Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/REN
Lịch sử thay đổi trong GAS/REN tỷ giá
GAS/REN tỷ giá
05 30, 2024
1 GAS = 69.8611 REN
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -20.07% (87.4078 REN — 69.8611 REN)
Thay đổi trong GAS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -14.63% (81.8337 REN — 69.8611 REN)
Thay đổi trong GAS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 82.71% (38.2368 REN — 69.8611 REN)
Thay đổi trong GAS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 237.07% (20.7261 REN — 69.8611 REN)
GAS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 65.9541 REN | ▼ -5.59 % |
01/06 | 62.6817 REN | ▼ -4.96 % |
02/06 | 63.4309 REN | ▲ 1.2 % |
03/06 | 63.5335 REN | ▲ 0.16 % |
04/06 | 63.8875 REN | ▲ 0.56 % |
05/06 | 63.8637 REN | ▼ -0.04 % |
06/06 | 64.7923 REN | ▲ 1.45 % |
07/06 | 65.8738 REN | ▲ 1.67 % |
08/06 | 65.7857 REN | ▼ -0.13 % |
09/06 | 64.8832 REN | ▼ -1.37 % |
10/06 | 66.0119 REN | ▲ 1.74 % |
11/06 | 67.2311 REN | ▲ 1.85 % |
12/06 | 68.0537 REN | ▲ 1.22 % |
13/06 | 67.5265 REN | ▼ -0.77 % |
14/06 | 66.3697 REN | ▼ -1.71 % |
15/06 | 65.4643 REN | ▼ -1.36 % |
16/06 | 65.2278 REN | ▼ -0.36 % |
17/06 | 65.0564 REN | ▼ -0.26 % |
18/06 | 64.3772 REN | ▼ -1.04 % |
19/06 | 62.6369 REN | ▼ -2.7 % |
20/06 | 60.0231 REN | ▼ -4.17 % |
21/06 | 58.2437 REN | ▼ -2.96 % |
22/06 | 59.4714 REN | ▲ 2.11 % |
23/06 | 57.6874 REN | ▼ -3 % |
24/06 | 53.1554 REN | ▼ -7.86 % |
25/06 | 54.8924 REN | ▲ 3.27 % |
26/06 | 55.1693 REN | ▲ 0.5 % |
27/06 | 54.895 REN | ▼ -0.5 % |
28/06 | 53.6425 REN | ▼ -2.28 % |
29/06 | 52.7584 REN | ▼ -1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 68.7637 REN | ▼ -1.57 % |
10/06 — 16/06 | 66.9955 REN | ▼ -2.57 % |
17/06 — 23/06 | 64.89 REN | ▼ -3.14 % |
24/06 — 30/06 | 66.1538 REN | ▲ 1.95 % |
01/07 — 07/07 | 87.2676 REN | ▲ 31.92 % |
08/07 — 14/07 | 87.5412 REN | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 90.2426 REN | ▲ 3.09 % |
22/07 — 28/07 | 81.1077 REN | ▼ -10.12 % |
29/07 — 04/08 | 86.6435 REN | ▲ 6.83 % |
05/08 — 11/08 | 80.5358 REN | ▼ -7.05 % |
12/08 — 18/08 | 71.9264 REN | ▼ -10.69 % |
19/08 — 25/08 | 69.6511 REN | ▼ -3.16 % |
GAS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.1345 REN | ▲ 4.69 % |
07/2024 | 77.7486 REN | ▲ 6.31 % |
08/2024 | 79.8534 REN | ▲ 2.71 % |
09/2024 | 84.2476 REN | ▲ 5.5 % |
10/2024 | 209.35 REN | ▲ 148.49 % |
11/2024 | 201.69 REN | ▼ -3.66 % |
12/2024 | 129.59 REN | ▼ -35.75 % |
01/2025 | 147.63 REN | ▲ 13.92 % |
02/2025 | 94.4274 REN | ▼ -36.04 % |
03/2025 | 77.5989 REN | ▼ -17.82 % |
04/2025 | 97.1729 REN | ▲ 25.22 % |
05/2025 | 79.2848 REN | ▼ -18.41 % |
GAS/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.5481 REN |
Tối đa | 88.8598 REN |
Bình quân gia quyền | 81.5334 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.5424 REN |
Tối đa | 90.3362 REN |
Bình quân gia quyền | 78.0585 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.9427 REN |
Tối đa | 456.07 REN |
Bình quân gia quyền | 79.1006 REN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: