Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MTL

Lịch sử thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá

GAS/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 GAS = 2.663228 MTL
▼ -2.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.63% (3.487369 MTL — 2.663228 MTL)

Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -32.96% (3.972716 MTL — 2.663228 MTL)

Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.27% (2.670347 MTL — 2.663228 MTL)

Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -40.41% (4.46943 MTL — 2.663228 MTL)

GAS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 2.591219 MTL ▼ -2.7 %
18/05 2.587741 MTL ▼ -0.13 %
19/05 2.520284 MTL ▼ -2.61 %
20/05 2.423382 MTL ▼ -3.84 %
21/05 2.451511 MTL ▲ 1.16 %
22/05 2.491521 MTL ▲ 1.63 %
23/05 2.51239 MTL ▲ 0.84 %
24/05 2.417199 MTL ▼ -3.79 %
25/05 2.428971 MTL ▲ 0.49 %
26/05 2.338301 MTL ▼ -3.73 %
27/05 2.388983 MTL ▲ 2.17 %
28/05 2.437706 MTL ▲ 2.04 %
29/05 2.478367 MTL ▲ 1.67 %
30/05 2.439147 MTL ▼ -1.58 %
31/05 2.330856 MTL ▼ -4.44 %
01/06 2.289252 MTL ▼ -1.78 %
02/06 2.324108 MTL ▲ 1.52 %
03/06 2.300731 MTL ▼ -1.01 %
04/06 2.306875 MTL ▲ 0.27 %
05/06 2.326725 MTL ▲ 0.86 %
06/06 2.312755 MTL ▼ -0.6 %
07/06 2.243728 MTL ▼ -2.98 %
08/06 2.177233 MTL ▼ -2.96 %
09/06 2.050697 MTL ▼ -5.81 %
10/06 2.042708 MTL ▼ -0.39 %
11/06 2.069099 MTL ▲ 1.29 %
12/06 2.105859 MTL ▲ 1.78 %
13/06 2.097542 MTL ▼ -0.39 %
14/06 2.026371 MTL ▼ -3.39 %
15/06 2.038679 MTL ▲ 0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.57769 MTL ▼ -3.21 %
27/05 — 02/06 2.125545 MTL ▼ -17.54 %
03/06 — 09/06 2.195655 MTL ▲ 3.3 %
10/06 — 16/06 2.134662 MTL ▼ -2.78 %
17/06 — 23/06 2.147748 MTL ▲ 0.61 %
24/06 — 30/06 2.209552 MTL ▲ 2.88 %
01/07 — 07/07 2.384027 MTL ▲ 7.9 %
08/07 — 14/07 2.341053 MTL ▼ -1.8 %
15/07 — 21/07 2.314151 MTL ▼ -1.15 %
22/07 — 28/07 2.107926 MTL ▼ -8.91 %
29/07 — 04/08 1.878221 MTL ▼ -10.9 %
05/08 — 11/08 1.821042 MTL ▼ -3.04 %

GAS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.939225 MTL ▲ 10.36 %
07/2024 2.764622 MTL ▼ -5.94 %
08/2024 2.718673 MTL ▼ -1.66 %
09/2024 2.554465 MTL ▼ -6.04 %
10/2024 5.796962 MTL ▲ 126.93 %
11/2024 6.720153 MTL ▲ 15.93 %
12/2024 6.010285 MTL ▼ -10.56 %
01/2025 5.731575 MTL ▼ -4.64 %
02/2025 4.854334 MTL ▼ -15.31 %
03/2025 4.141834 MTL ▼ -14.68 %
04/2025 4.102685 MTL ▼ -0.95 %
05/2025 3.533842 MTL ▼ -13.87 %

GAS/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.704282 MTL
Tối đa 3.424045 MTL
Bình quân gia quyền 3.072207 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.586436 MTL
Tối đa 3.990531 MTL
Bình quân gia quyền 3.224422 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.505467 MTL
Tối đa 16.3264 MTL
Bình quân gia quyền 3.107364 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GAS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu