Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/RKN
Lịch sử thay đổi trong GAS/RKN tỷ giá
GAS/RKN tỷ giá
05 04, 2024
1 GAS = 74.0958 RKN
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 28.6% (57.6194 RKN — 74.0958 RKN)
Thay đổi trong GAS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 57.75% (46.9694 RKN — 74.0958 RKN)
Thay đổi trong GAS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 393.45% (15.0158 RKN — 74.0958 RKN)
Thay đổi trong GAS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 360.08% (16.1048 RKN — 74.0958 RKN)
GAS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 71.1197 RKN | ▼ -4.02 % |
06/05 | 74.6623 RKN | ▲ 4.98 % |
07/05 | 71.7541 RKN | ▼ -3.9 % |
08/05 | 76.5799 RKN | ▲ 6.73 % |
09/05 | 80.5449 RKN | ▲ 5.18 % |
10/05 | 79.641 RKN | ▼ -1.12 % |
11/05 | 80.9525 RKN | ▲ 1.65 % |
12/05 | 82.9854 RKN | ▲ 2.51 % |
13/05 | 75.6903 RKN | ▼ -8.79 % |
14/05 | 82.1219 RKN | ▲ 8.5 % |
15/05 | 97.7406 RKN | ▲ 19.02 % |
16/05 | 101.14 RKN | ▲ 3.48 % |
17/05 | 82.8143 RKN | ▼ -18.12 % |
18/05 | 72.1783 RKN | ▼ -12.84 % |
19/05 | 74.9193 RKN | ▲ 3.8 % |
20/05 | 83.9084 RKN | ▲ 12 % |
21/05 | 107.73 RKN | ▲ 28.39 % |
22/05 | 118.42 RKN | ▲ 9.92 % |
23/05 | 116.66 RKN | ▼ -1.48 % |
24/05 | 113.8 RKN | ▼ -2.45 % |
25/05 | 99.3731 RKN | ▼ -12.68 % |
26/05 | 93.8229 RKN | ▼ -5.59 % |
27/05 | 109.3 RKN | ▲ 16.49 % |
28/05 | 117.45 RKN | ▲ 7.46 % |
29/05 | 120.06 RKN | ▲ 2.22 % |
30/05 | 118.45 RKN | ▼ -1.34 % |
31/05 | 115.3 RKN | ▼ -2.66 % |
01/06 | 115.55 RKN | ▲ 0.22 % |
02/06 | 117.95 RKN | ▲ 2.08 % |
03/06 | 119.04 RKN | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 64.7804 RKN | ▼ -12.57 % |
13/05 — 19/05 | 75.205 RKN | ▲ 16.09 % |
20/05 — 26/05 | 100.29 RKN | ▲ 33.36 % |
27/05 — 02/06 | 87.1219 RKN | ▼ -13.13 % |
03/06 — 09/06 | 89.3668 RKN | ▲ 2.58 % |
10/06 — 16/06 | 38.6506 RKN | ▼ -56.75 % |
17/06 — 23/06 | 62.2581 RKN | ▲ 61.08 % |
24/06 — 30/06 | 74.7601 RKN | ▲ 20.08 % |
01/07 — 07/07 | 93.9573 RKN | ▲ 25.68 % |
08/07 — 14/07 | 103.56 RKN | ▲ 10.22 % |
15/07 — 21/07 | 99.7416 RKN | ▼ -3.68 % |
22/07 — 28/07 | 96.4913 RKN | ▼ -3.26 % |
GAS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.5442 RKN | ▲ 8.7 % |
07/2024 | 83.7994 RKN | ▲ 4.04 % |
08/2024 | 80.2301 RKN | ▼ -4.26 % |
09/2024 | 96.7782 RKN | ▲ 20.63 % |
10/2024 | 241.67 RKN | ▲ 149.72 % |
10/2024 | 312.61 RKN | ▲ 29.35 % |
11/2024 | 277.19 RKN | ▼ -11.33 % |
12/2024 | 264.4 RKN | ▼ -4.61 % |
01/2025 | 303.04 RKN | ▲ 14.61 % |
02/2025 | 269.13 RKN | ▼ -11.19 % |
03/2025 | 408.78 RKN | ▲ 51.89 % |
04/2025 | 423.32 RKN | ▲ 3.56 % |
GAS/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.8057 RKN |
Tối đa | 79.8797 RKN |
Bình quân gia quyền | 66.6774 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.6933 RKN |
Tối đa | 79.8797 RKN |
Bình quân gia quyền | 57.8312 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000462 RKN |
Tối đa | 181.13 RKN |
Bình quân gia quyền | 36.303 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: