Tỷ giá hối đoái GAS chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/SOS
Lịch sử thay đổi trong GAS/SOS tỷ giá
GAS/SOS tỷ giá
05 25, 2024
1 GAS = 195,460,594 SOS
▼ -8.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 9.62% (178,309,128 SOS — 195,460,594 SOS)
Thay đổi trong GAS/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -6.88% (209,891,787 SOS — 195,460,594 SOS)
Thay đổi trong GAS/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 403.65% (38,808,695 SOS — 195,460,594 SOS)
Thay đổi trong GAS/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 29646965.01% (659.29 SOS — 195,460,594 SOS)
GAS/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 204,008,620 SOS | ▲ 4.37 % |
27/05 | 206,544,760 SOS | ▲ 1.24 % |
28/05 | 210,449,305 SOS | ▲ 1.89 % |
29/05 | 215,633,432 SOS | ▲ 2.46 % |
30/05 | 211,951,873 SOS | ▼ -1.71 % |
31/05 | 198,973,297 SOS | ▼ -6.12 % |
01/06 | 196,274,692 SOS | ▼ -1.36 % |
02/06 | 200,617,264 SOS | ▲ 2.21 % |
03/06 | 197,409,250 SOS | ▼ -1.6 % |
04/06 | 197,125,045 SOS | ▼ -0.14 % |
05/06 | 195,178,555 SOS | ▼ -0.99 % |
06/06 | 195,390,666 SOS | ▲ 0.11 % |
07/06 | 204,599,677 SOS | ▲ 4.71 % |
08/06 | 208,309,357 SOS | ▲ 1.81 % |
09/06 | 199,473,914 SOS | ▼ -4.24 % |
10/06 | 197,975,194 SOS | ▼ -0.75 % |
11/06 | 198,386,979 SOS | ▲ 0.21 % |
12/06 | 205,018,115 SOS | ▲ 3.34 % |
13/06 | 225,437,545 SOS | ▲ 9.96 % |
14/06 | 225,076,476 SOS | ▼ -0.16 % |
15/06 | 224,372,362 SOS | ▼ -0.31 % |
16/06 | 225,304,370 SOS | ▲ 0.42 % |
17/06 | 233,422,917 SOS | ▲ 3.6 % |
18/06 | 236,016,790 SOS | ▲ 1.11 % |
19/06 | 239,519,502 SOS | ▲ 1.48 % |
20/06 | 240,477,787 SOS | ▲ 0.4 % |
21/06 | 242,513,445 SOS | ▲ 0.85 % |
22/06 | 231,714,713 SOS | ▼ -4.45 % |
23/06 | 234,230,003 SOS | ▲ 1.09 % |
24/06 | 334,486,675 SOS | ▲ 42.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 181,129,681 SOS | ▼ -7.33 % |
03/06 — 09/06 | 188,212,314 SOS | ▲ 3.91 % |
10/06 — 16/06 | 222,685,832 SOS | ▲ 18.32 % |
17/06 — 23/06 | 235,336,657 SOS | ▲ 5.68 % |
24/06 — 30/06 | 229,068,287 SOS | ▼ -2.66 % |
01/07 — 07/07 | 271,973,542 SOS | ▲ 18.73 % |
08/07 — 14/07 | 262,434,822 SOS | ▼ -3.51 % |
15/07 — 21/07 | 305,750,631 SOS | ▲ 16.51 % |
22/07 — 28/07 | 282,542,003 SOS | ▼ -7.59 % |
29/07 — 04/08 | 296,148,076 SOS | ▲ 4.82 % |
05/08 — 11/08 | 329,937,431 SOS | ▲ 11.41 % |
12/08 — 18/08 | 424,902,604 SOS | ▲ 28.78 % |
GAS/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 191,263,473 SOS | ▼ -2.15 % |
07/2024 | 228,791,034 SOS | ▲ 19.62 % |
08/2024 | 237,959,607 SOS | ▲ 4.01 % |
09/2024 | 281,000,494 SOS | ▲ 18.09 % |
10/2024 | 1,562,018,125 SOS | ▲ 455.88 % |
11/2024 | 1,391,421,451 SOS | ▼ -10.92 % |
12/2024 | 953,960,573 SOS | ▼ -31.44 % |
01/2025 | 1,034,406,069 SOS | ▲ 8.43 % |
02/2025 | 949,073,320 SOS | ▼ -8.25 % |
03/2025 | 744,544,615 SOS | ▼ -21.55 % |
04/2025 | 951,752,920 SOS | ▲ 27.83 % |
05/2025 | 1,368,171,804 SOS | ▲ 43.75 % |
GAS/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 182,777,853 SOS |
Tối đa | 3,221 SOS |
Bình quân gia quyền | 149,220,856 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 119,181,124 SOS |
Tối đa | 4,668 SOS |
Bình quân gia quyền | 129,721,889 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,389,411 SOS |
Tối đa | 420,789,215 SOS |
Bình quân gia quyền | 123,014,998 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GAS/SOS số tiền trao đổi
- 1 GAS → 195,460,594 SOS
- 50 GAS → 9,773,029,688 SOS
- 1000 GAS → 195,460,593,752 SOS
- 2000 GAS → 390,921,187,505 SOS
- 100 GAS → 19,546,059,375 SOS
- 10 GAS → 1,954,605,938 SOS
- 5 GAS → 977,302,969 SOS
- 2 GAS → 390,921,188 SOS
- 5000 GAS → 977,302,968,761 SOS
- 200 GAS → 39,092,118,750 SOS
- 500 GAS → 97,730,296,876 SOS