Tỷ giá hối đoái GAS chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/SAFE
Lịch sử thay đổi trong GAS/SAFE tỷ giá
GAS/SAFE tỷ giá
05 25, 2024
1 GAS = 73.7046 SAFE
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 22.18% (60.3266 SAFE — 73.7046 SAFE)
Thay đổi trong GAS/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (81.5152 SAFE — 73.7046 SAFE)
Thay đổi trong GAS/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 72.76% (42.6639 SAFE — 73.7046 SAFE)
Thay đổi trong GAS/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 2392.01% (2.957637 SAFE — 73.7046 SAFE)
GAS/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 73.9228 SAFE | ▲ 0.3 % |
27/05 | 69.3145 SAFE | ▼ -6.23 % |
28/05 | 75.5561 SAFE | ▲ 9 % |
29/05 | 146.22 SAFE | ▲ 93.53 % |
30/05 | 150.54 SAFE | ▲ 2.95 % |
31/05 | 40.1881 SAFE | ▼ -73.3 % |
01/06 | 38.2058 SAFE | ▼ -4.93 % |
02/06 | 39.4915 SAFE | ▲ 3.37 % |
03/06 | 70.5061 SAFE | ▲ 78.53 % |
04/06 | 70.3321 SAFE | ▼ -0.25 % |
05/06 | 33.8901 SAFE | ▼ -51.81 % |
06/06 | 37.0575 SAFE | ▲ 9.35 % |
07/06 | 31.8628 SAFE | ▼ -14.02 % |
08/06 | 30.2342 SAFE | ▼ -5.11 % |
09/06 | 27.0914 SAFE | ▼ -10.4 % |
10/06 | 30.1401 SAFE | ▲ 11.25 % |
11/06 | 31.2829 SAFE | ▲ 3.79 % |
12/06 | 33.8349 SAFE | ▲ 8.16 % |
13/06 | 39.0924 SAFE | ▲ 15.54 % |
14/06 | 40.4237 SAFE | ▲ 3.41 % |
15/06 | 48.7612 SAFE | ▲ 20.63 % |
16/06 | 46.7675 SAFE | ▼ -4.09 % |
17/06 | 26.8334 SAFE | ▼ -42.62 % |
18/06 | 26.1911 SAFE | ▼ -2.39 % |
19/06 | 30.8422 SAFE | ▲ 17.76 % |
20/06 | 30.7279 SAFE | ▼ -0.37 % |
21/06 | 29.1621 SAFE | ▼ -5.1 % |
22/06 | 26.1911 SAFE | ▼ -10.19 % |
23/06 | 27.7427 SAFE | ▲ 5.92 % |
24/06 | -4.6122214 SAFE | ▼ -116.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79.2107 SAFE | ▲ 7.47 % |
03/06 — 09/06 | 74.0568 SAFE | ▼ -6.51 % |
10/06 — 16/06 | 77.2322 SAFE | ▲ 4.29 % |
17/06 — 23/06 | 75.7659 SAFE | ▼ -1.9 % |
24/06 — 30/06 | 59.484 SAFE | ▼ -21.49 % |
01/07 — 07/07 | 55.3345 SAFE | ▼ -6.98 % |
08/07 — 14/07 | 62.4581 SAFE | ▲ 12.87 % |
15/07 — 21/07 | 143.14 SAFE | ▲ 129.19 % |
22/07 — 28/07 | 63.6753 SAFE | ▼ -55.52 % |
29/07 — 04/08 | 62.7806 SAFE | ▼ -1.41 % |
05/08 — 11/08 | 64.7432 SAFE | ▲ 3.13 % |
12/08 — 18/08 | 5.246254 SAFE | ▼ -91.9 % |
GAS/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.9961 SAFE | ▲ 4.47 % |
07/2024 | 90.2258 SAFE | ▲ 17.18 % |
08/2024 | 66.6194 SAFE | ▼ -26.16 % |
09/2024 | 71.2315 SAFE | ▲ 6.92 % |
10/2024 | 128.03 SAFE | ▲ 79.74 % |
11/2024 | 108.9 SAFE | ▼ -14.94 % |
12/2024 | 87.0242 SAFE | ▼ -20.09 % |
01/2025 | 65.4307 SAFE | ▼ -24.81 % |
02/2025 | 101.97 SAFE | ▲ 55.85 % |
03/2025 | 106.24 SAFE | ▲ 4.18 % |
04/2025 | 84.8104 SAFE | ▼ -20.17 % |
05/2025 | 16.9598 SAFE | ▼ -80 % |
GAS/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.3745 SAFE |
Tối đa | 62.0649 SAFE |
Bình quân gia quyền | 60.7685 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.3745 SAFE |
Tối đa | 79.7425 SAFE |
Bình quân gia quyền | 62.8015 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.794881 SAFE |
Tối đa | 265.01 SAFE |
Bình quân gia quyền | 64.8805 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: