Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/LKK
Lịch sử thay đổi trong GAS/LKK tỷ giá
GAS/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 GAS = 612.42 LKK
▼ -3.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 310.92% (149.04 LKK — 612.42 LKK)
Thay đổi trong GAS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 356.88% (134.04 LKK — 612.42 LKK)
Thay đổi trong GAS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 453.72% (110.6 LKK — 612.42 LKK)
Thay đổi trong GAS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 453.72% (110.6 LKK — 612.42 LKK)
GAS/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 620.94 LKK | ▲ 1.39 % |
02/06 | 599.52 LKK | ▼ -3.45 % |
03/06 | 611.28 LKK | ▲ 1.96 % |
04/06 | 609.67 LKK | ▼ -0.26 % |
05/06 | 639.99 LKK | ▲ 4.97 % |
06/06 | 683.71 LKK | ▲ 6.83 % |
07/06 | 669 LKK | ▼ -2.15 % |
08/06 | 627.21 LKK | ▼ -6.25 % |
09/06 | 573.32 LKK | ▼ -8.59 % |
10/06 | 605.83 LKK | ▲ 5.67 % |
11/06 | 665.77 LKK | ▲ 9.89 % |
12/06 | 647.02 LKK | ▼ -2.82 % |
13/06 | 623.55 LKK | ▼ -3.63 % |
14/06 | 602.47 LKK | ▼ -3.38 % |
15/06 | 557.84 LKK | ▼ -7.41 % |
16/06 | 489.63 LKK | ▼ -12.23 % |
17/06 | 498.38 LKK | ▲ 1.79 % |
18/06 | 529.98 LKK | ▲ 6.34 % |
19/06 | 543.23 LKK | ▲ 2.5 % |
20/06 | 556.59 LKK | ▲ 2.46 % |
21/06 | 653.66 LKK | ▲ 17.44 % |
22/06 | 1,324 LKK | ▲ 102.53 % |
23/06 | 1,113 LKK | ▼ -15.91 % |
24/06 | 1,179 LKK | ▲ 5.93 % |
25/06 | 1,930 LKK | ▲ 63.66 % |
26/06 | 2,084 LKK | ▲ 7.99 % |
27/06 | 1,867 LKK | ▼ -10.41 % |
28/06 | 1,636 LKK | ▼ -12.39 % |
29/06 | 1,891 LKK | ▲ 15.61 % |
30/06 | 1,939 LKK | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 792.02 LKK | ▲ 29.33 % |
10/06 — 16/06 | 766.16 LKK | ▼ -3.27 % |
17/06 — 23/06 | 727.51 LKK | ▼ -5.04 % |
24/06 — 30/06 | 611.45 LKK | ▼ -15.95 % |
01/07 — 07/07 | 1,809 LKK | ▲ 195.93 % |
08/07 — 14/07 | 1,290 LKK | ▼ -28.72 % |
15/07 — 21/07 | 2,504 LKK | ▲ 94.12 % |
22/07 — 28/07 | 2,557 LKK | ▲ 2.12 % |
29/07 — 04/08 | 2,735 LKK | ▲ 6.99 % |
05/08 — 11/08 | 3,038 LKK | ▲ 11.04 % |
12/08 — 18/08 | 2,910 LKK | ▼ -4.2 % |
19/08 — 25/08 | 2,541 LKK | ▼ -12.67 % |
GAS/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 615.47 LKK | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 664.32 LKK | ▲ 7.94 % |
08/2024 | 816.53 LKK | ▲ 22.91 % |
09/2024 | 539.81 LKK | ▼ -33.89 % |
10/2024 | 679.89 LKK | ▲ 25.95 % |
11/2024 | 869.81 LKK | ▲ 27.93 % |
12/2024 | 710.16 LKK | ▼ -18.35 % |
01/2025 | 559.63 LKK | ▼ -21.2 % |
02/2025 | 708.54 LKK | ▲ 26.61 % |
03/2025 | 696.49 LKK | ▼ -1.7 % |
04/2025 | 3,464 LKK | ▲ 397.33 % |
05/2025 | 3,521 LKK | ▲ 1.65 % |
GAS/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 142.75 LKK |
Tối đa | 663.01 LKK |
Bình quân gia quyền | 414.34 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 120.97 LKK |
Tối đa | 663.01 LKK |
Bình quân gia quyền | 193.55 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96.3076 LKK |
Tối đa | 663.01 LKK |
Bình quân gia quyền | 153.01 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: