Tỷ giá hối đoái GAS chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/TOP
Lịch sử thay đổi trong GAS/TOP tỷ giá
GAS/TOP tỷ giá
05 09, 2024
1 GAS = 24,805 TOP
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 8.58% (22,844 TOP — 24,805 TOP)
Thay đổi trong GAS/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 65.58% (14,981 TOP — 24,805 TOP)
Thay đổi trong GAS/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 183.3% (8,756 TOP — 24,805 TOP)
Thay đổi trong GAS/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 933022.43% (2.66 TOP — 24,805 TOP)
GAS/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 23,967 TOP | ▼ -3.38 % |
11/05 | 25,072 TOP | ▲ 4.61 % |
12/05 | 24,427 TOP | ▼ -2.57 % |
13/05 | 20,519 TOP | ▼ -16 % |
14/05 | 19,812 TOP | ▼ -3.45 % |
15/05 | 20,808 TOP | ▲ 5.03 % |
16/05 | 21,706 TOP | ▲ 4.32 % |
17/05 | 22,086 TOP | ▲ 1.75 % |
18/05 | 22,324 TOP | ▲ 1.08 % |
19/05 | 24,565 TOP | ▲ 10.04 % |
20/05 | 24,718 TOP | ▲ 0.62 % |
21/05 | 25,327 TOP | ▲ 2.47 % |
22/05 | 24,818 TOP | ▼ -2.01 % |
23/05 | 22,404 TOP | ▼ -9.72 % |
24/05 | 24,589 TOP | ▲ 9.75 % |
25/05 | 24,133 TOP | ▼ -1.85 % |
26/05 | 24,251 TOP | ▲ 0.49 % |
27/05 | 24,193 TOP | ▼ -0.24 % |
28/05 | 24,506 TOP | ▲ 1.29 % |
29/05 | 24,850 TOP | ▲ 1.4 % |
30/05 | 23,921 TOP | ▼ -3.74 % |
31/05 | 23,200 TOP | ▼ -3.02 % |
01/06 | 23,112 TOP | ▼ -0.38 % |
02/06 | 23,544 TOP | ▲ 1.87 % |
03/06 | 24,255 TOP | ▲ 3.02 % |
04/06 | 24,996 TOP | ▲ 3.06 % |
05/06 | 25,334 TOP | ▲ 1.35 % |
06/06 | 26,068 TOP | ▲ 2.9 % |
07/06 | 25,958 TOP | ▼ -0.42 % |
08/06 | 34,426 TOP | ▲ 32.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 25,210 TOP | ▲ 1.63 % |
20/05 — 26/05 | 29,872 TOP | ▲ 18.49 % |
27/05 — 02/06 | 29,299 TOP | ▼ -1.92 % |
03/06 — 09/06 | 28,423 TOP | ▼ -2.99 % |
10/06 — 16/06 | 31,191 TOP | ▲ 9.74 % |
17/06 — 23/06 | 30,963 TOP | ▼ -0.73 % |
24/06 — 30/06 | 32,032 TOP | ▲ 3.45 % |
01/07 — 07/07 | 24,151 TOP | ▼ -24.6 % |
08/07 — 14/07 | 30,067 TOP | ▲ 24.49 % |
15/07 — 21/07 | 31,059 TOP | ▲ 3.3 % |
22/07 — 28/07 | 31,654 TOP | ▲ 1.92 % |
29/07 — 04/08 | 47,225 TOP | ▲ 49.19 % |
GAS/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,214 TOP | ▲ 5.68 % |
07/2024 | 24,827 TOP | ▼ -5.29 % |
08/2024 | 28,322 TOP | ▲ 14.08 % |
09/2024 | 29,779 TOP | ▲ 5.14 % |
10/2024 | 107,486 TOP | ▲ 260.95 % |
11/2024 | 47,442 TOP | ▼ -55.86 % |
12/2024 | 45,464 TOP | ▼ -4.17 % |
01/2025 | 46,092 TOP | ▲ 1.38 % |
02/2025 | 54,631 TOP | ▲ 18.53 % |
03/2025 | 61,231 TOP | ▲ 12.08 % |
04/2025 | 60,378 TOP | ▼ -1.39 % |
05/2025 | 90,706 TOP | ▲ 50.23 % |
GAS/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,835 TOP |
Tối đa | 24,805 TOP |
Bình quân gia quyền | 17,215 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,949 TOP |
Tối đa | 24,805 TOP |
Bình quân gia quyền | 15,892 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.12 TOP |
Tối đa | 33,185 TOP |
Bình quân gia quyền | 11,897 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: