Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/POWR
Lịch sử thay đổi trong GAS/POWR tỷ giá
GAS/POWR tỷ giá
05 02, 2024
1 GAS = 17.1073 POWR
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (17.1744 POWR — 17.1073 POWR)
Thay đổi trong GAS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -8.43% (18.683 POWR — 17.1073 POWR)
Thay đổi trong GAS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2% (17.4557 POWR — 17.1073 POWR)
Thay đổi trong GAS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (20.007 POWR — 17.1073 POWR)
GAS/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 17.1706 POWR | ▲ 0.37 % |
04/05 | 17.1155 POWR | ▼ -0.32 % |
05/05 | 17.0549 POWR | ▼ -0.35 % |
06/05 | 16.8936 POWR | ▼ -0.95 % |
07/05 | 16.6517 POWR | ▼ -1.43 % |
08/05 | 17.165 POWR | ▲ 3.08 % |
09/05 | 16.7714 POWR | ▼ -2.29 % |
10/05 | 16.4838 POWR | ▼ -1.72 % |
11/05 | 16.8298 POWR | ▲ 2.1 % |
12/05 | 17.8058 POWR | ▲ 5.8 % |
13/05 | 17.8041 POWR | ▼ -0.01 % |
14/05 | 16.9743 POWR | ▼ -4.66 % |
15/05 | 18.1602 POWR | ▲ 6.99 % |
16/05 | 18.3067 POWR | ▲ 0.81 % |
17/05 | 18.0202 POWR | ▼ -1.56 % |
18/05 | 18.1401 POWR | ▲ 0.67 % |
19/05 | 19.1309 POWR | ▲ 5.46 % |
20/05 | 18.3359 POWR | ▼ -4.16 % |
21/05 | 18.3488 POWR | ▲ 0.07 % |
22/05 | 18.6568 POWR | ▲ 1.68 % |
23/05 | 18.5006 POWR | ▼ -0.84 % |
24/05 | 18.2312 POWR | ▼ -1.46 % |
25/05 | 18.6224 POWR | ▲ 2.15 % |
26/05 | 18.8846 POWR | ▲ 1.41 % |
27/05 | 18.1445 POWR | ▼ -3.92 % |
28/05 | 18.2365 POWR | ▲ 0.51 % |
29/05 | 18.4843 POWR | ▲ 1.36 % |
30/05 | 18.2937 POWR | ▼ -1.03 % |
31/05 | 17.8803 POWR | ▼ -2.26 % |
01/06 | 17.6144 POWR | ▼ -1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.9117 POWR | ▼ -1.14 % |
13/05 — 19/05 | 16.1582 POWR | ▼ -4.46 % |
20/05 — 26/05 | 17.4665 POWR | ▲ 8.1 % |
27/05 — 02/06 | 15.3699 POWR | ▼ -12 % |
03/06 — 09/06 | 15.8698 POWR | ▲ 3.25 % |
10/06 — 16/06 | 16.149 POWR | ▲ 1.76 % |
17/06 — 23/06 | 15.9666 POWR | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 16.2321 POWR | ▲ 1.66 % |
01/07 — 07/07 | 16.9175 POWR | ▲ 4.22 % |
08/07 — 14/07 | 17.4016 POWR | ▲ 2.86 % |
15/07 — 21/07 | 16.9215 POWR | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 16.0264 POWR | ▼ -5.29 % |
GAS/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.2365 POWR | ▲ 6.6 % |
07/2024 | 16.5339 POWR | ▼ -9.34 % |
07/2024 | 16.6861 POWR | ▲ 0.92 % |
08/2024 | 15.1681 POWR | ▼ -9.1 % |
09/2024 | 27.4313 POWR | ▲ 80.85 % |
10/2024 | 27.843 POWR | ▲ 1.5 % |
11/2024 | 18.8579 POWR | ▼ -32.27 % |
12/2024 | 18.8937 POWR | ▲ 0.19 % |
01/2025 | 18.5898 POWR | ▼ -1.61 % |
02/2025 | 16.9872 POWR | ▼ -8.62 % |
03/2025 | 17.395 POWR | ▲ 2.4 % |
04/2025 | 17.1375 POWR | ▼ -1.48 % |
GAS/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.701 POWR |
Tối đa | 18.6371 POWR |
Bình quân gia quyền | 17.5826 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.3015 POWR |
Tối đa | 19.7163 POWR |
Bình quân gia quyền | 17.6994 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000535 POWR |
Tối đa | 113.82 POWR |
Bình quân gia quyền | 19.1497 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: