 7,387 KRW | ▼ -1.46 % |
30/05 | 7,147 KRW | ▼ -3.25 % |
31/05 | 6,698 KRW | ▼ -6.27 % |
01/06 | 6,670 KRW | ▼ -0.43 % |
02/06 | 6,863 KRW | ▲ 2.9 % |
03/06 | 6,973 KRW | ▲ 1.61 % |
04/06 | 7,003 KRW | ▲ 0.44 % |
05/06 | 7,074 KRW | ▲ 1.01 % |
06/06 | 7,025 KRW | ▼ -0.69 % |
07/06 | 6,960 KRW | ▼ -0.94 % |
08/06 | 7,032 KRW | ▲ 1.04 % |
09/06 | 6,983 KRW | ▼ -0.7 % |
10/06 | 6,787 KRW | ▼ -2.8 % |
11/06 | 6,736 KRW | ▼ -0.76 % |
12/06 | 6,618 KRW | ▼ -1.75 % |
13/06 | 6,658 KRW | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,810 KRW | ▲ 1.89 % |
27/05 — 02/06 | 6,442 KRW | ▼ -5.41 % |
03/06 — 09/06 | 5,701 KRW | ▼ -11.5 % |
10/06 — 16/06 | 5,969 KRW | ▲ 4.7 % |
17/06 — 23/06 | 5,990 KRW | ▲ 0.34 % |
24/06 — 30/06 | 5,948 KRW | ▼ -0.7 % |
01/07 — 07/07 | 4,947 KRW | ▼ -16.83 % |
08/07 — 14/07 | 5,261 KRW | ▲ 6.35 % |
15/07 — 21/07 | 4,925 KRW | ▼ -6.38 % |
22/07 — 28/07 | 4,585 KRW | ▼ -6.92 % |
29/07 — 04/08 | 4,327 KRW | ▼ -5.63 % |
05/08 — 11/08 | 4,353 KRW | ▲ 0.61 % |
GAS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,082 KRW | ▲ 5.96 % |
07/2024 | 6,750 KRW | ▼ -4.69 % |
08/2024 | 5,429 KRW | ▼ -19.57 % |
09/2024 | 6,151 KRW | ▲ 13.29 % |
10/2024 | 16,320 KRW | ▲ 165.33 % |
11/2024 | 18,983 KRW | ▲ 16.32 % |
12/2024 | 16,076 KRW | ▼ -15.31 % |
01/2025 | 13,490 KRW | ▼ -16.09 % |
02/2025 | 16,469 KRW | ▲ 22.08 % |
03/2025 | 16,671 KRW | ▲ 1.23 % |
04/2025 | 12,505 KRW | ▼ -24.99 % |
05/2025 | 12,466 KRW | ▼ -0.31 % |
GAS/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,401 KRW |
Tối đa | 7,994 KRW |
Bình quân gia quyền | 7,194 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,401 KRW |
Tối đa | 10,828 KRW |
Bình quân gia quyền | 8,310 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,791 KRW |
Tối đa | 37,227 KRW |
Bình quân gia quyền | 6,462 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: