Tỷ giá hối đoái GAS chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/OAX
Lịch sử thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá
GAS/OAX tỷ giá
05 14, 2024
1 GAS = 23.9536 OAX
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -7.14% (25.7942 OAX — 23.9536 OAX)
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -35.69% (37.2477 OAX — 23.9536 OAX)
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 93.37% (12.3874 OAX — 23.9536 OAX)
Thay đổi trong GAS/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -32.06% (35.2586 OAX — 23.9536 OAX)
GAS/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 24.9076 OAX | ▲ 3.98 % |
16/05 | 24.9747 OAX | ▲ 0.27 % |
17/05 | 24.7468 OAX | ▼ -0.91 % |
18/05 | 23.115 OAX | ▼ -6.59 % |
19/05 | 23.9117 OAX | ▲ 3.45 % |
20/05 | 23.8096 OAX | ▼ -0.43 % |
21/05 | 23.2408 OAX | ▼ -2.39 % |
22/05 | 23.2855 OAX | ▲ 0.19 % |
23/05 | 23.4827 OAX | ▲ 0.85 % |
24/05 | 23.5718 OAX | ▲ 0.38 % |
25/05 | 23.9357 OAX | ▲ 1.54 % |
26/05 | 24.2844 OAX | ▲ 1.46 % |
27/05 | 25.2556 OAX | ▲ 4 % |
28/05 | 23.91 OAX | ▼ -5.33 % |
29/05 | 22.6449 OAX | ▼ -5.29 % |
30/05 | 23.5312 OAX | ▲ 3.91 % |
31/05 | 23.0717 OAX | ▼ -1.95 % |
01/06 | 22.5819 OAX | ▼ -2.12 % |
02/06 | 22.5684 OAX | ▼ -0.06 % |
03/06 | 21.9684 OAX | ▼ -2.66 % |
04/06 | 21.9179 OAX | ▼ -0.23 % |
05/06 | 20.8762 OAX | ▼ -4.75 % |
06/06 | 20.9256 OAX | ▲ 0.24 % |
07/06 | 23.0947 OAX | ▲ 10.37 % |
08/06 | 23.4457 OAX | ▲ 1.52 % |
09/06 | 22.6999 OAX | ▼ -3.18 % |
10/06 | 22.6001 OAX | ▼ -0.44 % |
11/06 | 22.8232 OAX | ▲ 0.99 % |
12/06 | 22.9985 OAX | ▲ 0.77 % |
13/06 | 23.2199 OAX | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.0118 OAX | ▲ 0.24 % |
27/05 — 02/06 | 21.1195 OAX | ▼ -12.05 % |
03/06 — 09/06 | 22.9543 OAX | ▲ 8.69 % |
10/06 — 16/06 | 22.6829 OAX | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | 17.2536 OAX | ▼ -23.94 % |
24/06 — 30/06 | 17.6536 OAX | ▲ 2.32 % |
01/07 — 07/07 | 18.8914 OAX | ▲ 7.01 % |
08/07 — 14/07 | 17.3153 OAX | ▼ -8.34 % |
15/07 — 21/07 | 16.954 OAX | ▼ -2.09 % |
22/07 — 28/07 | 15.4426 OAX | ▼ -8.91 % |
29/07 — 04/08 | 16.4567 OAX | ▲ 6.57 % |
05/08 — 11/08 | 16.6144 OAX | ▲ 0.96 % |
GAS/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.1998 OAX | ▲ 5.2 % |
07/2024 | 26.166 OAX | ▲ 3.83 % |
08/2024 | 33.4496 OAX | ▲ 27.84 % |
09/2024 | 21.0276 OAX | ▼ -37.14 % |
10/2024 | 50.9075 OAX | ▲ 142.1 % |
11/2024 | 68.0915 OAX | ▲ 33.76 % |
12/2024 | 58.6798 OAX | ▼ -13.82 % |
01/2025 | 56.9731 OAX | ▼ -2.91 % |
02/2025 | 49.1697 OAX | ▼ -13.7 % |
03/2025 | 31.8916 OAX | ▼ -35.14 % |
04/2025 | 32.7501 OAX | ▲ 2.69 % |
05/2025 | 31.1148 OAX | ▼ -4.99 % |
GAS/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.8893 OAX |
Tối đa | 26.5362 OAX |
Bình quân gia quyền | 23.9684 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.284 OAX |
Tối đa | 39.3957 OAX |
Bình quân gia quyền | 29.4731 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3633 OAX |
Tối đa | 147.17 OAX |
Bình quân gia quyền | 27.35 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: