Tỷ giá hối đoái GAS chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/TZS
Lịch sử thay đổi trong GAS/TZS tỷ giá
GAS/TZS tỷ giá
05 16, 2024
1 GAS = 13,199 TZS
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (13,494 TZS — 13,199 TZS)
Thay đổi trong GAS/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -20.62% (16,626 TZS — 13,199 TZS)
Thay đổi trong GAS/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 102.47% (6,519 TZS — 13,199 TZS)
Thay đổi trong GAS/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 402.76% (2,625 TZS — 13,199 TZS)
GAS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 12,782 TZS | ▼ -3.16 % |
18/05 | 12,848 TZS | ▲ 0.51 % |
19/05 | 13,928 TZS | ▲ 8.41 % |
20/05 | 14,047 TZS | ▲ 0.85 % |
21/05 | 14,405 TZS | ▲ 2.55 % |
22/05 | 14,703 TZS | ▲ 2.07 % |
23/05 | 14,676 TZS | ▼ -0.19 % |
24/05 | 14,282 TZS | ▼ -2.68 % |
25/05 | 13,969 TZS | ▼ -2.19 % |
26/05 | 14,153 TZS | ▲ 1.32 % |
27/05 | 14,090 TZS | ▼ -0.45 % |
28/05 | 14,467 TZS | ▲ 2.68 % |
29/05 | 14,311 TZS | ▼ -1.08 % |
30/05 | 13,790 TZS | ▼ -3.64 % |
31/05 | 13,068 TZS | ▼ -5.24 % |
01/06 | 12,980 TZS | ▼ -0.68 % |
02/06 | 13,479 TZS | ▲ 3.85 % |
03/06 | 13,706 TZS | ▲ 1.68 % |
04/06 | 13,783 TZS | ▲ 0.57 % |
05/06 | 13,913 TZS | ▲ 0.94 % |
06/06 | 13,808 TZS | ▼ -0.75 % |
07/06 | 13,696 TZS | ▼ -0.81 % |
08/06 | 13,857 TZS | ▲ 1.18 % |
09/06 | 13,637 TZS | ▼ -1.59 % |
10/06 | 13,247 TZS | ▼ -2.86 % |
11/06 | 13,123 TZS | ▼ -0.94 % |
12/06 | 12,986 TZS | ▼ -1.04 % |
13/06 | 12,906 TZS | ▼ -0.62 % |
14/06 | 13,107 TZS | ▲ 1.56 % |
15/06 | 13,480 TZS | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,404 TZS | ▲ 1.56 % |
27/05 — 02/06 | 12,910 TZS | ▼ -3.69 % |
03/06 — 09/06 | 11,402 TZS | ▼ -11.68 % |
10/06 — 16/06 | 12,152 TZS | ▲ 6.57 % |
17/06 — 23/06 | 12,157 TZS | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 12,071 TZS | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 9,624 TZS | ▼ -20.27 % |
08/07 — 14/07 | 10,257 TZS | ▲ 6.58 % |
15/07 — 21/07 | 9,664 TZS | ▼ -5.78 % |
22/07 — 28/07 | 9,062 TZS | ▼ -6.23 % |
29/07 — 04/08 | 8,300 TZS | ▼ -8.41 % |
05/08 — 11/08 | 8,627 TZS | ▲ 3.94 % |
GAS/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,425 TZS | ▲ 9.29 % |
07/2024 | 14,448 TZS | ▲ 0.16 % |
08/2024 | 12,358 TZS | ▼ -14.47 % |
09/2024 | 13,833 TZS | ▲ 11.93 % |
10/2024 | 37,818 TZS | ▲ 173.39 % |
11/2024 | 45,753 TZS | ▲ 20.98 % |
12/2024 | 41,036 TZS | ▼ -10.31 % |
01/2025 | 34,956 TZS | ▼ -14.82 % |
02/2025 | 42,818 TZS | ▲ 22.49 % |
03/2025 | 43,021 TZS | ▲ 0.47 % |
04/2025 | 31,758 TZS | ▼ -26.18 % |
05/2025 | 33,264 TZS | ▲ 4.74 % |
GAS/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,029 TZS |
Tối đa | 14,983 TZS |
Bình quân gia quyền | 13,513 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,974 TZS |
Tối đa | 20,828 TZS |
Bình quân gia quyền | 15,745 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,154 TZS |
Tối đa | 70,560 TZS |
Bình quân gia quyền | 12,297 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: